Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
230821SNKO131210700489
2021-08-30
902409 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I TU?N PHONG FU LI TRADING CORPORATION LIMITED Black tea has been dried, (scientific name: Camellia Sinensis), (the item is not is in the cites list). Items are closed in 1350 cartons.;Chè đen đã được sấy khô, (tên khoa học: Camellia Sinensis), (hàng không nằm trong danh mục cites). Hàng được đóng trong 1350 Cartons.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
14378
KG
14378
KGM
2157
USD
220721POSHKG211239/HPG
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI PICHEIR INDUSTRY CO LIMITED Black Tea (NW: 19 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);Trà đen ( NW : 19 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
27761
KG
2095
KGM
4190
USD
070821POSHKG211339/HPG
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED Black Tea (NW: 19 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);Trà đen ( NW : 19 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24663
KG
5393
KGM
10787
USD
070821POSHKG211339/HPG
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED White Tea (NW: 18.9 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category Cites) the item is not on the list of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà trắng ( NW : 18.9 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
24663
KG
19270
KGM
38540
USD
220721POSHKG211239/HPG
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI PICHEIR INDUSTRY CO LIMITED White Tea (NW: 20 boxes / 14.8 kg / 1 CTNS (the item is not is in the category CITES) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà trắng ( NW : 20 HỘP/14.8 kg/1 ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
27761
KG
9983
KGM
19966
USD
220721POSHKG211239/HPG
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI PICHEIR INDUSTRY CO LIMITED O Long Tea (Partial fermented, weight NW 12 kg / CTNS (the item is not is in the category CITES) the item is not in the list of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT 29/10/2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 12 kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
27761
KG
15683
KGM
78413
USD
130821EGLV147100992652
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821EGLV147100992636
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, has been processed. The goods are closed in 1,400 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.400 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
24920
KG
24500
KGM
24500
USD
030821EGLV147100968956
2021-08-30
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, was processed. The goods are closed in 1.150 carton. (Scientific name Camellia Sinensis..;Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.150 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
18285
KG
18000
KGM
18000
USD
170821HDMUCANA15759800
2021-08-29
902409 C?NG TY CP ??U T? Và PHáT TRI?N TD VI?T NAM CONG TY TNHH HUNG LONG HONGKONG Black tea has dried, fermented, prepared bien.Hang packed in 1,145 cartons. (Camellia sinensis scientific name. .Hang not on the list of CITES, not subject to VAT);Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã được chế biến.Hàng được đóng trong 1.145 carton. ( Tên khoa học Camellia sinensis. .Hàng không thuộc danh mục CITES, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
19465
KG
19000
KGM
19000
USD
130821 EGLV147100992598
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH V?N T?I GIAO NH?N QU?C T? C??NG THU? PAK LEE TRADING CO LTD Dry black tea (fermented, closed in 20 kg / sue) without brand (the item is not in CITES category);Trà đen khô (đã ủ men,đóng trong 20 kg/ kiện) không nhãn hiệu (hàng không thuộc danh mục cites)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI PHONG
21099
KG
20000
KGM
20000
USD
210821IRSPKGHPH2105312
2021-08-31
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI CEMERLANG MAJU ENTERPRISE O Long tea (Partial fermented, weight NW 15 kg / CTNS (the item is not is in the category CITES) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT October 29, 2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 15 kg/ctns (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
20924
KG
20924
KGM
104620
USD
280821SO2116SHP282
2021-08-31
902409 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U T?NG H?P VILCOM CHEMETALS INTERNATIONAL LTD Black tea was dried, made of fermented, processed (scientific name: Camellia sinensis, uniform carton with 12.15 kg / barrel; the item is not in CITES, not subject to VAT);Trà đen đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến (Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 12.15 kg/thùng; Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
14580
KG
14580
KGM
14580
USD
171121JHKGHAI216411
2021-11-24
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI RISING FAR EAST LIMITED O Long tea (Partial fermented, weight NW 12 KGS / CTN (the item is not is in the CITES category) the item is not in the List of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT 29/10/2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 12 kgs/ctn (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
23268
KG
16800
KGM
84000
USD
280821SO2116SHP500
2021-08-31
902409 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U T?NG H?P VILCOM CHEMETALS INTERNATIONAL LTD Oolong tea is dried, fermented, prepared (scientific name: Camellia sinensis, copper carton closed 25 kg / barrel; the item is not on citing category, not subject to VAT);Trà Ô Long đã sấy khô, đã ủ men, đã chế biến (Tên khoa học: Camellia sinensis, hàng đóng thùng carton đồng nhất 25 kg/thùng; Hàng không thuộc danh mục Cites, không chịu thuế GTGT)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
27800
KG
27800
KGM
27800
USD
191121IRSPKGHPH2105885
2021-11-29
902409 C?NG TY TNHH TM V?N THáI CEMERLANG MAJU ENTERPRISE O Long Tea (Partial fermented, Weight NW 15 KGS / CTN (the item is not is in the category CITES) the item is not in the list of Circular 15/2018 / TT-BNNPTNT 29/10/2018);trà ô long ( đã ủ men một phần,trọng lượng nw 15 kgs/ctn (hàng không nằm trong danh mục cites) hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018)
CHINA
VIETNAM
PORT KLANG
DINH VU NAM HAI
34870
KG
33750
KGM
168750
USD