Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | Seat seats, AGPO brands used in agricultural plows, 100% new;Ghế ngồi , hiệu AGPO dùng trong máy cày nông nghiệp, mới 100% | OTHER | CANG CAT LAI (HCM) |
5,710
| KG |
183
| PCE |
1,047
| USD | ||||||
2021-10-01 | 8165687 # & driver seat of forklift;8165687#&Ghế lái của xe nâng | PUSAN | GREEN PORT (HP) |
7,950
| KG |
48
| PCE |
8,592
| USD | ||||||
2022-06-27 | Cabin car seat crane. Model: Operator Chiar. BW-1029. Production goods: Bonwell. New 100%.;Ghế xe Cabin cẩu trục. Model: OPERATOR CHIAR. BW-1029. Hàng sản xuất: Bonwell. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
40
| KG |
2
| PCE |
170
| USD | ||||||
2021-10-14 | 8149503 # & driver's seat;8149503#&Ghế lái của xe nâng | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
32,680
| KG |
4
| PCE |
1,113
| USD | ||||||
2021-10-14 | 8165689 # & driver's seat;8165689#&Ghế lái của xe nâng | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
32,680
| KG |
6
| PCE |
1,114
| USD | ||||||
2021-10-14 | 8165687 # & driver seat of forklift;8165687#&Ghế lái của xe nâng | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
32,680
| KG |
24
| PCE |
4,296
| USD | ||||||
2021-10-14 | 8165687 # & driver seat of forklift;8165687#&Ghế lái của xe nâng | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
32,680
| KG |
60
| PCE |
10,741
| USD | ||||||
2021-10-12 | Chairs for motorbikes, no labels, Size: 25.3cmx37.4cmx 10cm, 100% new;Miếng đệm dạng ghế dùng cho xe mô tô, không nhãn hiệu, size: 25.3cmx37.4cmx 10cm, mới 100% | KASSEL | HO CHI MINH |
4
| KG |
2
| PCE |
16
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-30 | Seat seats, AGPO brands used in agricultural plows, 100% new;Ghế ngồi , hiệu AGPO dùng trong máy cày nông nghiệp, mới 100% | OTHER | CANG CAT LAI (HCM) |
5,710
| KG |
183
| PCE |
1,047
| USD | ||||||
2021-10-01 | 8165687 # & driver seat of forklift;8165687#&Ghế lái của xe nâng | PUSAN | GREEN PORT (HP) |
7,950
| KG |
48
| PCE |
8,592
| USD | ||||||
2022-06-27 | Cabin car seat crane. Model: Operator Chiar. BW-1029. Production goods: Bonwell. New 100%.;Ghế xe Cabin cẩu trục. Model: OPERATOR CHIAR. BW-1029. Hàng sản xuất: Bonwell. Hàng mới 100%. | SHANGHAI | CANG CAT LAI (HCM) |
40
| KG |
2
| PCE |
170
| USD | ||||||
2021-10-14 | 8149503 # & driver's seat;8149503#&Ghế lái của xe nâng | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
32,680
| KG |
4
| PCE |
1,113
| USD | ||||||
2021-10-14 | 8165689 # & driver's seat;8165689#&Ghế lái của xe nâng | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
32,680
| KG |
6
| PCE |
1,114
| USD | ||||||
2021-10-14 | 8165687 # & driver seat of forklift;8165687#&Ghế lái của xe nâng | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
32,680
| KG |
24
| PCE |
4,296
| USD | ||||||
2021-10-14 | 8165687 # & driver seat of forklift;8165687#&Ghế lái của xe nâng | PUSAN | CANG TAN VU - HP |
32,680
| KG |
60
| PCE |
10,741
| USD | ||||||
2021-10-12 | Chairs for motorbikes, no labels, Size: 25.3cmx37.4cmx 10cm, 100% new;Miếng đệm dạng ghế dùng cho xe mô tô, không nhãn hiệu, size: 25.3cmx37.4cmx 10cm, mới 100% | KASSEL | HO CHI MINH |
4
| KG |
2
| PCE |
16
| USD |