Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5407 2802 9237
2021-10-29
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES BNG GLOBAL PTE LTD Decals instructions for aircraft. P / n: NSA9117-58 (aircraft spare parts of subheading 98022000, 100% new products).;Đề can chỉ dẫn dùng cho máy bay. P/n: NSA9117-58 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98022000,Hàng mới 100%).
FRANCE
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
480
USD
111428
2022-05-19
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG AEROTRON Emergency slide P/N: D31865-112; S/N: A9352RP - used M/B parts, TN to repair the broken aircraft number of Cambodia coin3;Máng trượt khẩn cấp P/n: D31865-112; S/n: A9352RP - Phụ tùng m/b hàng đã qua sử dụng, TN để sửa chữa máy bay bị hỏng số hiệu XU353 của Cambodia đang nằm tại Nội Bài và tái xuất theo tầu khi sửa xong
UNITED STATES
VIETNAM
HEATHROW APT/LONDON
HA NOI
105
KG
1
PCE
1000
USD
17637673510
2022-05-19
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG AIRBUS MATERIAL LOGISTICS AND SUPPLIES Air aircraft engine adjustment set (goods used for aircraft in groups 98200000) P.N: 34P020A01R07. New 100%. CC number: D1014390 1 /1;Bộ phụ tùng hiệu chỉnh động cơ máy bay ( Hàng dùng cho máy bay thuộc phân nhóm 98200000 ) P.N: 34P020A01R07. Hàng mới 100%. Số CC: D1014390 1 /1
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
7
KG
2
KIT
22000
USD
FRA00016098
2022-05-21
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET LUFTHANSA TECHNIK AG Aircraft accessories: Brake control valve, P/N: D24001000, S/N: Y04978, used goods. #& Us;Phụ tùng máy bay: van điều khiển phanh, p/n: D24001000, s/n: Y04978, hàng đã qua sử dụng. #&US
UNITED STATES
VIETNAM
HAMBURG
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
20937
USD
774227622850
2021-07-21
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T PROPONENT Aircraft supplies of Chapter 9820: Cooling wire, copper core, PN: E0090-10-12-125NN, with CEC certificate number EN 10204 2.1, 100% new;Vật tư máy bay thuộc chương 9820: Dây tiếp mát, lõi đồng, PN: E0090-10-125NN , có chứng chỉ COC số EN 10204 2.1, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
47
PCE
65
USD
SKL-2005661-05
2020-11-30
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG VIETJET LIEBHERR SINGAPORE PTE LTD Parts of aircraft: Pressure Sensors, p / n: 25002A010001, s / n: 70653B-01 645, goods used # & US;Phụ tùng máy bay: Cảm biến áp suất, p/n: 25002A010001, s/n: 70653B-01645, hàng đã qua sử dụng#&US
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
5
KG
1
PCE
2297
USD
73850283284
2022-06-01
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG PANASONIC AVIONICS CORPORATION Flight parameter display on P/N aircraft: RD-AV9844-01, S/N: F476068 (used aircraft spare parts, maintenance and selection of VNA flight time package.;Màn hình hiển thị thông số bay trên máy bay p/n: RD-AV9844-01, s/n: F476068 ( Phụ tùng máy bay đã qua sử dụng, bảo dưỡng chọn gói theo giờ bay của VNA.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
12
KG
1
PCE
3900
USD
62613
2022-06-01
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG ROHR INC Rings. P/N: 740-0035-4. Auxiliary rows of aircraft in group 9820, 100% new;Vòng đệm. P/N: 740-0035-4. Hàng phụ tunh2 máy bay thuộc phân nhóm 9820, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
2987
USD
ATMSIN019797
2022-06-02
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T PDQ AIRSPARES PTE LTD Aircraft accessories under Chapter 9820: Aluminum insert pads adjustable, PN: E5347203220000, EASA certificate, Approval: EASA.21G.0001, 100% new;Phụ tùng máy bay thuộc chương 9820: Miếng đệm chèn bằng nhôm điều chỉnh độ dãn cách, PN: E5347203220000, có chứng chỉ EASA, Approval: EASA.21G.0001, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
192
USD
60725906904
2022-06-01
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG EPCOR B V The auxiliary engine of Airbus A321, P/N: 3800708-1, S/N: P-4774 (used aircraft spare parts, maintenance and selection of VNA flight time package.;Động cơ phụ của máy bay Airbus A321, p/n: 3800708-1, s/n: P-4774 ( Phụ tùng máy bay đã qua sử dụng, bảo dưỡng chọn gói theo giờ bay của VNA.
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
434
KG
1
PCE
355385
USD
73850283343
2022-06-03
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG SINGAPORE COMPONENT SOLUTION PTE LT The balanced display block of P/N aircraft: 7003110-912, S/N: 0905D210 (aircraft spare parts of Chapter 98). Used goods, calibration fees, testing and maintenance of equipment: 5410.30 USD.;Khối hiển thị cân bằng của máy bay p/n: 7003110-912, s/n: 0905D210 ( Phụ tùng máy bay thuộc chương 98). Hàng đã qua sử dụng, phí hiệu chuẩn, kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị: 5410.30 USD.
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
6
KG
1
PCE
5410
USD
3PL202205301
2022-06-02
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG PACIFIC AIRLINES FL TECHNICS UAB Mixed boat ears for aircraft. P/N: N40-1C20215-102, S/N: 626440 (aircraft spare parts of the Part of 98200000, 100% new goods);Tai ghe hỗn hợp dùng cho máy bay. P/n: N40-1C20215-102, S/n: 626440 (Phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000,Hàng mới 100% )
GERMANY
VIETNAM
VILNIUS
HO CHI MINH
3
KG
1
PCE
2200
USD
BPL30130523
2022-06-27
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG SAFT AFTER SALRES SERVICES SAVF Electrical battery of Airbus A350, P/N: 774403-04, S/N: 774403-03-00461-Airplane parts of Chapter 98 (code 98200000), used goods, inspection fees, difference standard 0 EUR.;Ắc qui điện của máy bay Airbus A350, P/n: 774403-04, S/n: 774403-03-00461 - Phụ tùng máy bay thuộc chương 98 (mã 98200000), hàng đã qua sử dụng, phí kiểm tra, hiệu chuẩn 0 eur.
FRANCE
VIETNAM
LUXEMBOURG
HA NOI
154
KG
1
PCE
29807
USD
17635266313
2022-06-25
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG KLM ROYAL DUTCH AIRLINES Equipment for aircraft motor: P/N: 43213-15. Aircraft spare parts of group 9820. Used goods;Thiết bị kích hoạt động cơ máy bay: P/n: 43213-15. Hàng phụ tùng máy bay thuộc nhóm 9820. Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
381
KG
1
PCE
12004
USD
62831
2022-06-27
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG ROHR INC The specialized hydraulic valve is only for aircraft P/N: 740-0220-41-Spare parts, supplies of aircraft belonging to Chapter 98. 100%new goods, CC number: 9501256;Khối van thủy lực chuyên dụng chỉ dùng cho máy bay P/n: 740-0220-41 - Phụ tùng, vật tư của máy bay thuộc chương 98. Hàng mới 100%, số cc: 9501256
FRANCE
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
4
KG
2
PCE
11126
USD
73850274615
2021-12-14
880330 C?NG TY C? PH?N XU?T NH?P KH?U HàNG KH?NG GOODRICH AEROSTRUCTURES Airplane spare parts: Tailboard tiles for aircraft engine, P / N: 290-1501-501, S / N: 9580001. Refer to the temporary export declaration, repair fee: 3,514.00 USD, goods already used;Phụ tùng máy bay: Tấm ốp chụp đuôi động cơ máy bay, P/n: 290-1501-501 , S/n: 9580001. Hàng tái nhập theo tờ khai tạm xuất, phí sửa chữa: 3.514,00 usd, Hàng đã qua sử dụng
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
15
KG
1
PCE
3514
USD
23524918585
2022-01-04
880330 C?NG TY C? PH?N HàNG KH?NG TRE VI?T KLM ENGINEERING MAINTENANCE Hydraulic oil pump P / n: 53065-08, s / n: 530651263; Spare parts for aircraft in heading 9820, with FAA certificate No. 2135432. 100% new goods;Bơm dầu thủy lực P/N: 53065-08, S/N: 530651263;phụ tùng phục vụ máy bay thuộc nhóm 9820, có chứng chỉ FAA số 2135432. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
798
KG
1
PCE
82233
USD