Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7749 3095 8112
2021-10-20
910690 C?NG TY C? PH?N TECOTEC GROUP SHIMADZU ASIA PACIFIC PTE LTD Vacuum timer for spectrum. H3Y-2 AC200-230 3M. P / n: 066-19180-02. (Accessories of PDA-7000 radiation spectrophotometer). HSX: Shimadzu; New: 100%;Bộ định giờ hút chân không cho buồng quang phổ . H3Y-2 AC200-230 3M. P/N: 066-19180-02. ( phụ kiện của máy quang phổ phát xạ PDA-7000 ). HSX: Shimadzu ; Mới : 100%
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
8
KG
1
PCE
91
USD
050120OOLU2633230910
2020-02-17
910690 C?NG TY C? PH?N VINA HOMESHOP ACE HARDWARE INTERNATIONAL HOLDINGS LTD ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ BẾP BẰNG NHỰA TAYLOR ĐEN 24 min; Mã hàng: 8267/6504252-Hàng mới 100%;Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time-registers, time-recorders): Other: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
PCE
16
USD
112000006033409
2020-02-25
910690 C?NG TY TNHH CH? T?O CANADIAN SOLAR VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU KY THUAT DUC THANH Bộ định thời gian 2A. Hàng mới 100%. Mã NVL: 42032752;Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time-registers, time-recorders): Other: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH DUC THANH
KHO CTY TNHH CT CANADIANSOLAR VN
0
KG
3
PCE
56
USD
112000006869072
2020-03-30
910690 C?NG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VI?T NAM CONG TY TNHH GIAI PHAP TU DONG THIET BI DIEU KHIEN SLEC0096#&Bộ định thời gian, 24VDC, 0-10 phút + đế cắm hiệu Omron ; H3Y-2 DC24 10M + PYF08A-L;Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time-registers, time-recorders): Other: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GIAI PHAP TD&TB DIEU KHIEN
KHO CTY FUJIKURA FIBER OPTICS VN
0
KG
1
PCE
29
USD
PSGA00777732
2021-11-10
910690 C?NG TY TNHH FESTO FESTO PTE LTD PZVT-30-SEC timer, VAC MAX 250V, 5A current, FESTO manufacturer, 100% new products;Bộ định giờ PZVT-30-SEC, VAC max 250V, dòng điện 5A, nhà sản xuất Festo, hàng mới 100%
SLOVAKIA
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
27
KG
2
PCE
302
USD
7.7504948457e+011
2021-11-09
910690 C?NG TY TNHH TíN B?O LAN CHIYU TECHNOLOGY CO LTD Fingerprint Timekeeper does not have the function of transceivers of Tiyu (CSS-V25-M (Facial Recognition Controller 59V25BM0) 100% new);Máy chấm công bằng vân tay không có chức năng thu phát sóng hiệu Chiyu ( CSS-V25-M (Facial recognition controller 59V25BM0 ) Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CHIAYI
HO CHI MINH
16
KG
1
PCE
325
USD
MFDH20210926-077
2021-09-28
910690 C?NG TY TNHH KANGYIN ELECTRONIC TECHNOLOGY DAHUA TECHNOLOGY HK LIMITED 1.2.18.22.10028 # & Motor controller -DRV210PDSGR-CLB single -0V ~ 11V stream control 1A-PWM-DFN8-DFN8, use camera production. New 100%;1.2.18.22.10028#&Bộ điều khiển động cơ -DRV8210PDSGR-Cầu H đường truyền đơn -0V ~ 11V điều khiển dòng 1A-PWM-DFN8-DFN8,dùng sản xuất camera. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2800
KG
6000
PCE
327
USD
112200014056335
2022-01-18
910690 C?NG TY TNHH C?NG NGH? CHíNH XáC FUYU CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV Timekeeping machine ID face ID Witeasy DT20M, DC12V voltage, 2A current, 2021 production, 100% new goods;Máy chấm công nhận diện khuôn mặt Face ID witeasy DT20M, điện áp DC12V, dòng điện 2A, Sản xuất 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE ECOLIV
CONG TY TNHH CN CX FUYU
7
KG
2
PCE
291
USD