Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6H4346017 flow production line 4 302 362 748 460 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6H4346017, dòng hàng số 4 tờ khai xuất 302362748460
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
14
PCE
52
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2625014, line line number 6 302 583 933 650 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2625014, dòng hàng số 6 tờ khai xuất 302583933650
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
27
PCE
133
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2776014, product lines 301 200 758 740 12 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2776014, dòng hàng số 12 tờ khai xuất 301200758740
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
4
PCE
14
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q4075013, product lines 303 287 518 940 46 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q4075013, dòng hàng số 46 tờ khai xuất 303287518940
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
10
PCE
75
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6H5291014, product lines 302 265 048 060 21 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6H5291014, dòng hàng số 21 tờ khai xuất 302265048060
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
8
PCE
30
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6H4825017, product lines 301 324 673 220 35 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6H4825017, dòng hàng số 35 tờ khai xuất 301324673220
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
15
PCE
51
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2726014, line of declarations of 9 303 339 370 040;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2726014, dòng hàng số 9 tờ khai xuất 303339370040
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
102
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2855015, product lines 301 200 758 740 13 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2855015, dòng hàng số 13 tờ khai xuất 301200758740
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
10
PCE
64
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q4488012, product lines 302 527 898 320 34 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q4488012, dòng hàng số 34 tờ khai xuất 302527898320
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
258
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q0524014, line line number 5 302 877 340 900 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q0524014, dòng hàng số 5 tờ khai xuất 302877340900
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
13
PCE
47
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q1808011, line line number 7 302 311 666 000 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q1808011, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 302311666000
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
16
PCE
68
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2728014, line line number 7 302 583 933 650 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2728014, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 302583933650
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
103
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q3075012, line line number 7 301 324 674 840 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q3075012, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 301324674840
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
15
PCE
51
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q4492012, product lines 302 821 215 820 47 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q4492012, dòng hàng số 47 tờ khai xuất 302821215820
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
27
PCE
338
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q3147012, line line number 7 302 583 931 660 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q3147012, dòng hàng số 7 tờ khai xuất 302583931660
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
30
PCE
98
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q1812011, line of declarations of 9 303 228 367 210;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q1812011, dòng hàng số 9 tờ khai xuất 303228367210
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
8
PCE
29
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q3713010, line line number 20 302 877 349 740 declarations and line of the 35 declarations 302 821 215 820;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q3713010, dòng hàng số 20 tờ khai xuất 302877349740 và dòng hàng số 35 tờ khai xuất 302821215820
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
35
PCE
169
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2948017, line of declarations of 9 302 635 014 750;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2948017, dòng hàng số 9 tờ khai xuất 302635014750
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
12
PCE
41
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q1808021, product lines 303 582 679 910 29 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q1808021, dòng hàng số 29 tờ khai xuất 303582679910
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
20
PCE
74
USD
23 9811 3885
2020-12-23
950730 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Plans spool reel parts AS, Parts No: 6Q2767014, product lines 301 324 673 220 49 declarations;Bộ phận guồng quay cước SPOOL AS, Parts No: 6Q2767014, dòng hàng số 49 tờ khai xuất 301324673220
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
65
KG
15
PCE
49
USD