Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100016174990
2021-10-29
901780 C?NG TY TNHH TOKO MIMTECH NH?T B?N CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM Hole diameter measuring device, not adjustable (Africa 3.02mm, 50mm long, Brand: Niigataseiki) AA-3.02;Dụng cụ đo đường kính lỗ, không điều chỉnh được (phi 3.02mm, dài 50mm, nhãn hiệu: NIIGATASEIKI) AA-3.02
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH MISUMI VIET NAM
CTY TNHH TOKO MIMTECH NB
4
KG
3
PCE
44
USD
4123224464
2021-10-28
901780 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? CYLINDRE SAS Steel outdoor lace care. Type: Africa 36, 150mm long. S / N: 1-134498-1. SX: Cylindre. Personal use. Used goods, not on the list of prohibited imports.;Dưỡng kiểm ren ngoài bằng thép. Loại: phi 36, Dài 150mm. S/N: 1-134498-1. Hãng sx: CYLINDRE. Sử dụng cá nhân. Hàng đã qua sử dụng, không thuộc danh mục cấm nhập khẩu.
FRANCE
VIETNAM
MULHOUSE
HA NOI
8
KG
1
PCE
81
USD
4123224464
2021-10-28
901780 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? CYLINDRE SAS Ren in steel (thread ring) with steel. Type: Africa 60. S / N: 15.115697.1. SX: Cylindre. Personal use. Used goods, not on the list of prohibited imports.;Dưỡng kiểm ren trong (Thread ring) bằng thép. Loại: phi 60. S/N: 15.115697.1. Hãng sx: CYLINDRE. Sử dụng cá nhân. Hàng đã qua sử dụng, không thuộc danh mục cấm nhập khẩu.
FRANCE
VIETNAM
MULHOUSE
HA NOI
8
KG
1
PCE
86
USD
41 8639 8565
2022-02-25
901780 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM KAMOGAWA CO LTD KMJ335 # & Metal Metal Tools M52P1.5 WPII, ISSOKU manufacturer (100% new);KMJ335#&Dụng cụ đo ren công cụ cơ khí M52P1.5 WPII , Nhà sản xuất ISSOKU ( hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
30
KG
1
PCE
134
USD
41 8639 8565
2022-02-25
901780 C?NG TY TNHH TAKAKO VI?T NAM KAMOGAWA CO LTD KMJ335 # & Metal Tools Metal Tool M52P1.5 GPII, ISSoku Manufacturer (100% new products);KMJ335#&Dụng cụ đo ren công cụ cơ khí M52P1.5 GPII , Nhà sản xuất ISSOKU ( hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
KYOTO
HO CHI MINH
30
KG
1
PCE
134
USD
112100015719071
2021-10-19
901780 C?NG TY TNHH QUALISERV VI?T NAM SERTIM CO LTD Hand tools for measuring Thickness of Esco Pen Type Simple Film Thickness Meter EA725VA-3 Weight 50g, Measuring range 0-9mm, 100% new;Dụng cụ cầm tay dùng để đo độ dày của chất làm kín ESCO PEN TYPE SIMPLE FILM THICKNESS METER EA725VA-3 trọng lượng 50g, phạm vi đo 0-9mm,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VAN TAI VIET NHAT HD
CTY TNHH QUALISERV VIET NAM
3429
KG
1
PCE
42
USD
283998833102
2021-10-18
901780 C?NG TY TNHH QES VI?T NAM QES ASIA PACIFIC SDN BHD Certificate of calibration of a measure for 3-dimensional meter (Certificate / Net for Steel of T / C Gauge Blocks> 500-800mm) (code 01000080) paper material. New 100%;Chứng nhận hiệu chuẩn của thước đo cho máy đo 3 chiều (CERTIFICATE/NET FOR STEEL OF T/C GAUGE BLOCKS >500-800MM) ( CODE 01000080 ) Chất liệu bằng giấy. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
4
KG
1
UNIT
197
USD
041021S00133543
2021-10-19
901780 C?NG TY TNHH L?C THIêN VI?T NAM SHANGQIU RUNDA MEASURE TOOLS CO LTD Rullar ruler with coated glass fiber, Model: W-FB50, size 50mx12.5mm, windmill brand, 100% new goods;Thước dây cuộn chất liệu bằng sợi thuỷ tinh đã tráng phủ, Model: W-FB50, kích thước 50mx12.5mm, nhãn hiệu Windmill, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1940
KG
600
PCE
1330
USD
HICN2213366
2022-04-16
901780 C?NG TY TNHH SAMSUNG DISPLAY VI?T NAM IMARKETKOREA INC (Q390-192194) AK-MC15P electronic ruler, used to measure distance, high accuracy.;(Q390-192194) THƯỚC ĐIỆN TỬ AK-MC15P,DÙNG ĐỂ ĐO KHOẢNG CÁCH, ĐỘ CHÍNH XÁC CAO.HÀNG MỚI 100%
AUSTRIA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HANOI
329
KG
2
PCE
767
USD
061221HPUSHPH21110018
2021-12-13
901780 C?NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD BC-VN-KH18890-G15 # & Nursing Diameter, Non-20x20, steel material, used to measure product diameter in milling stages, 100% new products;BC-VN-KH18890-G15#&Dưỡng đo đường kính, kích thước phi20x20, chất liệu thép, dùng để đo đường kính sản phẩm trong công đoạn phay, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
746
KG
1
PCE
247
USD
020522LZHHCM2242202HK
2022-06-02
901780 C?NG TY TNHH KHGEARS VI?T NAM ZHUHAI KWUNHING MACHINERY ELECTRONIC CO LTD Measuring Tools - Plug Gauge 81124626, Phi Size 6.94-6.97, used to measure product size, steel materials, new goods 100%;Dụng cụ đo - Plug gauge 81124626, kích thướt phi 6.94-6.97, dùng để đo kích thước sản phẩm, vật liệu bằng thép, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
399
KG
2
PCE
159
USD