Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-28 | #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA | SINGAPORE | CANG CAT LO (BRVT) |
2,766
| KG |
1
| PCE |
180,000
| USD | ||||||
2021-10-02 | 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15 | SINGAPORE | CANG DK NG.KHOI (VT) |
7,142
| KG |
1
| PCE |
7,640,970
| USD | ||||||
2022-06-28 | #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC | SINGAPORE | CANG CAT LO (BRVT) |
3,487
| KG |
1
| PCE |
180,000
| USD | ||||||
2020-11-26 | # & Versatile AHTS vessel services HAI DUONG 86 (WARD TIDE); Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2881 Tons. Production year: 2011; IMO: 9601077. For rent for 5 years, 3350USD / d # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 86 (WARD TIDE); Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2881 Tấn. Năm SX: 2011; IMO: 9601077. Cho thuê 5 năm, 3350USD/ngày#&VU | SINGAPORE | CANG HA LUU PTSC(VT) |
1,343
| KG |
1
| PCE |
6,120,450
| USD | ||||||
2020-11-26 | # & Versatile AHTS vessel services used HAI DUONG 88; Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2880 Tons. IMO: 9597915. Price: 35000USD / 03 years. # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 88; Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2880 Tấn. IMO: 9597915. Giá thuê: 35000USD/03 năm.#&VU | SINGAPORE | CANG CAT LO (BRVT) |
1,329
| KG |
1
| PCE |
35,000
| USD | ||||||
2021-10-15 | # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA | OTHER | CANG CAT LO (BRVT) |
2,993
| KG |
1
| PCE |
159,991
| USD | ||||||
2020-11-18 | DHS483 # & Cabin S483 ships;DHS483#&Cabin tàu S483 | CTY TNHH SEJIN VIET NAM | CANG CTY DONG TAU HYUNDAI-VIETNAM |
610,221
| KG |
1
| SET |
927,210
| USD | ||||||
2022-06-30 | Yamaha cano cover, no engine, used;Vỏ Cano YAMAHA, không động cơ, đã qua sử dụng | NAGOYA - AICHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,240
| KG |
1
| UNIT |
368
| USD | ||||||
2022-06-30 | Yamaha cano cover, no engine, used;Vỏ Cano YAMAHA, không động cơ, đã qua sử dụng | NAGOYA - AICHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,940
| KG |
1
| UNIT |
214
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-28 | #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA | SINGAPORE | CANG CAT LO (BRVT) |
2,766
| KG |
1
| PCE |
180,000
| USD | ||||||
2021-10-02 | 3d geophysical survey ship, Name SW Duchess, 106.8 meters long, IMO 9378216, Boning: 5BJC3, Water retention 7750,363 tons, Cyprus nationality, Machine capacity, 15000 kW, Petroleum Lot Survey 16-1 / 15;Tàu khảo sát địa Vật Lý 3D, Tên SW Duchess, dài 106.8 mét, IMO 9378216, Hô hiệu: 5BJC3, lượng dãn nước 7750.363 tấn, quốc tịch Cyprus, công suất máy, 15000 KW, khảo sát lô dầu khí 16-1/15 | SINGAPORE | CANG DK NG.KHOI (VT) |
7,142
| KG |
1
| PCE |
7,640,970
| USD | ||||||
2022-06-28 | #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC | SINGAPORE | CANG CAT LO (BRVT) |
3,487
| KG |
1
| PCE |
180,000
| USD | ||||||
2020-11-26 | # & Versatile AHTS vessel services HAI DUONG 86 (WARD TIDE); Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2881 Tons. Production year: 2011; IMO: 9601077. For rent for 5 years, 3350USD / d # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 86 (WARD TIDE); Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2881 Tấn. Năm SX: 2011; IMO: 9601077. Cho thuê 5 năm, 3350USD/ngày#&VU | SINGAPORE | CANG HA LUU PTSC(VT) |
1,343
| KG |
1
| PCE |
6,120,450
| USD | ||||||
2020-11-26 | # & Versatile AHTS vessel services used HAI DUONG 88; Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2880 Tons. IMO: 9597915. Price: 35000USD / 03 years. # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 88; Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2880 Tấn. IMO: 9597915. Giá thuê: 35000USD/03 năm.#&VU | SINGAPORE | CANG CAT LO (BRVT) |
1,329
| KG |
1
| PCE |
35,000
| USD | ||||||
2021-10-15 | # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA | OTHER | CANG CAT LO (BRVT) |
2,993
| KG |
1
| PCE |
159,991
| USD | ||||||
2020-11-18 | DHS483 # & Cabin S483 ships;DHS483#&Cabin tàu S483 | CTY TNHH SEJIN VIET NAM | CANG CTY DONG TAU HYUNDAI-VIETNAM |
610,221
| KG |
1
| SET |
927,210
| USD | ||||||
2022-06-30 | Yamaha cano cover, no engine, used;Vỏ Cano YAMAHA, không động cơ, đã qua sử dụng | NAGOYA - AICHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,240
| KG |
1
| UNIT |
368
| USD | ||||||
2022-06-30 | Yamaha cano cover, no engine, used;Vỏ Cano YAMAHA, không động cơ, đã qua sử dụng | NAGOYA - AICHI | CANG CAT LAI (HCM) |
27,940
| KG |
1
| UNIT |
214
| USD |