Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2841 9994 8201
2021-10-04
900692 C?NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM TAMRON OPTICAL FOSHAN CO LTD Cluster of closeness of camera lenses, re-entering items under Section 2 TK: 304172215820 / g61 (August 12, 2021);Cụm chỉnh nét của ống kính máy ảnh, tái nhập mục theo mục 2 tk: 304172215820/G61 (12/08/2021)
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
4
PCE
60
USD
NEH64406123
2022-06-27
900692 C?NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM TAMRON OPTICAL FOSHAN CO LTD GA000608-0004-43 #& glass lens (processed) GA000608-0004-43, TNTC according to Section 2 TK: 304703038200/E42 (April 26, 2022);GA000608-0004-43#&Thấu kính thủy tinh (đã gia công) GA000608-0004-43, TNTC theo mục 2 tk: 304703038200/E42 (26/04/2022)
VIETNAM
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
41
KG
106
PCE
494
USD
774491811500
2021-10-11
900692 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? TOH YAN NI Lomo OKC11-50-1M LOMO OKC11-50-1M series camera lens # 900016, Personal use goods;ỐNG KÍNH MÁY ẢNH HIỆU LOMO OPTIC LOMO OKC11-50-1M SERI #900016, HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN
SINGAPORE
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
2
KG
1
PCE
100
USD