Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270621211287710
2021-08-27
901111 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM RICCOFFEE UK LIMITED RM01 # & Coffee (not roasted, unbroken Coffee-In, 100% new), Arabica type.;RM01#&Cà phê nhân (chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%), loại Arabica.
ETHIOPIA
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG CONT SPITC
19440
KG
19200
KGM
44445
USD
300621PGLAE0698244
2021-08-31
901111 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM VOLCAFE LTD COFFEE DIVISION OF ED F MAN (NLSX Cafe Tablets) Coffee Coffee Arabica 1.1, not roasted, unbreded Caffeine, 100% new products - Papua New Guinea Washed Arabica Coffee layer 1.1, Crop 2020;(NLSX cafe dạng viên nén ) Cà phê nhân Arabica 1.1,chưa rang, chưa khử chất Caffeine, hàng mới 100%- Papua New Guinea Washed Arabica Coffee Class 1.1, Crop 2020
GUINEA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
23695
KG
6
TNE
19239
USD
300621PGLAE0698244
2021-08-31
901111 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM VOLCAFE LTD COFFEE DIVISION OF ED F MAN (NLSX Cafe Tablets) Coffee Coffee Arabica 1.1, not roasted, unbreded Caffeine, 100% new products - Papua New Guinea Washed Arabica Coffee layer 1.1, Crop 2020;(NLSX cafe dạng viên nén ) Cà phê nhân Arabica 1.1,chưa rang, chưa khử chất Caffeine, hàng mới 100%- Papua New Guinea Washed Arabica Coffee Class 1.1, Crop 2020
GUINEA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
23695
KG
18
TNE
60297
USD
112100014825471
2021-08-28
901111 C?NG TY TNHH Cà PHê OUTSPAN VI?T NAM MARUBENI IFE-BEAN # & Coffee beans - unroasted (NW: 24.991MT unit prices 2,623.76USD / MT);IFE-BEAN#&Cà phê hạt - chưa rang ( NW : 24.991MT, đơn giá 2,623.76USD/MT)
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
OUTSPAN VN
50
KG
25
TNE
65570
USD
132100016817070
2021-11-23
901111 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH VINH HIEP RM01 # & Coffee (Coffee Robusta is not roasted, unknowed with coffee-in, 100% new products);RM01#&Cà phê nhân ( Cà phê Robusta chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VINH HIEP
CONG TY TNHH TATA COFFEE
49925
KG
49925
KGM
94178
USD
112100014825471
2021-08-28
901111 C?NG TY TNHH Cà PHê OUTSPAN VI?T NAM MARUBENI IFE-BEAN # & Coffee beans - unroasted (NW: 24.895MT unit prices 2,534.75USD / MT;IFE-BEAN#&Cà phê hạt - chưa rang ( NW : 24.895MT, đơn giá 2,534.75USD/MT
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
OUTSPAN VN
50
KG
25
TNE
63103
USD
112100016842848
2021-11-24
901111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
210000
USD
112100014897287
2021-08-31
901111 C?NG TY TNHH Cà PHê OUTSPAN VI?T NAM MITSUI CO LTD Ife-bean # & coffee grain robusta is not roasted (type 2), Netweight 60kgs / bag;IFE-BEAN#&Cà phê hạt Robusta chưa rang ( loại 2 ) , netweight 60kgs/bao
VIETNAM
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
OUTSPAN VN
121
KG
120
TNE
195456
USD
132100014902792
2021-08-31
901111 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH MERCAFE VIET NAM RM01 # & Coffee (not roasted, unknowed with coffee-in, 100% new products);RM01#&Cà phê nhân (chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MERCAFE VIET NAM
CONG TY TNHH TATA COFFEE VIET NAM
18054
KG
18000
KGM
63293
USD
112100016922595
2021-11-26
901111 C?NG TY TNHH S?N XU?T Và TH??NG M?I CáT QU? CAT QUE LAO SOLE CO LTD Arabica Coffee Coffee Coffee has not been reduced CA - PHE - IN (PACKING INDUSTRIAL PACKAGE 50kg / bag, Weight both 50.2kg / bag.);Cà phê nhân chưa rang LAO ARABICA COFFEE chưa khử chất ca - phe - in ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. )
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
60240
KG
60000
KGM
210000
USD
112100016976382
2021-11-30
901111 C?NG TY TNHH SUCAFINA VI?T NAM SUCAFINA S A CPNL # & Coffee, DMKNQ Number: PNK373 / 21303985047350-01 (Coffee Robusta Type 1, SPVN-58848, 3334 Bags, TK303985047350 / E52) HDGC Number: 01 / GC-KNQ / 2021;CPNL#&CÀ PHÊ NHÂN, DMKNQ SỐ: PNK373/21303985047350-01 (CÀ PHÊ ROBUSTA LOẠI 1, SPVN-58848, 3334 BAGS, TK303985047350/E52) HDGC SỐ: 01/GC-KNQ/2021
VIETNAM
VIETNAM
CTY SUCAFINA VIETNAM
CTY SUCAFINA VIETNAM
199560
KG
199160
KGM
332597
USD
112100016976353
2021-11-30
901111 C?NG TY TNHH SUCAFINA VI?T NAM SUCAFINA S A Cpnl # & Coffee, DMKNQ Number: PNK362 / 21303837305350-01 (Robusta Coffee Type 1, SPVN-55146GC, 1775 Bags, TK303837305350 / E52) HDGC Number: 01 / GC-KNQ / 2021;CPNL#&CÀ PHÊ NHÂN, DMKNQ SỐ: PNK362/21303837305350-01 (CÀ PHÊ ROBUSTA LOẠI 1, SPVN-55146GC, 1775 BAGS, TK303837305350/E52) HDGC SỐ: 01/GC-KNQ/2021
VIETNAM
VIETNAM
CTY SUCAFINA VIETNAM
CTY SUCAFINA VIETNAM
106615
KG
106402
KGM
174689
USD
132100017013026
2021-11-29
901111 C?NG TY TNHH TATA COFFEE VI?T NAM CONG TY TNHH CA PHE TUAN PHAT RM01 # & Coffee (Coffee Nhan Nhan Robusta is not roasted, unknowed with coffee-in, 100% new);RM01#&Cà phê nhân (Cà phê nhân Robusta chưa rang, chưa khử chất cà-phê-in, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CA PHE TUAN PHAT
CONG TY TNHH TATA COFFE VIET NAM
119618
KG
119618
KGM
212105
USD
240921PGLAE0711308
2021-11-24
901111 C?NG TY TNHH NESTLé VI?T NAM VOLCAFE LTD (NLSX Cafe Tablets) Coffee Coffee Arabica 1.1, not roasted, unbreded Caffeine, 100% new - Papua New Guinea Washed Arabica Coffee layer 1.1, Crop 2021;(NLSX cafe dạng viên nén ) Cà phê nhân Arabica 1.1,chưa rang, chưa khử chất Caffeine, hàng mới 100%- Papua New Guinea Washed Arabica Coffee Class 1.1, Crop 2021
GUINEA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
19392
KG
19
TNE
100847
USD
211021BLWCB21002041
2021-11-30
901111 C?NG TY TNHH Cà PHê OUTSPAN VI?T NAM OLAM INTERNATIONAL LIMITED Coffee County Arabica Unrounced - Goods subject to non-VAT applied in accordance with Clause 1, Article 1 of March 26, 2015 / TT-BTC, Net Weight 60 KGS / Bao-NLSX Internal consumption in the domestic market;Cà phê hạt Arabica chưa rang - Hàng hóa thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT áp dụng theo khoản 1 Điều 1 TT 26/2015/TT-BTC, net weight 60 kgs/bao- NLSX nội bộ không tiêu thụ thị trường trong nước
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
109800
KG
108
TNE
224880
USD