Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-21 | Bicycle fork-Non-branded new brand 100%;Phuộc xe đạp-Không nhãn hiệu-Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
19,617
| KG |
300
| PCE |
300
| USD | ||||||
2022-06-03 | KT60 #& 100% new bicycle ribs (set = 1 ribs 1 hook with topic, 2 screws, 5 plastic caps)- 1-900cg2trlm2md01 (made of aluminum alloy, Model V62170cta0245B, Specification: 70*450 (m m (m ), 100%new goods), no brand;KT60#&Sườn xe đạp hàng mới 100% ( SET=1 SƯỜN XE 1 MÓC GẮN ĐỀ, 2 CON ỐC, 5 NẮP NHỰA)- 1-900CG2TRLM2MD01 (bằng hợp kim nhôm, Model V62170CTAA0245B, quy cách: 70*450(M), hàng mới 100%), không nhãn hiệu | CONG TY TNHH XE DAP BINH MINH | KHO CONG TY TNHH KENSTONE VIET NAM |
2,595
| KG |
68
| SET |
3,191
| USD | ||||||
2022-06-03 | KT60 #& 100% new bicycle ribs (set = 1 ribs 1 hook mounted, 2 screws, 5 plastic caps)- 1-900CG2T2LM3LG01 (made of aluminum alloy, model V62170CTa0251B, Specification: 70*513 (m m (m ), 100%new goods), no brand;KT60#&Sườn xe đạp hàng mới 100% ( SET=1 SƯỜN XE 1 MÓC GẮN ĐỀ, 2 CON ỐC, 5 NẮP NHỰA)- 1-900CG2T2LM3LG01 (bằng hợp kim nhôm, Model V62170CTAA0251B, quy cách: 70*513(M), hàng mới 100%), không nhãn hiệu | CONG TY TNHH XE DAP BINH MINH | KHO CONG TY TNHH KENSTONE VIET NAM |
2,595
| KG |
50
| SET |
2,346
| USD | ||||||
2021-10-28 | HA-1 # & in front of iron-type bicycles, covered -5700158684, used for normal bikes, 100% new goods;HA-1#&Càng trước xe đạp loại bằng sắt, đã sơn phủ -5700158684, dùng cho xe đạp thường, hàng mới 100% | SVAY RIENG | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
6,035
| KG |
310
| PCE |
2,790
| USD | ||||||
2021-10-29 | 4103dt # & tilted (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: HH-AJ-DT-4x2.0TX652L, (3DTE06A0005), 100% new goods;4103DT#&GIÓNG NGHIÊNG (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HH-AJ-DT-4x2.0Tx652L, (3DTE06A0005), Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
12,386
| KG |
8
| PCE |
187
| USD | ||||||
2021-10-29 | 4217cs # & conductor rack (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no labels, spec: HBM-AJ-DT-2F (YD014-157), (3A12A012), goods 100% new;4217CS#&GIÁ ĐỠ DÂY DẪN (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HBM-AJ-DT-2F(YD014-157), (3A12A012), Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
12,386
| KG |
199
| PCE |
350
| USD | ||||||
2021-10-30 | 1906-ALW022 # & 6011-327-31 (bike rack) BR-HF-A1201;1906-ALW022#&6011-327-31(Giá đỡ xe đạp) BR-HF-A1201 | KHO CONG TY TNHH THUC NGHIEP HL-VT | KHO CONG TY TNHH ALWAYS |
834
| KG |
250
| PCE |
38
| USD | ||||||
2021-10-30 | 2004-ALW200 # & 6004-008-1 (screws catch bicycle water) # 32-058C-140;2004-ALW200#&6004-008-1(Ốc bắt bình nước xe đạp) #32-058C-140 | KHO CONG TY TNHH THUC NGHIEP HL-VT | KHO CONG TY TNHH ALWAYS |
834
| KG |
10,128
| PCE |
912
| USD | ||||||
2021-10-30 | 5009-ALW291 # & 5009-508-02 (hanging hanger for bicycles (1 set = 1day)) 14-205-530R / L;5009-ALW291#&5009-508-02(Móc treo càng bắt đùm xe đạp (1bộ=1cái )) 14-205-530R/L | KHO CONG TY TNHH THUC NGHIEP HL-VT | KHO CONG TY TNHH ALWAYS |
834
| KG |
89
| SET |
99
| USD | ||||||
2021-10-30 | 5009-ALW291 # & hanging hooks for bicycles (1 set = 1 Complete) # B1177 (100% new goods);5009-ALW291#&Móc treo càng bắt đùm xe đạp (1bộ=1cái hoàn chỉnh)# B1177(HÀNG MỚI 100%) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
7,465
| KG |
131
| SET |
92
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-21 | Bicycle fork-Non-branded new brand 100%;Phuộc xe đạp-Không nhãn hiệu-Hàng mới 100% | NANSHA | CANG ICD PHUOCLONG 3 |
19,617
| KG |
300
| PCE |
300
| USD | ||||||
2022-06-03 | KT60 #& 100% new bicycle ribs (set = 1 ribs 1 hook with topic, 2 screws, 5 plastic caps)- 1-900cg2trlm2md01 (made of aluminum alloy, Model V62170cta0245B, Specification: 70*450 (m m (m ), 100%new goods), no brand;KT60#&Sườn xe đạp hàng mới 100% ( SET=1 SƯỜN XE 1 MÓC GẮN ĐỀ, 2 CON ỐC, 5 NẮP NHỰA)- 1-900CG2TRLM2MD01 (bằng hợp kim nhôm, Model V62170CTAA0245B, quy cách: 70*450(M), hàng mới 100%), không nhãn hiệu | CONG TY TNHH XE DAP BINH MINH | KHO CONG TY TNHH KENSTONE VIET NAM |
2,595
| KG |
68
| SET |
3,191
| USD | ||||||
2022-06-03 | KT60 #& 100% new bicycle ribs (set = 1 ribs 1 hook mounted, 2 screws, 5 plastic caps)- 1-900CG2T2LM3LG01 (made of aluminum alloy, model V62170CTa0251B, Specification: 70*513 (m m (m ), 100%new goods), no brand;KT60#&Sườn xe đạp hàng mới 100% ( SET=1 SƯỜN XE 1 MÓC GẮN ĐỀ, 2 CON ỐC, 5 NẮP NHỰA)- 1-900CG2T2LM3LG01 (bằng hợp kim nhôm, Model V62170CTAA0251B, quy cách: 70*513(M), hàng mới 100%), không nhãn hiệu | CONG TY TNHH XE DAP BINH MINH | KHO CONG TY TNHH KENSTONE VIET NAM |
2,595
| KG |
50
| SET |
2,346
| USD | ||||||
2021-10-28 | HA-1 # & in front of iron-type bicycles, covered -5700158684, used for normal bikes, 100% new goods;HA-1#&Càng trước xe đạp loại bằng sắt, đã sơn phủ -5700158684, dùng cho xe đạp thường, hàng mới 100% | SVAY RIENG | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) |
6,035
| KG |
310
| PCE |
2,790
| USD | ||||||
2021-10-29 | 4103dt # & tilted (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no brands, spec: HH-AJ-DT-4x2.0TX652L, (3DTE06A0005), 100% new goods;4103DT#&GIÓNG NGHIÊNG (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HH-AJ-DT-4x2.0Tx652L, (3DTE06A0005), Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
12,386
| KG |
8
| PCE |
187
| USD | ||||||
2021-10-29 | 4217cs # & conductor rack (adult bike frame parts), used to produce adult bicycles, no labels, spec: HBM-AJ-DT-2F (YD014-157), (3A12A012), goods 100% new;4217CS#&GIÁ ĐỠ DÂY DẪN (BỘ PHẬN KHUNG XE ĐẠP NGƯỜI LỚN),dùng để sản xuất xe đạp người lớn, Không nhãn hiệu, SPEC: HBM-AJ-DT-2F(YD014-157), (3A12A012), Hàng mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
12,386
| KG |
199
| PCE |
350
| USD | ||||||
2021-10-30 | 1906-ALW022 # & 6011-327-31 (bike rack) BR-HF-A1201;1906-ALW022#&6011-327-31(Giá đỡ xe đạp) BR-HF-A1201 | KHO CONG TY TNHH THUC NGHIEP HL-VT | KHO CONG TY TNHH ALWAYS |
834
| KG |
250
| PCE |
38
| USD | ||||||
2021-10-30 | 2004-ALW200 # & 6004-008-1 (screws catch bicycle water) # 32-058C-140;2004-ALW200#&6004-008-1(Ốc bắt bình nước xe đạp) #32-058C-140 | KHO CONG TY TNHH THUC NGHIEP HL-VT | KHO CONG TY TNHH ALWAYS |
834
| KG |
10,128
| PCE |
912
| USD | ||||||
2021-10-30 | 5009-ALW291 # & 5009-508-02 (hanging hanger for bicycles (1 set = 1day)) 14-205-530R / L;5009-ALW291#&5009-508-02(Móc treo càng bắt đùm xe đạp (1bộ=1cái )) 14-205-530R/L | KHO CONG TY TNHH THUC NGHIEP HL-VT | KHO CONG TY TNHH ALWAYS |
834
| KG |
89
| SET |
99
| USD | ||||||
2021-10-30 | 5009-ALW291 # & hanging hooks for bicycles (1 set = 1 Complete) # B1177 (100% new goods);5009-ALW291#&Móc treo càng bắt đùm xe đạp (1bộ=1cái hoàn chỉnh)# B1177(HÀNG MỚI 100%) | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
7,465
| KG |
131
| SET |
92
| USD |