Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1.00322112200015E+20
2022-03-13
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ELVINA MARINE CO Almi Spirit oil tanker, Liberia nationality, Boning: A8SX8, IMO: 9312872, Passing year: 2007, the whole length: 243.96m, width: 42.0m, draft design: 14.92m, load (DWT ): 105,571mt, passed SD;Tàu chở dầu ALMI SPIRIT, quốc tịch Liberia, hô hiệu:A8SX8, IMO: 9312872, đóng năm: 2007, chiều dài toàn bộ: 243.96m, chiều rộng: 42.0m, mớn nước thiết kế: 14.92m,tải trọng (DWT): 105,571MT, đã qua SD
SOUTH KOREA
VIETNAM
OPEN SEA
CANG DK NG.KHOI (VT)
57325
KG
1
PCE
575000
USD
81221100608472400
2021-12-18
890120 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí SAO VI?T AET PETROLEUM TANKER M SDN BHD Used oil tanker, 2004 closing year, full load: 105173.6 MT, total capacity: 58194 GT.Names: Leopard, IMO 9284594, Boning: XVKF7. Lmax x l x b x h = 243.56 x 233 x 42 x 21.30 (m);Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2004,Trọng tải toàn phần : 105173.6 MT,Tổng dung tich: 58194 GT.Tên tàu:LEOPARD,IMO 9284594,hô hiệu:XVKF7. Lmax x L x B x H= 243.56 x 233 x 42 x 21.30 (m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
KHU NEO VUNG TAU
105174
KG
1
PCE
13350000
USD
170521X.S.79A
2021-06-01
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I BI?N VI?T SING LEON TRADING SA Lucky Star 06 oil tankers and chemicals: XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; Speaker: 120m; LBP: 113.29m, Beam: 20.40m; Depth: 11.90m, the ship has passed SD. Pay in 2008.;Tàu chở dầu và hoá chất LUCKY STAR 06, hô hiệu:XVJH7, IMO: 9428011; GRT: 8247 TNE; DWT: 12959.17 MT; LOA: 120m; LBP: 113.29m, BEAM: 20.40m; Depth: 11.90m,Tàu đã qua sd. đóng năm 2008.
SOUTH KOREA
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG HAI PHONG
8247
KG
1
PCE
5450000
USD
180121112100008000000
2021-01-22
890120 T?NG C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí TêN C? C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí ORANGE OCTANS PTE LTD Chemical tanker / liquid AURORA PVT (formerly BUNGA LUCERNE), Vietnam nationality, call sign: XVGN7, IMO: 9508938, built in 2012, GRT: 11.925 TNE, DWT: 19,990.97TNE, LOA: 146.19m, BEAM: 24.2m, CS 6150kW;Tàu chở hóa chất/hàng lỏng PVT AURORA (tên cũ BUNGA LUCERNE) , quốc tịch Việt Nam, hô hiệu: XVGN7, IMO: 9508938, đóng năm: 2012, GRT: 11,925 TNE, DWT: 19,990.97TNE, LOA: 146.19m,BEAM: 24.2m, CS 6150kW
JAPAN
VIETNAM
ONSAN
KHU NEO VUNG TAU
11925
KG
1
PCE
16200000
USD
150721100395649000
2021-07-30
890120 C?NG TY TNHH D?CH V? V?N T?I D?U KHí OVTRANS SKS OBO TANKERS AS Used oil tankers, 2006 closed years, full load: 158843 MT, total capacity: 81380 GT.Names: Palmer, IMO 9301524, Boning: XVKC7. LMAX X L x B x H = 274.27 x 264 x 48 x 23.1;Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2006,Trọng tải toàn phần : 158843 MT,Tổng dung tich: 81380 GT.Tên tàu:PALMER, IMO 9301524, hô hiệu:XVKC7. Lmax x L x B x H = 274.27 x 264 x 48 x 23.1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
KHU NEO VUNG TAU
81380
KG
1
PCE
23500000
USD
2.00422112200016E+20
2022-04-23
890120 C?NG TY C? PH?N V?T T? HàNG H?I H P C ORKIM MARINE SDN BHD 2574kw diesel engine with a capacity of used - name Saigon Sky (former name Orkim Victory), IMO 9420095, tonnage of 2,272 tons, total capacity of 5,036 tons.kt: 118x110x17.6x9x6.6 m year SX: 2007;Tàu thủy chở dầu động cơ diesel Công suất 2574KW đã qua sử dụng - tên tàu SAIGON SKY (Tên cũ ORKIM VICTORY),IMO 9420095,Trọng tải 2,272 tấn,Tổng dung tích5,036 tấn.KT:118x110x17.6x9x6.6 m năm sx: 2007
CHINA
VIETNAM
OTHER
C.CANG DK HAI LINH
5036
KG
1
PCE
3050000
USD
51220112000012800000
2020-12-05
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG C O MARLA TANKERS SHIPMANAGEMENT INC DA VINCI FOS tankers, nationality MALTA, call sign: 9HA4853, IMO: 9379612, built in 2009, GRT: 61.303 TNE, DWT: 115,8798.9TNE, LOA: 248.96 BEAM: 43.83, Used;Tàu chở dầu FOS DA VINCI, quốc tịch MALTA, hô hiệu:9HA4853, IMO: 9379612, đóng năm: 2009, GRT: 61,303 TNE, DWT: 115,8798.9TNE, LOA: 248.96 BEAM: 43.83, đã qua sử dụng
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
61303
KG
1
PCE
525508
USD
30821100202842900
2022-04-21
890120 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí OPEC SKS OBO TANKERS AS Used oil ship, in 2007, full load: 158843 MT, Total Tich: 81380 GT. Ship name: Gracy, IMO 9326720, Brand: XVKD7. Lmax x l x b x h = 274.26 x 264 x 48 x 23.1 (m);Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2007,Trọng tải toàn phần : 158843 MT,Tổng dung tich: 81380 GT.Tên tàu:GRACY,IMO 9326720,hô hiệu:XVKD7. Lmax x L x B x H = 274.26 x 264 x 48 x 23.1(m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
KHU NEO VUNG TAU
158843
KG
1
PCE
24000000
USD
112200017848514
2022-06-08
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I NH?T VI?T BW VLGC PTE LTD LPG NV Aquamarine liquefied air vessel (former name: BW Confidence) The XVJS7, IMO: 9307736, CS 13700KW, KT: 219m x 36.60 m x 11.60m, TTTP: 54490MT; Content: 48.772GT, used;Tàu chở khí hóa lỏng LPG NV AQUAMARINE (Tên cũ: BW Confidence) Hô hiệu XVJS7, IMO: 9307736, CS 13700KW, KT: 219m x 36.60 m x 11.60m, TTTP: 54490MT; dung tich: 48.772GT, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SHEKOU
KHU NEO VUNG TAU
54490
KG
1
PCE
40600000
USD
300621100350786000
2021-07-13
890120 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí SAO VI?T AET PETROLEUM TANKER M SDN BHD Used oil tanker, 2007 closed year, full load: 300325 MT, total capacity: 157245 GT. IVY, IMO 9337133, Boning: XVJI7. Lmax x l x b x h = 330 x 316 x 60 x 29.7 (m);Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2007,Trọng tải toàn phần : 300325 MT,Tổng dung tich: 157245 GT.Tên tàu:IVY,IMO 9337133,hô hiệu:XVJI7. Lmax x L x B x H= 330 x 316 x 60 x 29.7 (m)
JAPAN
VIETNAM
QUANZHOU
KHU NEO VUNG TAU
300325
KG
1
PCE
35000000
USD
2.21221112100017E+20
2021-12-24
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ALBERTI MARINE INC EUROSTRENGTH OIL, Nationality Liberia, Boning: D5ww5, IMO: 9543524, Passing year: 2012, the whole length: 228.6m, width: 42.04m, draft design: 14.81m, load (DWT) : 104,594mt, passed SD;Tàu chở dầu EUROSTRENGTH, quốc tịch Liberia, hô hiệu:D5WW5, IMO: 9543524, đóng năm: 2012, chiều dài toàn bộ: 228.6m, chiều rộng: 42.04m, mớn nước thiết kế: 14.81m,tải trọng (DWT): 104,594MT, đã qua SD
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
56326
KG
1
PCE
355000
USD
1.00122112200013E+20
2022-01-17
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG ELVINA MARINE CO Almi Spirit oil tanker, Liberia nationality, Boning: A8SX8, IMO: 9312872, Passing year: 2007, the whole length: 243.96m, width: 42.0m, draft design: 14.92m, load (DWT ): 105,571mt, passed SD;Tàu chở dầu ALMI SPIRIT, quốc tịch Liberia, hô hiệu:A8SX8, IMO: 9312872, đóng năm: 2007, chiều dài toàn bộ: 243.96m, chiều rộng: 42.0m, mớn nước thiết kế: 14.92m,tải trọng (DWT): 105,571MT, đã qua SD
SOUTH KOREA
VIETNAM
TERSUS TPPI
CANG DK NG.KHOI (VT)
57325
KG
1
PCE
355000
USD
30221112100009400000
2021-02-03
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG TEEKAY TANKERS CHARTERING PTE LTD BLUE SEA tankers, nationality Liberia, call sign: A8TK8, IMO: 9413028, built in 2009, GRT: 55.863 TNE, DWT: 105.416 TNE, LOA: 228.6 BEAM: 42.04, Used;Tàu chở dầu BLUE SEA, quốc tịch Liberia, hô hiệu:A8TK8, IMO: 9413028, đóng năm: 2009, GRT: 55,863 TNE, DWT: 105,416 TNE, LOA: 228.6 BEAM: 42.04, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG DK NG.KHOI (VT)
55863
KG
1
PCE
245000
USD
50321112100010000000
2021-03-09
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG EASTERN MEDITERRANEAN MARITIME LIMITED HYDRA tankers, nationality Malta, call sign: 9HA3454, IMO: 9294551, built in 2004, GRT: 56.172 TNE, DWT: 105.744 TNE, LOA: BEAM 240: 42, used;Tàu chở dầu HYDRA, quốc tịch Malta, hô hiệu:9HA3454, IMO: 9294551, đóng năm: 2004, GRT: 56,172 TNE, DWT: 105,744 TNE, LOA: 240 BEAM: 42, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
ZHOUSHAN
CANG DK NG.KHOI (VT)
56172
KG
1
PCE
235000
USD
061221112100017189507NIL
2021-12-09
890120 C?NG TY C? PH?N V?N T?I D?U KHí THáI BìNH D??NG GENERAL S A Oaka oil tanker, Liberian nationality, Boning: D5DU9, IMO: 9247792, Picking: 2003, GRT: 57,567 TNE, DWT: 106,395TNE, Speaker: 240.50 m BEAM: 42m, used;Tàu chở dầu Oaka, quốc tịch Liberia, hô hiệu:D5DU9, IMO: 9247792, đóng năm: 2003, GRT: 57,567 TNE, DWT: 106,395TNE, LOA: 240.50 m BEAM: 42m, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YEOSU
CANG DK NG.KHOI (VT)
57567
KG
1
PCE
330000
USD
200421104514801000
2021-12-29
890120 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí OPEC SCHIFFAHRTSGESELLSCHAFT EIDER MBH CO KG Used oil tankers, 2003 closed years, full load: 159999 MT, total capacity: 81236 GT.Names: Henry, IMO 9233741, Boning: XVJE7. Lmax x l x b x h x t = 274 x 264 x 48 x 23.20 x 17.05 (m);Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2003,Trọng tải toàn phần : 159999 MT,Tổng dung tich: 81236 GT.Tên tàu:HENRY,IMO 9233741,hô hiệu:XVJE7. Lmax x L x B x H x T = 274 x 264 x 48 x 23.20 x 17.05(m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BATAM
KHU NEO VUNG TAU
159999
KG
1
PCE
15600000
USD
25022125022021
2021-03-17
890120 C?NG TY TNHH KHí ??T TH?NG LONG CHELSEA NAVIGATION CO Tankers used, the year closed 2003 Gross tonnage: 318,778 MT, gross tonnage: 160,889 GT.Ten ship: MAYA VN, IMO 9237620, call sign: XVIK7. 60000 332 990 m Width m long. Capacity: 29 340 kw;Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2003,Trọng tải toàn phần :318778 MT,Tổng dung tich: 160889 GT.Tên tàu: MAYA VN ,IMO 9237620,hô hiệu:XVIK7. Dài 332.990 m Rộng 60.000 m. Công suất: 29.340 kw
SOUTH KOREA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HAI PHONG
160889
KG
1
PCE
25650000
USD
231121100593762000
2021-12-09
890120 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí SAO VI?T AET PETROLEUM TANKER M SDN BHD Used oil tankers, 2004 closing years, full load: 105193.7 MT, Total capacity: 58194 GT.Names: Panda, IMO 9284582, Boning: XVJG7. Lmax x l x b x h = 243.55 x 233 x 42 x 14.8 (m);Tàu chở dầu đã qua sử dụng,năm đóng 2004,Trọng tải toàn phần : 105193.7 MT,Tổng dung tich: 58194 GT.Tên tàu:PANDA,IMO 9284582,hô hiệu:XVJG7. Lmax x L x B x H= 243.55 x 233 x 42 x 14.8 (m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
ZHOUSHAN
KHU NEO VUNG TAU
105194
KG
1
PCE
13350000
USD
110121112100008000000
2021-01-11
890120 C?NG TY TNHH LOGISTICS DOLPHIN JOAQIUM INTERNATIONAL LIMITED Tankers, used, SUNSHINE MT 16, MT 715 GRT 72x11.2x5.2 KT, 1323kw, IMO 8617677, call-JVRD6, year of manufacture 1987, load 715T, port registration: Ulaanbaatar Mongolia nationality;Tàu chở dầu, đã qua sử dụng, MT SUNSHINE 16, KT 72x11.2x5.2 GRT 715 MT, 1323kw, IMO 8617677, hô hiệu JVRD6,năm sản xuất 1987, tải trọng 715T, cảng đăng ký: Ulaanbaatar quốc tịch Mongolia
JAPAN
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
UNKNOWN
715
KG
1
PCE
345000
USD