Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050721S00503657
2021-08-30
910999 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD McCormick Leaf Leaves McCormick (dry, crushed packed in airtight boxes with packaging labels) (10GX72JAR / Case) - Regular Basil Leaves 72x10gm. HSD: 11/04/2024 (Unk = Case), packed in Australia;Lá Húng Quế hiệu McCormick (khô, nghiền vụn đóng trong hộp kín khí có nhãn bao bì) (10gx72Jar/case) - REGULAR BASIL LEAVES 72X10GM. HSD: 11/04/2024 (unk=case), đóng gói tại Úc
EGYPT
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG ICD PHUOCLONG 3
6580
KG
75
UNK
3119
USD
050721S00503657
2021-08-30
910999 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD McCormick (dry, raw leaf, packing in sealed packaging with labeling, used as a spice) Only via regular preliminary processing (18GX72JAR / Case) --regular Rosemary Leaves 72x18gm.hd: 25/04/2024 (Unk = Case);Lá Hương thảo hiệu McCormick (khô,nguyên lá,đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn,dùng làm gia vị) chỉ qua sơ chế thông thường (18gx72Jar/case)-REGULAR ROSEMARY LEAVES 72X18GM.HD:25/04/2024 (unk=case)
MOROCCO
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG ICD PHUOCLONG 3
6580
KG
55
UNK
6687
USD
270721OOLU2674752500
2021-08-28
910999 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U SONG LONG BROAD FIT HK LIMITED Sliced tubers dry instant address scientific name: Kaempferia spp. Used as a spice, not for use as pharmaceuticals (the item is not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia Spp. Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
INDIA
VIETNAM
HALDIA
CANG TAN VU - HP
28140
KG
28000
KGM
28000
USD
170721KKTCB21001083
2021-08-28
910999 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIêN LONG NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sliced tubers dry instant address scientific name: Kaempferia spp. Used as a spice, not for use as pharmaceuticals (the item is not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017).;Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia spp. Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
28112
KG
28000
KGM
28000
USD
270721OOLU2674751870
2021-08-28
910999 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U SONG LONG BROAD FIT HK LIMITED Sliced tubers dry instant address scientific name: Kaempferia spp. Used as a spice, not for use as pharmaceuticals (the item is not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 02/24/2017);Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia Spp. Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
INDIA
VIETNAM
HALDIA
CANG TAN VU - HP
56392
KG
56000
KGM
56000
USD
050721KKTCB21001014
2021-08-28
910999 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U KIêN LONG NING MING YOUXIN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sliced tubers dry instant address scientific name: Kaempferia spp. Used as a spice, not for use as pharmaceuticals (the item is not included in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNN dated 24/02/2017).;Củ địa liền khô thái lát tên khoa học: Kaempferia spp. Dùng để làm gia vị, không dùng làm dược liệu (Hàng không nằm trong danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017).
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG NAM DINH VU
28101
KG
28000
KGM
28000
USD
201121AWSPKGCLI65523
2021-11-29
910999 C?NG TY C? PH?N MONDELEZ KINH ?? VI?T NAM T HASEGAWA FLAVOURS KUALA LUMPUR SDN BHD Spices with ingredients include garlic powder and maltodextrin, powder form, used to produce cakes, packed in packaging with labeling - Garlic Powder FE-44587. 100% new. PTPL results No. 1278 / TB-TCHQ dated 02/03/2020.;Gia vị có thành phần gồm bột tỏi và maltodextrin, dạng bột, dùng sản xuất bánh, đóng gói trong bao bì có ghi nhãn - Garlic Powder FE-44587.Mới 100%. Kết quả PTPL số 1278/TB-TCHQ ngày 02/03/2020.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
2186
KG
300
KGM
3810
USD
051021BQEGAUA246110
2021-11-23
910999 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD McCormick (dry, raw leaf, packing in sealed packaging with labeling, used as a spice) Only via regular preliminary processing (18gx72jar / case) --regular Rosemary Leaves 72x18gm.hsd: 21/06/2024 (Unk = Case);Lá Hương thảo hiệu McCormick (khô,nguyên lá,đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn,dùng làm gia vị) chỉ qua sơ chế thông thường (18gx72Jar/case)-REGULAR ROSEMARY LEAVES 72X18GM.HSD:21/06/2024(unk=case)
MOROCCO
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
2926
KG
62
UNK
7539
USD
051021BQEGAUA246110
2021-11-23
910999 C?NG TY TNHH TH?C PH?M ?N NAM MCCORMICK FOODS AUSTRALIA PTY LTD McCormick Brand Leaves (dry, crushed in the airtight box with a packaging label) (10GX72JAR / Case) - Regular Basil Leaves 72x10gm. HSD: 25/05/2024 (Unk = Case);Lá Húng Quế hiệu McCormick (khô, nghiền vụn đóng trong hộp kín khí có nhãn bao bì) (10gx72Jar/case) - REGULAR BASIL LEAVES 72X10GM. HSD: 25/05/2024 (unk=case)
EGYPT
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
2926
KG
45
UNK
1871
USD
301021OOLU2682626290
2021-11-23
910999 C?NG TY TNHH GALAXY AGRO V P SONS METHI (T.KHOA Learning: Trigonella Foenum Graecum, 25kg / bag, new through normal processing, raw materials used in food processing. It is not subject to VAT in accordance with Clause 1, Article 1, TT 26/2015 / TT-BTC);Hạt methi (T.khoa học:Trigonella foenum graecum,25Kg/bao, mới qua sơ chế thông thường, nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm. Mặt hàng không chịu thuế VAT theo khoản 1, điều 1, TT 26/2015/TT-BTC)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
14257
KG
1
TNE
991
USD