Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | Dl030 # & lights lights, steel SPCC, 1220 * 41 * 38mm, 100% new products; 202452501;DL030#&Máng đỡ đèn, bằng thép SPCC, 1220*41*38mm, hàng mới 100%; 202452501 | ZHUHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
15,880
| KG |
900
| PCE |
1,184
| USD | ||||||
2021-10-06 | Power source of LED panel, EP6S model. New 100%;Điện nguồn của đèn led panel, Model EP6S. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
12,188
| KG |
6,400
| PCE |
3,632
| USD | ||||||
2022-06-27 | Ceiling canopy lights 238*36.5mm, part of the lamp), 100% new;Mâm đèn bằng sắt (Ceiling canopy phi 238*36.5mm, bộ phận của đèn), mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,870
| KG |
57,996
| PCE |
47,486
| USD | ||||||
2022-06-24 | Annamic iron -plated iron lamp accessories, including: Ty, frames, tiles, lids, shifts, pipes, rims, decorative images (not for operating room lights, lighting, headlights), Xiaomi brand , 100% new;Phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa không đồng bộ, gồm: ty, gọng, ốp, nắp, ca, ống nối, vành, các hình trang trí (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha), hiệu XIAOMI, mới 100% | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
28,100
| KG |
2,800
| KGM |
5,600
| USD | ||||||
2022-06-24 | NPL18Đ #& LED version, lighting part of the lamp, used in assembly lights, KT-0800440-3030 3000K-L02400806. New 100%;NPL18Đ#&Bản mạch đèn LED, bộ phận chiếu sáng của đèn, dùng trong lắp ráp đèn chiếu sáng, KT-0800440-3030 3000K - L02400806. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
9
| KG |
2,000
| PCE |
1,120
| USD | ||||||
2021-10-04 | Aluminum lights (1.2m, no signal). New 100%;Máng đèn bằng nhôm ( 1.2M, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
22,700
| KG |
400
| PCE |
200
| USD | ||||||
2021-10-01 | NPL2385D # & Holding lamps (used in lights assembly) - (Attach 1015 # 18AWG 50cm black and white electric wire peeled half of 15mm) -L0114003050-100% new goods;NPL2385D#&Đui đèn (dùng trong lắp ráp đèn)-(Kèm 1015#18AWG dây điện trắng đen 50CM bóc nửa 15mm)-L0114003050-Hàng mới 100% | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
6,067
| KG |
500
| PCE |
293
| USD | ||||||
2022-06-25 | Anti -iron -plated iron lamp accessories, including: Ty, frames, tiles, lids, shifts, pipes, rims, decorative images (not for operating room lights, lighting, headlights), Mingyue brand , 100% new;Phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa không đồng bộ, gồm : ty,gọng,ốp,nắp,ca,ống nối,vành, các hình trang trí (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha), hiệu MINGYUE, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
12,100
| KG |
500
| KGM |
1,000
| USD | ||||||
2021-10-04 | Rail bars - Aluminum lamp racks with accessories (machined and finished details, for only for hanging lamps, Model: 10121933 ILS 9605A022, Long: 2m, Wide: 3cm; Brand: Ilmas. FOC 100% new;Thanh ray- Giá treo đèn bằng nhôm kèm phụ kiện (đã gia công và hoàn thiện các chi tiết, chỉ dùng cho mục đích treo đèn,model: 10121933 ILS 9605A022 , dài: 2m, rộng:3cm; hiệu: Ilmas.Hàng F.O.C mới 100% | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
261
| KG |
5
| PCE |
162
| USD | ||||||
2022-06-25 | 811433284 #& luminescence strip, 5m long, 24V voltage, 100% new goods;811433284#&Dải điốt phát quang, dài 5m, điện áp 24V, hàng mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1,867
| KG |
228
| PCE |
6,753
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-01 | Dl030 # & lights lights, steel SPCC, 1220 * 41 * 38mm, 100% new products; 202452501;DL030#&Máng đỡ đèn, bằng thép SPCC, 1220*41*38mm, hàng mới 100%; 202452501 | ZHUHAI | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
15,880
| KG |
900
| PCE |
1,184
| USD | ||||||
2021-10-06 | Power source of LED panel, EP6S model. New 100%;Điện nguồn của đèn led panel, Model EP6S. Hàng mới 100% | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
12,188
| KG |
6,400
| PCE |
3,632
| USD | ||||||
2022-06-27 | Ceiling canopy lights 238*36.5mm, part of the lamp), 100% new;Mâm đèn bằng sắt (Ceiling canopy phi 238*36.5mm, bộ phận của đèn), mới 100% | NANSHA | CANG CAT LAI (HCM) |
20,870
| KG |
57,996
| PCE |
47,486
| USD | ||||||
2022-06-24 | Annamic iron -plated iron lamp accessories, including: Ty, frames, tiles, lids, shifts, pipes, rims, decorative images (not for operating room lights, lighting, headlights), Xiaomi brand , 100% new;Phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa không đồng bộ, gồm: ty, gọng, ốp, nắp, ca, ống nối, vành, các hình trang trí (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha), hiệu XIAOMI, mới 100% | OTHER | CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH) |
28,100
| KG |
2,800
| KGM |
5,600
| USD | ||||||
2022-06-24 | NPL18Đ #& LED version, lighting part of the lamp, used in assembly lights, KT-0800440-3030 3000K-L02400806. New 100%;NPL18Đ#&Bản mạch đèn LED, bộ phận chiếu sáng của đèn, dùng trong lắp ráp đèn chiếu sáng, KT-0800440-3030 3000K - L02400806. Hàng mới 100% | GUANGZHOU | HO CHI MINH |
9
| KG |
2,000
| PCE |
1,120
| USD | ||||||
2021-10-04 | Aluminum lights (1.2m, no signal). New 100%;Máng đèn bằng nhôm ( 1.2M, không hiệu ). Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
22,700
| KG |
400
| PCE |
200
| USD | ||||||
2021-10-01 | NPL2385D # & Holding lamps (used in lights assembly) - (Attach 1015 # 18AWG 50cm black and white electric wire peeled half of 15mm) -L0114003050-100% new goods;NPL2385D#&Đui đèn (dùng trong lắp ráp đèn)-(Kèm 1015#18AWG dây điện trắng đen 50CM bóc nửa 15mm)-L0114003050-Hàng mới 100% | YANTIAN | CANG CAT LAI (HCM) |
6,067
| KG |
500
| PCE |
293
| USD | ||||||
2022-06-25 | Anti -iron -plated iron lamp accessories, including: Ty, frames, tiles, lids, shifts, pipes, rims, decorative images (not for operating room lights, lighting, headlights), Mingyue brand , 100% new;Phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa không đồng bộ, gồm : ty,gọng,ốp,nắp,ca,ống nối,vành, các hình trang trí (không dùng cho đèn phòng mổ, đèn rọi, đèn pha), hiệu MINGYUE, mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
12,100
| KG |
500
| KGM |
1,000
| USD | ||||||
2021-10-04 | Rail bars - Aluminum lamp racks with accessories (machined and finished details, for only for hanging lamps, Model: 10121933 ILS 9605A022, Long: 2m, Wide: 3cm; Brand: Ilmas. FOC 100% new;Thanh ray- Giá treo đèn bằng nhôm kèm phụ kiện (đã gia công và hoàn thiện các chi tiết, chỉ dùng cho mục đích treo đèn,model: 10121933 ILS 9605A022 , dài: 2m, rộng:3cm; hiệu: Ilmas.Hàng F.O.C mới 100% | MILANO-MALPENSA | HO CHI MINH |
261
| KG |
5
| PCE |
162
| USD | ||||||
2022-06-25 | 811433284 #& luminescence strip, 5m long, 24V voltage, 100% new goods;811433284#&Dải điốt phát quang, dài 5m, điện áp 24V, hàng mới 100% | OTHER | CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH) |
1,867
| KG |
228
| PCE |
6,753
| USD |