Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
310522XXX
2022-06-01
890190 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY TNHH VAN TAI BIEN VA DAU TU PHI MA Pegasus 03 ship carrying 6269 T. IMO number: 9214977, (LXBXH = 94.75 x 18.60 x13.40m), used for repair, with a total capacity of Gross Weight: 6269 T, with push engine.;Tàu Pegasus 03 chở hang 6269 T. Số IMO: 9214977, (LxBxH = 94.75 x 18.60 x13.40m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 6269 T, có động cơ đẩy.
JAPAN
VIETNAM
HUANGPU
DONG TAU PHA RUNG
6269
KG
1
PCE
137850
USD
18102121098174
2021-10-29
890190 C?NG TY C? PH?N NOSCO SHIPYARD SEATRANS MANAGEMENT ENTERPRISES INC Michalakis ship - old ship to repair, IMO: 9182162, long: 178.78m; Wide: 30.40m; Break: 16.50m. GT: 26.003T Number: 702130116; Boning: v3iu2. Year SX: 1998. Registration in Greece.;Tàu Michalakis - tàu cũ vào sửa chữa, IMO: 9182162, dài: 178.78m; rộng: 30.40m; mớn: 16.50m. GT: 26.003T Số đk: 702130116; hô hiệu: V3IU2. Năm sx: 1998. Đăng kí tại Hi Lạp.
GREECE
VIETNAM
FUZHOU
CANG QUANG YEN QNINH
26003
KG
1
PCE
527372
USD
12042222029354
2022-04-14
890190 C?NG TY C? PH?N NOSCO SHIPYARD THE INDIA CEMENTS LIMITED Chenai Selvam, Old Ship, IMO: 9243459; Long: 182.87m; Width: 32.36m; Fluttering: 17m; GT: 30066t; Year of manufacturing: 2001 in Japan. DK: 4027 January 11, 2013 in Mumbai;Tàu Chennai Selvam, tàu cũ, IMO: 9243459; dài: 182.87m; rộng: 32.36m; mớn: 17m; GT: 30066T; năm sx: 2001 tại Nhật Bản. đk số: 4027 ngày 11/01/2013 tại Mumbai
JAPAN
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG QUANG YEN QNINH
30066
KG
1
PCE
1087280
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-26
890190 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P TàU TH?Y DUNG QU?T CONG TY TNHH VAN TAI VA XUAT NHAP KHAU HTK HTK Neptune nationality: Panama, used ship (on repair) IMO number: 9329411, Length: 177.85m, width: 28,658m, high: 15m. The total temporary repair value is: 12,575,596,895 VND.;tàu HTK NEPTUNE quốc tịch: Panama, tàu đã qua sử dụng (vào sửa chữa) số IMO:9329411, chiều dài:177.85m, chiều rộng: 28.658m, cao:15m. Tổng giá trị sửa chữa tạm tính là:12,575,596,895 VNĐ.
JAPAN
VIETNAM
QINZHOU
CANG DQUAT-BEN PHAO
22698
KG
1
PCE
542402
USD
XXXX
2022-02-28
890190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?óNG TàU NAM TRI?U CONG TY TNHH TAN BINH Tan Binh 99 ships with total capacity Gross Weight: 10,320t, with push engines, IMO numbers: 9290189 (LPPXBXD = 115.48x19.6x13.2) M, used for repair;Tàu TÂN BÌNH 99 chở hàng với tổng dung tích Gross weight: 10.320T, có động cơ đẩy, số IMO: 9290189(LPPxBxD = 115.48X19.6X13.2)M, đã qua sử dụng để sửa chữa
PANAMA
VIETNAM
PANAMA CITY
NM D.TAU NAM TRIEU
10320
KG
1
PCE
29945
USD
14032222021535
2022-03-18
890190 C?NG TY C? PH?N NOSCO SHIPYARD NEW CENTURY OVERSEAS MANAGEMENT INC Mars Harmony, old ships on repairs. IMO; 9832432. Long: 179.99m; Wide: 30m; Bread: 14.63m; GT: 22683T; Registration number: 1943-19-NYC; production in Japan; Register: June 18, 2019 in New York, Liberian Nationality;Tàu Mars Harmony, tàu cũ vào sửa chữa. IMO; 9832432. Dài: 179.99m; rộng: 30m; mớn: 14.63m; GT: 22683T; Số đăng kí: 1943-19-NYC; sx tại Nhật Bản; đăng ký: 18/6/2019 tại New York, quốc tịch Liberia
JAPAN
VIETNAM
NAOSHIMA - KAGAWA
CANG QUANG YEN QNINH
22683
KG
1
PCE
159608
USD
20072121070025
2021-07-23
890190 C?NG TY C? PH?N NOSCO SHIPYARD TEAM TANKERS INTERNATIONAL LTD Old Sichem Marseille ship on repair, registration country: Bermuda; Year of manufacture: 2015, IMO: 9378199, length: 119.45; Width: 20.40 m; Draft: 8.7m.;Tàu Sichem Marseille cũ vào sửa chữa, Nước đăng kí: Bermuda; Năm sản xuất: 2015, IMO: 9378199, chiều dài: 119.45; chiều rộng: 20.40 m; mớn nước: 8.7m.
BERMUDA
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG QUANG YEN QNINH
8455
KG
1
PCE
96967
USD
2062222047977
2022-06-07
890190 C?NG TY C? PH?N NOSCO SHIPYARD W RAPTOR SA W-Raptor, old ship, IMO: 9330812, long: 225m; width: 32,260m; Fluttering: 19.6m; GT: 41115T; Production year: 2007 - China; Registration number: 273-20 -nyc at New York on June 1, 2020. Nationality: Liberia.;tàu W-Raptor, tàu cũ, IMO: 9330812, Dài: 225m; rộng: 32,260m; mớn: 19,6m; GT: 41115T; sx năm: 2007 - Trung Quốc; số đăng kí: 273-20-NYC tại Newyork ngày 01/06/2020. Quốc tịch: liberia.
CHINA
VIETNAM
LUMUT
CANG QUANG YEN QNINH
41115
KG
1
PCE
683958
USD
31122020122484
2020-12-26
890190 C?NG TY C? PH?N NOSCO SHIPYARD AKIJ SHIPPING LINES PTE LTD HERITAGE AKIJ ships, old ships used, temporary import for repair, IMO: 9339454; Registration number: S2AC5, Type of ship: Bulk carrier; Producer 2017. Length: 182.97m, Width: 32.26m; Draft: 17.9m;Tàu AKIJ HERITAGE, tàu cũ đã qua sử dung, tạm nhập để sửa chữa, IMO: 9339454; Số đăng kí: S2AC5, Loại tàu: Bulk carrier; Sản xuất năm 2017. Chiều dài: 182.97m, Chiều rộng: 32.26m; Mớn nước: 17.9m
BANGLADESH
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG QUANG YEN QNINH
31236
KG
1
PCE
33185
USD
100521SLP389
2021-12-17
890190 C?NG TY C? PH?N T? V?N Và X?Y D?NG PHú XU?N ERA SURPLUS SDN BHD Salan Sealink Pacific 389; Non-self-propelled type; Year of SX: 2006; Full load: 4598; Long / wide / depth: 82.56 / 30.60 / 6.7m. Origin: Malaysia. Secondhand;Salan Sealink Pacific 389; Loại không tự hành; Năm SX: 2006; Trọng tải toàn phần: 4598; Dài/ Rộng/ Sâu: 82.56/ 30.60/ 6.7m. Xuất xứ: Malaysia. Hàng đã qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
BALIKPAPAN - KALIMAN
CANG NAM CAN
4598
KG
1
SET
1600000
USD
112100013240699
2021-06-24
890190 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN D?CH V? C? KHí HàNG H?I PTSC PT MEINDO ELANG INDAH Dedicated transport barge, named HOLMEN PACIFIC, freight, equipment, super-sized, super-heavy in the sea with a load to 20000 tons kinds without propulsion, length 160 meters, width 40 meters;Xà lan vận chuyển chuyên dụng, tên HOLMEN PACIFIC, vận chuyển hàng hóa, thiết bị, siêu trường, siêu trọng trên biển có tải trọng đến 20000 tấn loại không có động cơ đẩy, chiều dài 160 mét, rộng 40 mét
INDONESIA
VIETNAM
BATAM
CANG HA LUU PTSC(VT)
25138
KG
1
UNIT
36119500
USD
260522XXX
2022-05-27
890190 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY CO PHAN THUONG MAI VA VAN TAI QUOC TE ITC Dolphin 02 ship carrying 13079 T. IMO number: 9381342, (LXBXH = 120.86 x 20.40 x11.50m), used for repair, with a total capacity of Gross Weight: 13079 T, with push motor.;Tàu Dolphin 02 chở hang 13079 T. Số IMO: 9381342, (LxBxH = 120.86 x 20.40 x11.50m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 13079 T, có động cơ đẩy.
SOUTH KOREA
VIETNAM
TONGYOUNG
DONG TAU PHA RUNG
13079
KG
1
PCE
287830
USD
XXXX
2021-09-10
890190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?óNG TàU NAM TRI?U CONG TY TNHH TAN BINH Tan Binh ship 123 cargo with total capacity Gross Weight: 23,654T, with push engines, IMO numbers: 9135470 (LPPXBXD = 154.5x26x13.3) M, Used for repair;Tàu TÂN BÌNH 123 chở hàng với tổng dung tích Gross weight: 23.654T, có động cơ đẩy, số IMO: 9135470(LPPxBxD = 154.5X26X13.3)M, đã qua sử dụng để sửa chữa
PANAMA
VIETNAM
PANAMA CITY
NM D.TAU NAM TRIEU
23654
KG
1
PCE
226000
USD
190221112100009000000
2021-02-19
890190 C?NG TY C? PH?N X?Y L?P C?NG TRìNH N?NG L??NG BI?N MARITIME BRAVO PTE LTD Oei-Tan Cang barge 02 (Ex name: Maritime Hawk, Flag: Vietnam (Ex: SING), 73.15m long, 24.38m wide, gross tonnage: 5400 WT, closed in 2008, no propulsion, no fuel, used goods.;sà lan Oei-Tan Cang 02 (Ex name:Maritime Hawk, Flag: Viet NAM(Ex:Sing),dài 73.15m,rộng 24.38m, trọng tải toan phần: 5400 WT,đóng năm 2008, không động cơ đẩy,không có nhiên liệu, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
BATAM
CANG KXD DONG XUYEN
2225
KG
1
PCE
475000
USD
30082121084000
2021-09-03
890190 C?NG TY C? PH?N NOSCO SHIPYARD STOLT TANKERS SHIPMANAGEMENT AMERICAS Stolt Sycamore, IMO: 9198563, Boning: D5MW7; Registration number: 17827; Year SX: 2000; Long: 183.1m; Wide: 32.2m; MIS: 14m; GWT: 23219T; ĐK at Representative of Liberia Government in NYC, USA May 21, 2019.;Tàu Stolt Sycamore, IMO: 9198563, hô hiệu: D5MW7; số đăng kí: 17827; năm sx: 2000; dài: 183.1m; rộng: 32.2m; mớn: 14m; GWT: 23219T; đk tại đại diện chính quyền Liberia ở NYC, USA 21/05/2019.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG QUANG YEN QNINH
23129
KG
1
PCE
144226
USD
161221XXX
2021-12-20
890190 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU PHà R?NG CONG TY CO PHAN CONTAINER PHIA NAM VSG Glory ships carrying 6290 T. IMO Number: 9103025, (LXBXH = 94.75 x 18.60 x13.40m), used for repairs, with total capacity Gross Weight: 6290 T, with push engines.;Tàu VSG GLORY chở hang 6290 T. Số IMO: 9103025, (LxBxH = 94.75 x 18.60 x13.40m), đã qua sử dụng để sửa chữa, với tổng dung tích Gross weight: 6290 T, có động cơ đẩy.
JAPAN
VIETNAM
CANG HON GAI (Q.N)
DONG TAU PHA RUNG
6290
KG
1
PCE
103379
USD
XXXX
2021-09-10
890190 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N M?T THàNH VIêN ?óNG TàU NAM TRI?U CONG TY TNHH TAN BINH Tan Binh 99 cargo ship with a total capacity of Gross Weight: 10,320t, with push engines, IMO numbers: 9290189 (LPPXBXD = 115.48x19.6x13.2) M, used for repair;Tàu TÂN BÌNH 99 chở hàng với tổng dung tích Gross weight: 10.320T, có động cơ đẩy, số IMO: 9290189(LPPxBxD = 115.48X19.6X13.2)M, đã qua sử dụng để sửa chữa
PANAMA
VIETNAM
PANAMA CITY
NM D.TAU NAM TRIEU
10320
KG
1
PCE
100000
USD
181121KHONG
2021-11-19
890190 C?NG TY CP D?CH V? L?P ??T V?N HàNH Và B?O D??NG C?NG TRìNH D?U KHí BI?N PTSC CHUY?N ??I T? C?NG T SAPURA OFFSHORE SDN BHD TAIWAN BRANCH PTSC 01, 90 meters long, 34.60 meters wide, 5.5 meters wide, GRT / NRT load: 4,424 / 1,327 tons, no push motor, premium barge 1,200,000 USD, old goods # & VN;Sà lan chở hàng PTSC 01,dài 90 mét, rộng 34.60 mét, mướn nước 5.5 mét, tải trọng GRT/ NRT:4.424/1.327 Tons, không có động cơ đẩy, trị giá sà lan 1.200.000 USD, hàng cũ#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG PVC-MS (V.TAU)
1327
KG
1
PCE
1200000
USD
2.60122112200014E+20
2022-01-28
890190 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN C?NG NGHI?P TàU TH?Y DUNG QU?T ALBERTA SHIPMANAGEMENT LTD Loose cargo ship M / V Kerkis Nationality Bahamas Used Ship (on Repair) IMO 9345611. Total capacity of 89603 tons, 280.45 m long, 45 m wide, deep: 24.40 m. Temporarily repair CP 708605 USD;Tàu chở hàng rời M/V KERKIS quốc tịch Bahamas tàu đã qua sử dụng (vào sửa chữa) số IMO 9345611.Tổng dung tích 89603 tấn, dài 280.45 m, rộng 45 m, sâu: 24.40 m. CP sửa chữa tạm tính 708605 USD
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DQUAT-BEN PHAO
89603
KG
1
PCE
708605
USD