Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
521690435
2022-02-28
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Tools used in surgery spinal cement pumps: Hand drilling spinal cement pump (11ksdrill), NSX: Biopsybell S.R.L, 100% new;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật bơm xi măng cột sống:Khoan tay bơm xi măng cột sống (11KSDRILL),nsx:Biopsybell S.r.l,mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
20
KG
20
PCE
3010
USD
521690435
2022-02-28
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Tools used in spinal cement pump surgery: Burning body (KSB15J), NSX: Biopsybell s.r.l, 100% new;Dụng cụ dùng trong phẫu thuật bơm xi măng cột sống:Bóng nong thân đốt sống (KSB15J),nsx:Biopsybell S.r.l,mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
20
KG
20
PCE
16582
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Drill wire, 1.5mm diameter, 160mm long (CS 2626-04), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.100%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Dây khoan, đường kính 1.5mm, dài 160mm (CS 2626-04),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
30
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: 22mm diameter tube, 100mm long (CS 2626-03), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Ống nong đường kính 22mm, dài 100mm (CS 2626-03),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
489
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Screw length measurement (CS 2628), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Thước đo chiều dài vít (CS 2628),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
416
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Metallic probe (CS 2622), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Kim chọc dò cho dùi (CS 2622),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
318
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: screwdrivers, 15mm diameter, 210mm long (CS 2645-03), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.100%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Dụng cụ đè siết vít, đường kính 15mm, dài 210mm (CS 2645-03),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
826
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Football equipment (CS 2791), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Dụng cụ banh giãn (CS 2791),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
953
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Guide pipe (CS 2633-01), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Ống hướng dẫn (CS 2633-01),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
8
PCE
5083
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Fixed conductor CS 2632 (CS 2633-04), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Dây dẫn cố định CS 2632 (CS 2633-04),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
2
PCE
712
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: 8nm power tightening tools, 310mm long (CS 2645-01), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.100%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Dụng cụ siết có trợ lực 8Nm, dài 310mm (CS 2645-01),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
1400
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: measure (CS 5788), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.00%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Thước đo (CS 5788),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
301
USD
BPL30129918
2022-02-24
901890 C?NG TY TNHH PH?N PH?I VM BLUE WHALE LOGISTICS LIMITED Spinal surgical instruments: Tube with CS 2633-01 tools (CS 2633-02), SX: Ulrich GmbH & Co., kg.100%;Dụng cụ phẫu thuật cột sống:Ống kèm theo dụng cụ CS 2633-01 (CS 2633-02),sx:ulrich GmbH & Co.,KG.mới100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
11
KG
1
PCE
508
USD
KSF39076802
2022-06-27
901890 C?NG TY TNHH B BRAUN VI?T NAM B BRAUN AVITUM AG (7107505) Omni continuous dialysis (Batch No.: 221410347) - Omni. Manufacturer: B. Braun Avitum AG, Germany. New 100%;(7107505) Máy lọc máu liên tục Omni ( Batch no.: 221410347 ) - Omni. Hãng sx: B. Braun Avitum AG, Germany. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
218
KG
1
PCE
18600
USD
BCN154273
2022-04-19
901890 C?NG TY TNHH THI?T B? Y T? TH?NG LONG IVASCULAR S L U IVASCULAR LUMINOR 18, Code BPDPC18100100120, HSD 02/2025, 2022, Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L., 100% new;Bóng nong động mạch iVascular luminor 18, code BPDPC18100350120, hsd 02/2025, năm sx 2022, hãng sx Life Vascular Devices (LVD) Biotech S.L., mới 100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
57
KG
2
PCE
1054
USD
4782
2022-04-19
901890 C?NG TY TNHH ??U T? HALICO ROMSONS INTERNATIONAL UNIT II Epid anesthetic set, EPI Kit SFT category, GS-2026 product code, used for continuous epidural anesthesia, manufacturer: Romsons International (Unit-II), 100% new;Bộ gây tê ngoài màng cứng, chủng loại EPI KIT SFT, mã sản phẩm GS-2026, dùng cho quá trình gây tê ngoài màng cứng liên tục, nhà sản xuất: Romsons International (Unit-II), mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HA NOI
120
KG
50
PCE
275
USD
3389765842
2022-01-25
901890 C?NG TY TNHH QU?C T? CáT V?N SA MAGONOVUM GMBH CO KG Saws used in surgery, NA 201-40, (Olivecrona Wire Saw 40cm) .There, SX: Magonovum GmbH & Co.kg (ball surgical surgery). New 100%;Dây cưa dùng trong phẫu thuật, NA 201-40, (Olivecrona wire saw 40cm).Hiệu,Nhà sx: MAGONOVUM GMBH & CO.KG (dụng cụ phẫu thuật mổ banh).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
5
PCE
41
USD
3389765842
2022-01-25
901890 C?NG TY TNHH QU?C T? CáT V?N SA MAGONOVUM GMBH CO KG Pull surgery, AA 331-18, (Metzenbaum Scissors Fine BL / BLE BL / BL CVD 18cm) .There, SX: Magonovum GmbH & Co.kg (Banh surgical surgical device). New 100%;Kéo phẫu thuật , AA 331-18, (Metzenbaum scissors fine bl/bl cvd 18cm).Hiệu,Nhà sx: MAGONOVUM GMBH & CO.KG (dụng cụ phẫu thuật mổ banh).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
10
PCE
168
USD
7399611785
2022-01-25
901890 C?NG TY TNHH QU?C T? CáT V?N SA FEHLING INSTRUMENTS MIDDLE EAST FZC Pull surgery, MRT-3, (CERAMO HCR VALVE SCISSORS, DOUBLE-Action, BL / BL, CVD 350mm) .The, SX: Fehling Instruments GmbH & Co.kg (Banh surgical surgery). New 100%;Kéo phẫu thuật, MRT-3 ,(CERAMO HCR valve scissors, double-action,bl/bl, cvd 350mm) .Hiệu,Nhà sx :FEHLING INSTRUMENTS GmbH&Co.KG (dụng cụ phẫu thuật mổ banh).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SHARJAH
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1297
USD
7399611785
2022-01-25
901890 C?NG TY TNHH QU?C T? CáT V?N SA FEHLING INSTRUMENTS MIDDLE EAST FZC Surgical straws, Mel-7, (HLM aspirator, Delicate, 280mm) .The, SX: Fehling Instruments GmbH & Co.kg (Banh surgical surgery). New 100%;Ống hút phẫu thuật, MEL-7 ,(Hlm aspirator, delicate, 280mm) .Hiệu,Nhà sx :FEHLING INSTRUMENTS GmbH&Co.KG (dụng cụ phẫu thuật mổ banh).Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SHARJAH
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
319
USD