Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
FAC22040117A
2022-04-18
900219 C?NG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS SUN S CO LTD Td2204174#& lens -Glass GS -8A96CA, used to check the camera with camera components.;TD2204174#&Lens -Thấu kính GS-8A96CA, dùng để kiểm tra máy gắn linh kiện camera.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
3
KG
2527
PCE
1996
USD
112100014109741
2021-07-23
900219 C?NG TY TNHH AUTONICS VNM CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP H2T LT86C desktop magnifying glass, folding body, round mirror, voltage: 220V + 15% / - 30%; 50Hz / 60Hz, capacity: 0.93, Round mirror size: 127mm, 100% new goods;Kính lúp để bàn LT86C, thân gập, gương tròn,Điện áp: 220V +15%/-30%; 50HZ / 60HZ, Công suất: 0.93, Kích thước gương tròn: 127mm , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THIET BI CONG NGHIEP H2T
CONG TY TNHH AUTONICS VNM
26
KG
3
PCE
109
USD
YTW03377242
2022-05-20
900219 C?NG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS SUN S CO LTD B13#& Lens + AF Unit (Lens + Adjustment for DTDD Camera) (3.4x0.193x7.35mm);B13#&Lens +AF unit (Thấu kính+ bộ điều chỉnh dùng cho camera DTDD) (3.4x0.193x7.35mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
710
KG
393400
PCE
745493
USD
ING211036
2021-12-13
900219 C?NG TY TNHH SEGYUNG VINA SE GYUNG HI TECH CO LTD . # & Optical lens lens lens, VCO-TEL-0.3X-97 type (used to monitor the processing process of pressing glass screen glass screen) (100% new);.#&Ống kính quang học Camera Lens, loại VCO-TEL-0.3X-97 (dùng để giám sát quá trình cán ép tấm kính màn hình điện thoại) (mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1039
KG
3
PCE
2278
USD
NNE34540483
2022-02-24
900219 C?NG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS SUN S CO LTD B66 # & Lens (lenses for dtdd cameras) (5.7x6.6x0.01 / 4.735x0.37x2.61 / 3.1x3.325x3.172 / 9.406x9.406x5.18 / 7.280x6.800x3.625 / 7.75x4. 900 mm);B66#&Lens (Thấu kính dùng cho camera DTDD) (5.7x6.6x0.01/4.735x0.37x2.61/3.1x3.325x3.172/9.406x9.406x5.18/7.280x6.800x3.625/7.75x4.900 mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
217
KG
301320
PCE
470662
USD
YTW03403606
2022-06-25
900219 C?NG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS SUN S CO LTD B13 #& Lens + AF Unit (Lens + Adjustment for DTDD Camera) (3.4x0.193x7.35mm);B13#&Lens +AF unit (Thấu kính+ bộ điều chỉnh dùng cho camera DTDD) (3.4x0.193x7.35mm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
454
KG
252000
PCE
477540
USD
NNE34500185
2021-07-05
900219 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1000mizz # & lens (of mobile camera) 60057B2-S;PLNSA1000MIZZ#&Thấu kính (của camera điện thoại di động) 60057B2-S
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
497
KG
650480
PCE
873204
USD
78433966634
2022-04-25
900219 C?NG TY TNHH DBG TECHNOLOGY VI?T NAM XIAOMI H K LIMITED NgC0037#& lenses of the camera, used in phone manufacturing, 100% new model 345100007l9t;NGC0037#&Ống kính của camera, dùng trong sản xuất điện thoại, hàng mới 100% model 345100007L9T
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
3192
KG
50000
PCE
30927
USD
NEC89530081
2021-07-23
900219 C?NG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS SUN S CO LTD B05 # & Glass-glass (prism) (7.7x5.78 / 4x4.67x0.41 / 6.17x4.835 / 4.2x4.9x0.76 / 5.780x7.700x0.215 / 5.880x4.735x0.215 mm);B05#&Glass-Kính ( lăng kính) (7.7x5.78/4x4.67x0.41/6.17x4.835/4.2x4.9x0.76/5.780x7.700x0.215/5.880x4.735x0.215 mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
75
KG
145809
PCE
101337
USD
NEC92167320
2021-11-06
900219 C?NG TY TNHH WONDERFUL SàI GòN ELECTRICS SUN S CO LTD B05 # & Glass-glass (prism) (7.7x5.78 / 4x4.67x0.41 / 6.17x4.835 / 4.2x4.9x0.76 / 5.780x7.700x0.215 / 5.880x4.735x0.215 mm);B05#&Glass-Kính ( lăng kính) (7.7x5.78/4x4.67x0.41/6.17x4.835/4.2x4.9x0.76/5.780x7.700x0.215/5.880x4.735x0.215 mm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
214
KG
725880
PCE
304870
USD
NNE34495123
2021-06-07
900219 C?NG TY TNHH SàI GòN STEC SHARP CORPORATION Plnsa1021mizz # & lens (of mobile camera) 8531a2h;PLNSA1021MIZZ#&Thấu kính (của camera điện thoại di động) 8531A2H
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
299
KG
299520
PCE
452934
USD