Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110420SMFCL20040177
2020-04-13
950619 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I EUREKA GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Thiết bị luyện tập bóng bàn, chất liệu plastics, bao gồm vợt, bóng và cần cố định giữ bóng, NSX: Yangzhou Siye Sports Equipment, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
500
SET
1500
USD
110420SMFCL20040177
2020-04-13
950619 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U Và TH??NG M?I EUREKA GUANGXI ACCURATE TRADING CO LTD Thiết bị luyện tập bóng bàn, chất liệu plastics, bao gồm vợt, bóng và cần cố định giữ bóng, NSX: Yangzhou Siye Sports Equipment, hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
0
KG
500
SET
1500
USD
030420COAU7223151110
2020-04-10
950619 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU GUANGMINGHUI SCIENCE AND TECHNOLOGY CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
415
SET
809
USD
060420NGBCB20006403
2020-04-13
950619 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? V?N T?I áNH SáNG M?I GUANGZHOU JINZAN IMPORT EXPORT CO LTD Ván trượt size S,M,L . L2406 . Hàng mới 100%;Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
566
PCE
1075
USD
112100012936530
2021-08-17
950619 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U TH? M? LS PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tools for physical exercise: Skateboard Size (55 ~ 78 x 11 ~ 19) cm + -10%, with plastic wheels combining iron, non-electricity (100% new);Dụng cụ dùng cho tập luyện thể chất: Ván trượt kích thước (55 ~78 x 11 ~ 19)cm +-10%, có gắn bánh xe nhựa kết hợp sắt, không dùng điện(hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15150
KG
110
PCE
297
USD
112100009195861
2021-01-26
950619 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U TH? M? LS PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tools for physical exercise: skis size (59 ~ 78 x 11 ~ 19) cm + -10%, plastic wheeled combines iron, non-electric (100% new);Dụng cụ dùng cho tập luyện thể chất: Ván trượt kích thước (59 ~78 x 11 ~ 19)cm +-10%, có gắn bánh xe nhựa kết hợp sắt, không dùng điện(hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16680
KG
180
PCE
486
USD
200620COAU7224446070
2020-06-26
950619 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? Và DU L?CH THANH LONG HANGZHOU CHUANGDA TRADE CO LTD Giày trượt patin; (không thương hiệu; hàng mới 100%);Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics, athletics, other sports (including table-tennis) or outdoor games, not specified or included elsewhere in this Chapter; swimming pools and paddling pools: Snow-skis and other snow-ski equipment: Other;包括探照灯和聚光灯及其部件的灯具和照明装置,未另行规定或包括在内;发光标牌,发光铭牌等,具有永久固定的光源,以及其他部件未在其他地方指定或包括:部件:塑料:用于探照灯
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
600
SET
1170
USD
112100013996809
2021-07-17
950619 C?NG TY TNHH MTV XU?T NH?P KH?U TH? M? LS PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tools for physical exercise: Skateboard Size (55 ~ 78 x 11 ~ 19) cm + -10%, with plastic wheels combining iron, non-electricity (100% new);Dụng cụ dùng cho tập luyện thể chất: Ván trượt kích thước (55 ~78 x 11 ~ 19)cm +-10%, có gắn bánh xe nhựa kết hợp sắt, không dùng điện(hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
29330
KG
560
PCE
1512
USD