Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR05A BL-ST / SRB. Serial: 1107468, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A BL-ST/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1
| PCE |
1,951
| USD | ||||||
2020-01-13 | Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu đen và vàng, dây da bê màu đen. Mã SF-P1B/01, số seri SF-P1B/01-X205, mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示 | HONG KONG | HA NOI |
***
| KG |
1
| PCE |
398
| USD | ||||||
2021-12-16 | Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-BL / SRB. Serial: 1107468, rubber strap, steel shell, black watch face. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su, vỏ thép, mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100% | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
1
| PCE |
1,951
| USD | ||||||
2021-12-16 | Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-Blu-ST / SST. Serial: 1108783 and 1109022, steel strap, steel shell face blue clock. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BLU-ST/SST. Serial: 1108783 và 1109022 , dây đeo bằng thép,vỏ thép mặt đồng hồ màu xanh. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100% | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
2
| PCE |
4,382
| USD | ||||||
2021-10-29 | Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR0392 RRDR CE / SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR0392 RRDR CE/SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1
| PCE |
1,771
| USD | ||||||
2020-01-13 | Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu đen, dây silicon màu đen. Mã SF-P3C/02, số seri SF-P3C/02-B186, mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示 | HONG KONG | HA NOI |
***
| KG |
1
| PCE |
480
| USD | ||||||
2021-11-23 | Facial wristwatches on the wire, Brand: Hamilton, Model: Khaki Field Mechanical. New 100%;Đồng hồ đeo tay mặt kim lên dây cót, hiệu: Hamilton, model: Khaki Field Mechanical. Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| PCE |
410
| USD | ||||||
2020-11-25 | Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BL-ST / SST Serial: 1104666, steel strap, black clock face. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%);Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL-ST/SST Serial: 1104666, dây đeo bằng thép,mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
1
| PCE |
2,203
| USD | ||||||
2022-06-30 | Men's automatic clock, 1 green sapphire 0.538 CTS, 18k rose gold, all -wire (Alligator Mississippiensis), 2kim, no calendar, Cartier brand (WGBB0036) .SERial: 3941105993CX.;Đồng Hồ Tự Động Nam, 1 viên saphia xanh0.538 CTS,bằng vàng hồng 18k, dây cásấu(Alligator Mississippiensis), 2kim,không lịch, hiệu Cartier (WGBB0036).Serial:3941105993CX.mới 100%.(Kèm hộpvàCertificate) | SINGAPORE | HA NOI |
34
| KG |
1
| PCE |
9,085
| USD | ||||||
2021-09-09 | Face wristwatch showing muscles onto the steel wire automatic steel wire, Stuhrling brand, Model Sturhling Original Aquadiver 3950A.5. Personal use. 100% new;đồng hồ đeo tay mặt hiển thị cơ lên dây cót tự động dây thép, hiệu Stuhrling , model Sturhling original aquadiver 3950A.5. Sử dụng cá nhân. Mới 100% | LUXEMBOURG | HA NOI |
1
| KG |
1
| PCE |
230
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-29 | Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR05A BL-ST / SRB. Serial: 1107468, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A BL-ST/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1
| PCE |
1,951
| USD | ||||||
2020-01-13 | Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu đen và vàng, dây da bê màu đen. Mã SF-P1B/01, số seri SF-P1B/01-X205, mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示 | HONG KONG | HA NOI |
***
| KG |
1
| PCE |
398
| USD | ||||||
2021-12-16 | Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-BL / SRB. Serial: 1107468, rubber strap, steel shell, black watch face. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL/SRB. Serial: 1107468, dây đeo bằng cao su, vỏ thép, mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100% | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
1
| PCE |
1,951
| USD | ||||||
2021-12-16 | Bell & Ross mechanical wristwatch, Product code: BR05A-Blu-ST / SST. Serial: 1108783 and 1109022, steel strap, steel shell face blue clock. Manufacturer: BELL & ROSS S.A.R.L, 100% new;Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BLU-ST/SST. Serial: 1108783 và 1109022 , dây đeo bằng thép,vỏ thép mặt đồng hồ màu xanh. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100% | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
2
| PCE |
4,382
| USD | ||||||
2021-10-29 | Bell & Ross brand mechanical wristwatch, Product code: BR0392 RRDR CE / SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, rubber strap. Manufacturer: Bell & Ross. 100% new);Đồng hồ đeo tay cơ học thương hiệu Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR0392 RRDR CE/SRB. Serial: BR0392CBL20539 648, dây đeo bằng cao su. Hãng sản xuất: Bell & Ross. Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
2
| KG |
1
| PCE |
1,771
| USD | ||||||
2020-01-13 | Đồng hồ SevenFriday có bộ phận lên dây tự động, vỏ thép không gỉ, mặt đồng hồ màu đen, dây silicon màu đen. Mã SF-P3C/02, số seri SF-P3C/02-B186, mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, with case of precious metal or of metal clad with precious metal: Other wrist-watches, whether or not incorporating a stop-watch facility: With automatic winding;腕表,怀表及其他手表,包括秒表,贵重金属表壳或贵金属表面的贵金属表壳:电子手表,电子手表,不论是否装有秒表设备:仅限机械显示 | HONG KONG | HA NOI |
***
| KG |
1
| PCE |
480
| USD | ||||||
2021-11-23 | Facial wristwatches on the wire, Brand: Hamilton, Model: Khaki Field Mechanical. New 100%;Đồng hồ đeo tay mặt kim lên dây cót, hiệu: Hamilton, model: Khaki Field Mechanical. Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| PCE |
410
| USD | ||||||
2020-11-25 | Mechanical wristwatches Bell & Ross, Product Code: BR05A-BL-ST / SST Serial: 1104666, steel strap, black clock face. Manufacturer: Bell & Ross S.A.R.L, New 100%);Đồng hồ đeo tay cơ học Bell & Ross, Mã sản phẩm:BR05A-BL-ST/SST Serial: 1104666, dây đeo bằng thép,mặt đồng hồ màu đen. Hãng sản xuất: Bell & Ross S.A.R.L, Mới 100%) | OTHER | HA NOI |
3
| KG |
1
| PCE |
2,203
| USD | ||||||
2022-06-30 | Men's automatic clock, 1 green sapphire 0.538 CTS, 18k rose gold, all -wire (Alligator Mississippiensis), 2kim, no calendar, Cartier brand (WGBB0036) .SERial: 3941105993CX.;Đồng Hồ Tự Động Nam, 1 viên saphia xanh0.538 CTS,bằng vàng hồng 18k, dây cásấu(Alligator Mississippiensis), 2kim,không lịch, hiệu Cartier (WGBB0036).Serial:3941105993CX.mới 100%.(Kèm hộpvàCertificate) | SINGAPORE | HA NOI |
34
| KG |
1
| PCE |
9,085
| USD | ||||||
2021-09-09 | Face wristwatch showing muscles onto the steel wire automatic steel wire, Stuhrling brand, Model Sturhling Original Aquadiver 3950A.5. Personal use. 100% new;đồng hồ đeo tay mặt hiển thị cơ lên dây cót tự động dây thép, hiệu Stuhrling , model Sturhling original aquadiver 3950A.5. Sử dụng cá nhân. Mới 100% | LUXEMBOURG | HA NOI |
1
| KG |
1
| PCE |
230
| USD |