Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SKL2104985
2021-10-04
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Shims, Brand: Airbus, P / N: D5528122820001, 100% new goods. Airplane parts, in subheading 9830;Miếng chêm, Hiệu: Airbus, p/n: D5528122820001, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
SPAIN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
9
KG
10
PCE
524
USD
FRA00016384
2022-06-25
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Brace along the body, brand: Airbus, P/N: D5357153223200, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Nẹp dọc thân, Hiệu: Airbus, P/n: D5357153223200, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
29
KG
2
PCE
1146
USD
SALD062053
2022-06-25
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AERFIN LTD The antenna on the plane, brand: Camtronics, P/N: 822-1330-001, used goods. Aircraft spare parts of subgroup 9820;Ăng ten trên máy bay, Hiệu: Camtronics , P/n: 822-1330-001, hàng đã qua sử dung. Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
2000
USD
FRA00016384
2022-06-25
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Rivet, brand: Airbus, P/N: EN6069D5-09, 100%new goods, aircraft parts of the Part of 9820;Đinh tán, Hiệu: Airbus, P/n: EN6069D5-09, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
29
KG
5625
PCE
225
USD
SKL2104968
2021-10-04
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Oil seal gaskets, Brand: Airbus, P / N: D5451867620000, 100% new products. Airplane parts, in subheading 9830;Gioăng phốt chặn dầu, Hiệu: Airbus, p/n: D5451867620000, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
4
PCE
592
USD
SKL2203522
2022-06-25
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET FL TECHNICS UAB The dashboard is for flight attendants, brand: Above, P/N: 5909780, used goods, aircraft parts of Part of 9820;Bảng điều khiển dành cho tiếp viên, Hiệu: Above, P/n: 5909780, hàng đã qua sử dụng , phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
1
PCE
4125
USD
SKL2005213
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Headsets for pilots, brand: Bosch, p / n: 64300-210, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Bosch, p/n: 64300-210, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
5
PCE
1095
USD
20203442
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Bushing nut, brand: Satair, p / n: D66670, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Ống lót đai ốc, Hiệu: Satair, p/n: D66670, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
COPENHAGEN
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
884
USD
10751960005
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIR FRANCE SOCIETE Generators, measuring brand: AirFrance, p / n: D90ST2001-000, used goods, aircraft components under subheading 9820;Máy phát đo, Hiệu: Airfrance, p/n: D90ST2001-000, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
8176
USD
ELC20119665
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Set of oil filter, p / n: ACC731F2430Y2, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Bộ lõi lọc dầu, p/n: ACC731F2430Y2, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
30
KG
20
PCE
33495
USD
SKL2005209
2020-11-05
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIR FRANCE SOCIETE Electrical box, High: Diehl, p / n: D23119751, used goods, aircraft components under subheading 9820;Hộp điện, Hiệu: Diehl, p/n: D23119751, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
9529
USD
3PL202011191
2020-11-20
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET FL TECHNICS AB Camshafts, Brand: Adams, p / n: 72477-1, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Trục cam, Hiệu: Adams, p/n: 72477-1, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
VILNIUS
HO CHI MINH
2
KG
3
PCE
120
USD
4113960015
2020-11-18
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET UTC AEROSPACE SYSTEMS Septic oil block, Brand: Goodrich, p / n: 642-1017-21, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Phốt chặn dầu, Hiệu: Goodrich, p/n: 642-1017-21, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
TOULOUSE-BLAGNAC APT
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
21542
USD
SKL2104968
2021-10-04
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Tiles, Brand: Airbus, P / N: D5453006300000, 100% new goods. Airplane parts, in subheading 9830;Tấm gắn ốp, Hiệu: Airbus, p/n: D5453006300000, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
8
KG
4
PCE
3636
USD
FCE99992504
2022-06-27
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Connects, brand: Airbus, P/N: D5348004220502, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Đầu nối, Hiệu: Airbus, P/n: D5348004220502, hàng mới 100%, Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
TURKEY
VIETNAM
DUBAI
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
947
USD
CPH20220372
2022-06-25
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Cavity, difference: b/e, p/n: 14C15R215460009, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Khoang chứa, Hiệu: B/E, P/n: 14C15R215460009, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
COPENHAGEN
HO CHI MINH
5
KG
2
PCE
2082
USD
A21LAX01210
2021-10-04
880391 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET PROPONENT Oil seal gasket, Brand: Kirkhill, P / N: 238-0344-502, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Gioăng phốt chặn dầu, Hiệu: Kirkhill, p/n: 238-0344-502, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
1191
USD