Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015783450
2021-10-18
890400 C?NG TY C? PH?N D?CH V? BI?N T?N C?NG AUSSIE OFFSHORE SERVICES LIMITED Service ship (Tug-Supply) Evay, IMO: 9571002, Huu Huu: d5fo9, Liberia nationality, capacity of 10800 BHP, 67m long 16m wide, GRT: 2310 T, Built: 2010, used.;Tàu dịch vụ (Tug-Supply) Evay, IMO: 9571002, hô hiêu: D5FO9, quốc tịch Liberia, công suất 10800 BHP, dài 67m rộng 16m, GRT:2310 T, built:2010, đã qua sử dụng.
INDONESIA
VIETNAM
CANG CT HS TRUONG SA
CANG CT HS TRUONG SA
2310
KG
1
PCE
120000
USD
112100015205791
2021-09-17
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515025-S4521-1 # & Ship Shell (hull) with steel, RSD 2513, 515025 number, push pull type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515025-S4521-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515025, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
627000
KG
1
PCE
960604
USD
0
2020-01-17
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N THORESEN VI NA MA LOGISTICS PSA MARINE PTE LTD Tàu lai dắt THOR (STAR DIAMOND) KT: L27.4M x B11.5M x H5.0M, GRT: 327 Tấn, công suất máy: 2x1865kW ( 5000hp). IMO9382542. Năm đóng tàu: 2007. Hàng đã qua sử dụng;Tugs and pusher craft: Of gross tonnage exceeding 26: Other;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG PHU MY (V.TAU)
0
KG
1
PCE
2962500
USD
270521112100012000000
2021-06-03
890400 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? HàNG H?I S?NG LAM OCEAN EIGHT MARINE PTE LTD OCEAN 01, Nationality: Panama, IMO: 9128350, Boning: 3erk8, Pay: 1996, KT: 83.8 x 18.80 x 7.60 m, Total capacity: 2998 tons, capacity: 3545, 58 HP, the amount of water occupied: 4493 tons.;Tàu lai dắt OCEAN 01,Quốc tịch: PANAMA, IMO:9128350,hô hiệu:3ERK8, năm đóng:1996 , kt:83.8 x 18,80 x 7,60 M,tổng dung tích: 2998 tấn,công suất:3545,58 HP,lượng chiếm nước: 4493 tấn.Hàng đã qua sd.
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2998
KG
1
PCE
550000
USD
112100009459400
2021-02-02
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515 016 515 016 # # &-S4240-2 & Cover ships (hull) steel, type 2513 RSD, number 515 016, push-pull type, size LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, new 100%;515016-S4240-2#&515016#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515016, loại kéo đẩy, kích thước LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
590000
KG
1
PCE
917770
USD
112100015205791
2021-09-17
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515026-S4521-2 # & Ship Shell (hull) steel, RSD 2513, number 515026, Push type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515026-S4521-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515026, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
627000
KG
1
PCE
960604
USD
112100009459400
2021-02-02
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515 015 515 015 # # &-S4240-2 & Cover ships (hull) steel, type 2513 RSD, number 515 015, push-pull type, size LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, new 100%;515015-S4240-2#&515015#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515015, loại kéo đẩy, kích thước LxBxT = 24,73x13,13x6,20m, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
590000
KG
1
PCE
919468
USD
030521CATHAY17
2021-06-02
890400 C?NG TY TNHH VIETEX MARINE POWER COMPANY LIMITED Tugboat Cathay 17, Flag: Indonesia, GRT: 147, NRT: 45, Speaker: 21.85m, Breadth: 7.32m, depth: 3.35m, capacity below 4000hp;Tàu kéo CATHAY 17, flag: Indonesia, GRT: 147, NRT: 45, LOA: 21.85m, Breadth: 7.32m, Depth: 3.35m, công suất dưới 4000HP
INDONESIA
VIETNAM
INDONESIA
KHU NEO VUNG TAU
2262
KG
1
PCE
75000
USD
112100015446240
2021-09-29
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V HullSC-513614-S4556-2 # & ships (hulls) with steel, ASD 2312, number 513614, pull type, lxbxd size = 22,80x12,03x4,40m. 100% new;HullSC-513614-S4556-2#&ỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513614, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
478000
KG
1
PCE
957762
USD
112100008769126
2021-01-11
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 513 611-S4211hull-1 # & Cover - ships (hull) steel, type ASD 2312, number 513 611, push-pull type, size LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. New 100%;513611-S4211hull-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513611, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
501000
KG
1
PCE
982181
USD
112100015446240
2021-09-29
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V HullSC-513613-S4556-1 # & Ship Shell (hull) with steel, ASD 2312, number 513613, Push type, LXBXD size = 22.80x12,03x4,40m. 100% new;HullSC-513613-S4556-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2312, số hiệu 513613, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 22,80x12,03x4,40m. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
478000
KG
1
PCE
959575
USD
112200018071883
2022-06-14
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 513215-S5121-1 #& Steel Hull (Steel Hull), ASD type 2811, number 513215, Pushing type, LXBXD size = 28.57x11,43x4,85m.;513215-S5121-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2811, số hiệu 513215, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 28,57x11,43x4,85m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
523
KG
1
PCE
893426
USD
300322YN512619
2022-04-14
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 512619-S4834-1 #& Steel Pushing Type Type, ASD 3010ICE, number 512619, 3840 BKW/5150 BHP, Gross tonnage> 26 tons, 100% new;512619-S4834-1#&Tàu thủy loại kéo đẩy chưa hoàn thiện bằng thép, kiểu ASD 3010ICE, số hiệu 512619, 3840 bkW/5150 bhp, gross tonnage >26 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANJING
HOANG DIEU (HP)
574000
KG
1
PCE
5112390
USD
0
2022-02-08
890400 C?NG TY C? PH?N VINA LOGISTICS PT AGRA TELAGA KAJAYAN SEA SARDINE SEA SARDINE (VNL RELIANCE), KT (LMAX32M X L30.02M x B11.6M X H5.38MXT3.85M) GRT: 495T, DWT: 204T, Machine capacity: 2x1838 kW, IMO: 9640815, year 2012 . SECONDHAND;Tàu lai dắt SEA SARDINE (VNL RELIANCE) ,KT (Lmax32M x L30.02M x B11.6M x H5.38MxT3.85M) GRT: 495TẤN, DWT:204TẤN, CÔNG SUẤT MÁY:2X1838 KW,IMO:9640815, NĂM ĐÓNG 2012. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG
CHINA
VIETNAM
BATAM
KHU TC GO DA (VT)
495
KG
1
PCE
3550000
USD
112100017002485
2021-11-29
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515026-S4521-2 # & Ship Shell (hull) with steel, RSD 2513, number 515026, Push type, LXBXD size = 24,73x13,13x4.95m;515026-S4521-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515026, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
627000
KG
1
PCE
960604
USD
112200018071883
2022-06-14
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 513216-S5121-2 #& Steel Hull (Steel Hull), ASD type 2811, number 513216, Push, LXBXD size = 28.57x11,43x4,85m.;513216-S5121-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 2811, số hiệu 513216, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 28,57x11,43x4,85m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
523
KG
1
PCE
895729
USD
112100010008356
2021-03-03
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 514 001-S4262 HullSC # & Cover - ships (hull) steel, type 2513 RSD, number 514 001, push-pull type, size LxBxT = 23,98x13,13x4,95m.;514001-S4262 HullSC#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 514001, loại kéo đẩy, kích thước LxBxT = 23,98x13,13x4,95m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
270000
KG
1
PCE
884897
USD
112100017003836
2021-11-29
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V 515017-S4550-1 # & Ship Shells (hulls) with steel, RSD 2513, 515017 number, push scissors, lxbxd size = 24,73x13,13x4.95m.;515017-S4550-1#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu RSD 2513, số hiệu 515017, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 24,73x13,13x4,95m.
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
292000
KG
1
PCE
896087
USD
112200015663523
2022-03-21
890400 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ?óNG TàU DAMEN S?NG C?M DAMEN SHIPYARDS GORINCHEM B V HullSC-512576-S4924-2 # & Ship Shell (hull) steel, ASD 3212, 512576 number, push scissors, lxbxd size = 32,70x12.82x5,35m;HullSC-512576-S4924-2#&Vỏ tàu thủy (thân tàu) bằng thép, kiểu ASD 3212, số hiệu 512576, loại kéo đẩy, kích thước LxBxD = 32,70x12,82x5,35m
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN DONG TAU SONG CAM
CTY TNHH DONG TAU DAMEN SONG CAM
744
KG
1
PCE
1194690
USD
130521YC07
2021-07-05
890400 C?NG TY TNHH TREE MARINE YEW CHOON PTE LTD Hybrid trains Yew Chon 7 (IMO number: 9436757; Boning 9V7398; Total capacity of GRT 298; HP 1790KW Public Excellence; 28.92m long x 9.5 m x Levels after 4.2m; Paying 2008) Used used;Tàu lai YEW CHOON 7 (Số IMO: 9436757; Hô hiệu 9V7398; Tổng dung tích GRT 298; Công xuất HP 1790KW ; dài 28.92m x rộng 9.5 m x độ sau 4.2m; đóng năm 2008 ) đã qua sử dụng
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN THUAN (HCM)
320
KG
1
UNIT
30000
USD