Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
061121SHSE21100100L
2021-11-12
902620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NINOL MA ANSHAN EXACT INSTRUMENT CO LTD Pressure gauges of 63mm gas compressors after 0-10kg / cm2 / psi, (non-electrical operation), 100% new goods;Đồng hồ đo áp suất máy nén khí 63MM chân sau 0-10kg/cm2/psi, (không hoạt động bằng điện ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1950
KG
100
PCE
50
USD
061121SHSE21100100L
2021-11-12
902620 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NINOL MA ANSHAN EXACT INSTRUMENT CO LTD Pressure gauges 63mm gas compressors after 0-250kg / cm2 / psi, (not operating by electricity), 100% new goods;Đồng hồ đo áp suất máy nén khí 63MM chân sau 0-250kg/cm2/psi, (không hoạt động bằng điện ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1950
KG
100
PCE
50
USD
YJP40418932
2022-06-01
902620 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THI?T B? K? THU?T KIKO VI?T NAM JTECH INC Pressure Gauges. Product code HNT AT G3/8 100x2MPa. The measuring range from 0 to 2.0MPa. The diameter of the watch face 100mm. Producer Daiichi Keiki (DK). New 100%.;Đồng hồ đo áp suất. Mã sản phẩm HNT AT G3/8 100X2MPa. Dải đo từ 0 đến 2.0MPa. Đường kính mặt đồng hồ 100mm. Hãng sản xuất DAIICHI KEIKI (DK). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
78
KG
3
PCE
41
USD
4277132053
2022-06-01
902620 C?NG TY TNHH PHáT TRI?N N?NG L??NG TRINA SOLAR SHENZHEN S C NEW ENERGY TECHNOLOGY CORPORATIO The device's liquid pressure measuring device for PECVD, Setra, Code 630G010TAN12CT1G, voltage 220V, KT 10*3*3cm, steel, 100% new;Dụng cụ đo áp suất chất lỏng của thiết bị cho công đoạn PECVD, hãng SETRA, mã hàng 630G010TAN12CT1G, điện áp 220V, KT 10*3*3cm, bằng thép, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
10
KG
1
PCE
975
USD
112200017707864
2022-06-01
902620 C?NG TY TNHH KHOA H?C K? THU?T GOERTEK VINA NANNING GOERTEK TRADING CO LTD 710030030833 #& Valid pressure sensor, model 1528963, Henkel brand, 319mm size, 98mm max, 100%new, 710030030833;710030030833#&Cảm biến áp lực van, model 1528963, hiệu HENKEL, kích thước 319mm, max phi 98mm, mới 100%, 710030030833
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
139
KG
2
PCE
3967
USD
122800446
2022-06-01
902620 CTY TNHH D?CH V? K? THU?T H?I VI?T TE MA S R L Mechanical pressure gauge Tema: type: MC1101, Size: DN150/-40/0KPA 1/2 "NPTM.;Đồng hồ đo áp suất dạng cơ hiệu TEMA : Type: MC1101, Size:DN150/ -40/0KPa 1/2"NPTM. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
60
KG
6
PCE
428
USD
15772986701
2022-06-02
902620 C?NG TY C? PH?N D?CH V? V?N T?I BI?N H?I V?N DHV MARINE GMBH Pressure meter, pressure range 0-60 bar for the main engine 6S80ME of the P/N ship: 038280, NSX: DHV GMBH (100%new goods);Đồng hồ đo áp suất, dải áp suất 0-60 Bar dùng cho động cơ máy chính 6S80ME của tàu biển p/n: 038280, nsx: DHV GmbH (Hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
89
KG
3
PCE
80
USD
112200017706768
2022-06-02
902620 C?NG TY TNHH HO?NG GIAI NANNING SENSHUN TRADING CO LTD The engine oil pressure gauge of the Mingyu Integration machine, (0-1.0mpa), does not operate with electricity, plastic, size 6*7cm, 100% new goods;Đồng hồ đo áp suất dầu động cơ của máy xúc lật MINGYU, (0-1.0MpA), không hoạt động bằng điện, bằng nhựa, kích thước 6*7cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
21837
KG
10
PCE
74
USD
VTR22009834
2022-06-01
902620 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? THI?T B? T?N PHáT BETA UTENSILI S P A Tire pump pressure gauge model: 1949 GPE (Code: 019490008). Manufacturer: Beta. New 100%;Đồng hồ đo áp suất bơm lốp model: 1949 GPE (code: 019490008). Hãng sản xuất: BETA. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HA NOI
57
KG
2
PCE
100
USD
NEC97887156
2022-06-27
902620 C?NG TY TNHH MISUMI VI?T NAM TRUSCO NAKAYAMA CORPORATION Pressure meter (without electricity, 0-1mpa measuring range), 100%new goods, brand: Nigishitaseiki, Code: G311-211-M-1MP;Đồng hồ đo áp suất (không dùng điện, dải đo 0-1MPa), hàng mới 100%, nhãn hiệu: NIGISHITASEIKI, code: G311-211-M-1MP
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
24
KG
1
PCE
19
USD