Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016128048
2021-10-28
950710 C?NG TY TNHH V?N CHUY?N HOàNG MINH TI?N DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD Normal plastic fishing rods (no: spinning, hooks, wires) long (1-3) M, Brand Hunts Man, Shmago, Double Fish, Guangwei, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HUNTS MAN, SHMAGO, DOUBLE FISH, GUANGWEI, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11384
KG
1000
PCE
1800
USD
7771609591
2021-07-28
950710 C?NG TY TNHH DAIWA VI?T NAM GLOBERIDE INC Fishing rods MP 66L-4 / MP 96M / 4, Model 0K01-02J / 0K01-06J;Đoạn cần câu cá MP 66L-4 / MP 96M/4, model 0K01-02J / 0K01-06J
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
85
USD
LEXST0024610913VN
2022-02-24
950710 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? FY SPORTS FITNESS Fishing rod, FY Sports Fitness supplier, stainless steel material, 2.1m size, 100% new (personal use);Cần câu cá, nhà cung cấp FY Sports Fitness, chất liệu thép không gỉ, kích thước 2.1m, mới 100%(Hàng sử dụng cá nhân)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1
KG
2
PCE
48
USD
220220PTPHCM2002086/2354
2020-02-27
950710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I S?N XU?T NG? LONG PURE FISHING MALAYSIA SDN BHD cần câu cá PIONEER FIRE 1.80M ROD (Hàng mới 100%);Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy “birds” (other than those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites: Fishing rods;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
120
PCE
330
USD
112000006092110
2020-02-27
950710 C?NG TY C? PH?N TM Và DV XNK NAM Hà DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây) dài (3,6-4,5)m, hiệu chữ trung quốc, mới 100%.;Fishing rods, fish-hooks and other line fishing tackle; fish landing nets, butterfly nets and similar nets; decoy “birds” (other than those of heading 92.08 or 97.05) and similar hunting or shooting requisites: Fishing rods;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
80
PCE
160
USD
10622112200017700000
2022-06-02
950710 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C T? H?NG TR??NG PHáT GUANGXI DONGXING YINGDA IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Plastic fishing rods (without: crank, hook, wire), size (3.6-4.5) m, Yulaotou brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây), kích thước từ (3.6-4.5)m, hiệu YULAOTOU, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
27800
KG
920
PCE
1840
USD
112200017719798
2022-06-01
950710 C?NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic fishing rods (no cranks, hooks, wires), long (1-3) m, Yuying brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có tay quay, lưỡi câu, dây), dài (1-3)m, hiệu YuYing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11332
KG
1000
PCE
1800
USD
1.31221112100017E+20
2021-12-13
950710 C?NG TY C? PH?N KHO V?N V?N GIA DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (1-3) m, Han Ding brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có : tay quay, lưỡi câu, dây) dài (1-3)m, hiệu HAN DING, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU BAC PHONG SINH (QUANG NINH
8250
KG
348
PCE
626
USD
060122YMLUI240334456
2022-01-15
950710 C?NG TY C? PH?N TAG FISHING VI?T NAM PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Fishing rod size 1100cm, with extra tights Comes sx: Weihai Lingluren Fishing Tackle Co., Ltd. (Guide), 100% new (1 set = 1 pcs);Cần câu kích thước 1100cm, có ngọn phụ đi kèm hãng sx: Weihai LingLuRen Fishing Tackle Co., Ltd. (Guide),mới 100% (1 bộ = 1 chiếc)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
8655
KG
2
SET
9
USD
12100014180747
2021-07-26
950710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XNK NAM PHáT DONGXING CITY SHIFENG TRADE CO LTD Normal plastic fishing rod (no: crank, hook, wire) long (3.6-4.5) m, manufacturer Hebei Zhending Engineering Materials Co., Ltd., 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây) dài (3,6-4,5)m, nhà sản xuất Hebei Zhending Engineering Materials Co., Ltd., mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
23100
KG
800
PCE
1600
USD
112200017349284
2022-05-19
950710 C?NG TY TNHH MTV THU?N NG?N MC GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Plastic fishing rods (no cranks, hooks, wires), long (1-3) m, Yuying brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có tay quay, lưỡi câu, dây), dài (1-3)m, hiệu YuYing, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10958
KG
600
PCE
1080
USD
50122112200013600000
2022-01-05
950710 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và XU?T NH?P KH?U TR??NG PHáT GUANGXI HE RUN FA IM EXPORT TRADE LIMITED COMPANY Normal fishing rods (no: crank, hook, wire), long (3.6 - 4.5) m, Sougayilang brand, 100% new;Cần câu cá bằng nhựa loại thường (không có: tay quay, lưỡi câu, dây), dài (3.6 - 4.5 ) m, hiệu SOUGAYILANG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
11300
KG
2800
PCE
5600
USD