Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
221021ONEYCPTB23729804
2021-12-14
440800 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I Và S?N XU?T ??I H?U HONGKONG POHUI TRADING CO LIMITED Wood Mussivi raw splint, scientific name: Guibourtia Coleosperma. KT: Thick (14-18) cm, wide (30-45) cm, long (230-300) cm. the item is not is in the CITES list, 100% new;Gỗ Mussivi xẻ thô, tên khoa học: Guibourtia coleosperma. KT: dày(14-18)cm, rộng(30-45)cm, dài(230-300)cm. Hàng không nằm trong danh mục Cites, mới 100%
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
NAM HAI
52000
KG
44
MTQ
11000
USD
1ZDMO241K63Q6
2020-05-12
740200 VEDANTA LIMITED CLIVEDEN TRADING AG COPPER BLISTER COPPER CONTENT 1745.57129 MTS ( TOTAL NET WT.1754.343 MTS )
ZAMBIA
INDIA
NA
TUMB ICD (INSAJ6)
0
KG
1746
MTS
8432495
USD
CZB0105164C
2020-11-30
440800 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TR??NG H?NG AN RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED Rough sawn timber format Mussibi, Length: 200cm or more, width: 25 cm or more thick: 25cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: Guibourtia coleosperma);Gỗ Mussibi dạng xẻ thô, dài: 200CM trở lên, rộng: 25CM trở lên , dày: 25CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Guibourtia coleosperma )
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG NAM DINH VU
25000
KG
20
MTQ
6000
USD
CZB0105193E
2020-11-30
440800 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U TR??NG H?NG AN RICHDALE INTERNATIONAL CO LIMITED Wood Mussibi / mussivi form of rough sawn, Length: 200cm or more, width: 25 cm or more thick: 25cm or more. Aviation in the list of Cites (Latin name: Guibourtia coleosperma);Gỗ Mussibi/mussivi dạng xẻ thô, dài: 200CM trở lên, rộng: 25CM trở lên , dày: 25CM trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Guibourtia coleosperma )
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG NAM DINH VU
25000
KG
20
MTQ
6000
USD
011021MEDUW1050238
2021-12-14
440800 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?C T? THáI KHANG GREAT LION INTERNATIONAL CO LTD MussiBi (Mussi) length from 2.40 meters to 2.70 meters long, from 0.20 meters wide to 0.52 meters, thick from 0.10 meters to 0.15 meters. Scientific name (Guibourtia Coleosma), Wood is not in the CITES category;Gỗ hương đá (mussibi) xẻ dài từ 2.40 mét đến 2.70 mét, rộng từ 0.20 mét đến 0.52 mét, dày từ 0.10 mét đến 0.15 mét. Tên khoa học (GUIBOURTIA COLEOSPERMA), gỗ không nằm trong danh mục CITES
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG LACH HUYEN HP
25000
KG
20
MTQ
5200
USD
011021MEDUW1048380
2021-12-14
440800 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?C T? THáI KHANG GREAT LION INTERNATIONAL CO LTD Mussibi (Mussibi) length from 2.50 meters to 2.70 meters long, from 0.24mm to 0.54 meters wide, thick from 0.12 meters to 0.18 meters. Scientific name (Guibourtia Coleosma), Wood is not in the CITES category;Gỗ hương đá (mussibi) xẻ dài từ 2.50 mét đến 2.70 mét, rộng từ 0.24 mét đến 0.54 mét, dày từ 0.12 mét đến 0.18 mét. Tên khoa học (GUIBOURTIA COLEOSPERMA), gỗ không nằm trong danh mục CITES
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG LACH HUYEN HP
25000
KG
20
MTQ
5200
USD
111021CZB0106689F
2021-12-15
440800 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?C T? THáI KHANG GREAT LION INTERNATIONAL CO LTD MussiBi (Mussi) length from 2.50 meters to 2.70 meters long, from 0.20 meters wide to 0.56 meters, thick from 0.12 meters to 0.18 meters. Scientific name (Guibourtia Coleosma), Wood is not in the CITES category;Gỗ hương đá (mussibi) xẻ dài từ 2.50 mét đến 2.70 mét, rộng từ 0.20 mét đến 0.56 mét, dày từ 0.12 mét đến 0.18 mét. Tên khoa học (GUIBOURTIA COLEOSPERMA), gỗ không nằm trong danh mục CITES
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
DINH VU NAM HAI
22000
KG
20
MTQ
5200
USD
240920CZB0105088
2020-11-05
440800 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U QU?C T? THáI KHANG GREAT LION INTERNATIONAL CO LTD Wood incense rocks (mussibi) long from 2:50 sawn meters to 2.70 meters wide from 0:22 to 0:58 meters meters meters thick from 0:12 to 0:16 meters. The scientific name (GUIBOURTIA COLEOSPERMA), wood is not on the list of CITES.;Gỗ hương đá (mussibi) xẻ dài từ 2.50 mét đến 2.70 mét, rộng từ 0.22 mét đến 0.58 mét, dày từ 0.12 mét đến 0.16 mét. Tên khoa học (GUIBOURTIA COLEOSPERMA), gỗ không nằm trong danh mục CITES.
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
DINH VU NAM HAI
26000
KG
20
MTQ
5300
USD
280921CHW0102445
2021-12-17
240130 C?NG TY C? PH?N VIMC LOGISTICS GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Dried tobacco leaves. Science Name: Nicotiana Tabacum. Closed: 297 barrels x 200 kg / barrel ((the item is not in Cites List).;Cọng lá thuốc lá sấy khô.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 297 thùng x 200 kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
ZAMBIA
VIETNAM
BEIRA
CANG NAM DINH VU
63647
KG
59400
KGM
59400
USD
260921CHW0102443
2021-12-17
240130 C?NG TY C? PH?N VIMC LOGISTICS GUANG XI DUAN XIANG HE IMPORT EXPORT CO LTD Dried tobacco leaves. Science Name: Nicotiana Tabacum. Close: 495 barrels x 200 kg / carton ((the item is not in Cites category).;Cọng lá thuốc lá sấy khô.Tên khoa học : Nicotiana tabacum.Hàng đóng: 495 thùng x 200 kg/thùng ((Hàng không thuộc danh mục Cites).
ZAMBIA
VIETNAM
BEIRA
CANG NAM DINH VU
106319
KG
99000
KGM
99000
USD