Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SKL2202797
2022-06-01
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AEROTECHNIC INDOCHINA PTE LTD Control cable, brand name: Airbus, P/N: SB3-011-001-02, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Cáp điều khiển, Hiệu: Airbus, P/N: SB3-011-001-02, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
2
KG
4
PCE
371
USD
FRA00015007
2021-12-13
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET LUFTHANSA TECHNIK AG Control switch, Brand: Lufthansa, P / N: 27-457, 100% new goods. Airplane parts, in subheading 9830;Công tắc điều khiển, Hiệu: Lufthansa, P/n: 27-457, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
FRANCE
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
1200
USD
SKL2105720
2021-11-19
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Rivet, Brand: Airbus, P / N: 62158-101, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Đinh tán,Hiệu: Airbus, P/n: 62158-101, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
51
KG
8
PCE
2152
USD
607 2078 9930
2021-01-21
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SR TECHNICS SWITZERLAND LTD Pontoon slide exits, p / n: 62292-107, used goods, aircraft components under subheading 9820;Cầu phao trượt thoát hiểm, p/n: 62292-107, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
255
KG
1
PCE
44766
USD
SKL2201201
2022-03-09
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AEROTECHNIC INDOCHINA PTE LTD Oil seal gaskets, Brand: Airbus, P / N: 238-0344-501, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Gioăng phốt chặn dầu, Hiệu: Airbus, P/n: 238-0344-501, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
4
KG
2
PCE
1972
USD
SKL2100505
2021-01-28
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Buffer antenna, Brand: Airbus, p / n: ABS1528-43, 100% new goods, aircraft components under subheading 9820;Đệm ăn ten, Hiệu: Airbus, p/n: ABS1528-43, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
5
PCE
335
USD
H173455
2021-06-08
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET ADVANCE TRADE AEROSPACE Dampers, Brand: Diehl, P / N: 485000-49, 100% new goods, aircraft parts in subheading 9820;Bộ giảm chấn, Hiệu: Diehl, p/n: 485000-49, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
8800
USD
1342443023
2022-01-07
880390 C?NG TY C? PH?N NICOTEX IFLIGHT TECHNOLOGY CO LTD Fittings connecting plane arms on the left, used for ultra-light flight vehicles mounting pesticide spray system, aluminum material, size 7x7x7cm. 100% new;Khớp kết nối cánh tay máy bay bên trái, dùng cho phương tiện bay siêu nhẹ gắn hệ thống phun thuốc trừ sâu, chất liệu nhôm, kích thước 7x7x7cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
21
KG
5
PCE
137
USD
FRA00014002
2021-07-24
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Nut kit for the engine, Brand: Airbus, p / n: 521195D03R01, 100% new goods. Item airplane parts, under subheading 9830;Bộ kit đai ốc dùng cho động cơ, Hiệu: Airbus, p/n: 521195D03R01, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay, thuộc phân nhóm 9830
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
55
KG
2
PCE
13980
USD
A21LAX01265
2021-10-19
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET UTC AEROSPACE SYSTEMS Decal plate, Brand: Rohr, P / N: 642-0102-655, 100% new products. Airplane spare parts in subheading 9820;Tấm Decal, Hiệu: ROHR, P/n: 642-0102-655, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
104
USD
PEK2107077
2021-07-06
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Oil seal, Brand: Airbus S / N: D5746059420000, 100% new products, aircraft parts in subheading 9820;Phốt chặn dầu, Hiệu: Airbus s/n: D5746059420000, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
2
KG
2
PCE
606
USD
HE310443
2022-04-07
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SR TECHNICS SWITZERLAND TLD C O Headphones for pilots, brand: Holmberg, P/N: 89-01-27187, used goods, aircraft parts of the Part of 9820;Tai nghe dùng cho phi công, Hiệu: Holmberg, P/n: 89-01-27187, hàng đã qua sử dụng, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
1943
USD
SKL2201767
2022-04-07
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET SATAIR PTE LTD Smoke newspapers, brand name: Siemens SAS, P/N: PPC1200-00, 100%new goods, aircraft parts of the group 9820;Thiết bị báo khói, Hiệu:Siemens sas, P/n: PPC1200-00, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
13
KG
10
PCE
29840
USD
SKL2201342
2022-03-16
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET AIRBUS SAS Hanging hooks on airplanes, Brand: Airbus, P / N: D2511033000000, 100% new goods, aircraft parts in subheading 9820;Móc treo trên máy bay, Hiệu: Airbus, P/n: D2511033000000, hàng mới 100%, phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
7
KG
4
PCE
324
USD
A21LAX01265
2021-10-19
880390 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET UTC AEROSPACE SYSTEMS Oil seal, Brand: Rohr, P / N: 238-0344-501, 100% new products. Airplane spare parts in subheading 9820;Phốt chặn dầu, Hiệu: ROHR, P/n: 238-0344-501, hàng mới 100%. Hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 9820
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
1
KG
2
PCE
1094
USD