Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-02 | Leaving pieces (not welded, painted, steel) of the body of a closed truck tire, 1 row of seats, fixed partitions, T. Trinh> 0.5 <1.5 tons, including: roof, floor, hip, front, front, front, Cabo lid, door, cover, rail, bone. 100%.;Mảnh rời (chưa hàn,sơn,bằng thép) của thân vỏ xe tải thùng kín,1 hàng ghế,vách ngăn cố định,t.trọng >0,5<1,5tấn,gồm:nóc,sàn,hông,trước,nắp cabo,cánh cửa,ốp-nẹp,ray đỡ,xương.Mới 100%. | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
117,400
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2022-02-24 | Automotive components (alternative use): General cabin for trucks for 18 tons, static electricity and glass with glass, fully furnished, no air conditioning, no motor KT (190x230x175) cm, + -10%. 100% new;Linh kiện ô tô (dùng thay thế):Cabin tổng thành dùng cho xe tải 18 tấn,đã sơn tĩnh điện và có kính,đầy đủ nội thất bên trong,chưa có điều hòa,chưa có động cơ kt(190x230x175)cm, +-10%. Mới 100% | QINGDAO | CANG NAM DINH VU |
16,500
| KG |
2
| PCE |
5,220
| USD | ||||||
2021-10-29 | In total carpentry cabin (Ultral 814 white primer) used for Tata Ultra 814 trucks, TT 5.51 tons, TTL has a maximum load of over 10 tons of less than 20 tons. 100% new;Tổng thành cabin mộc( Ultral 814 sơn lót màu trắng) dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG LACH HUYEN HP |
2,282
| KG |
1
| PCE |
2,065
| USD | ||||||
2021-11-21 | Cabin controls crane (steel frame with glass mounted) Model: QSS / B-N. New 100%;Cabin điều khiển cầu trục (khung bằng thép có lắp kính) Model: QSS/B-N. Hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
29,200
| KG |
1
| PCE |
1,500
| USD | ||||||
2022-04-14 | The separate cabin is incomplete (not welded, painted) (steel) for trucks, T.The 3, <4 tons including: roof; floor; ; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Mảnh cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải,t.trọng 3,<4 tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt trước,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
107,750
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2022-05-26 | Steel cabin edge, code: M53-5401020/TM, KT: 2300*2300mm, used for trucks of Chenglong brand, total load below 18T, 100% new goods;Tấm cạnh cabin bằng hợp kim thép, Mã: M53-5401020/TM, KT: 2300*2300mm, dùng cho ô tô tải hiệu Chenglong tổng trọng tải dưới 18T, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,710
| KG |
6
| PCE |
905
| USD | ||||||
2022-05-26 | Steel cabin edge, code: M53-540110/TM, KT: 2300*2300mm, used for trucks Chenglong trucks Total load under 18t, new goods 100%;Tấm cạnh cabin bằng hợp kim thép, Mã: M53-5401010/TM, KT: 2300*2300mm, dùng cho ô tô tải hiệu Chenglong tổng trọng tải dưới 18T, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,710
| KG |
6
| PCE |
905
| USD | ||||||
2022-05-26 | Cabin carpentry M53 made of metal (Cabin outer parts are not including electrostatic, anti -rust, not complete paint for Chenglong truck, KT: 2450x2100x1800mm, 100% new;Cabin mộc M53 bằng kim loại(bộ phận vỏ ngoài cabin không gồm nội thất) đã sơn tĩnh điện, chống gỉ, chưa sơn hoàn chỉnh dùng cho xe ô tô tải hiệu Chenglong, KT: 2450x2100x1800mm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,710
| KG |
4
| PCE |
5,397
| USD | ||||||
2022-05-26 | Steel cabin edge, code: H73-5401020/TM, KT: 2300*2300mm, used for Chenglong trucks Total load under 18t, new goods 100%;Tấm cạnh cabin bằng hợp kim thép, Mã: H73-5401020/TM, KT: 2300*2300mm, dùng cho ô tô tải hiệu Chenglong tổng trọng tải dưới 18T, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,710
| KG |
8
| PCE |
1,651
| USD | ||||||
2020-02-05 | Phụ tùng ô tô tải tự đổ TT13050KG: Cabin xe ben M3000 - Model FDC15221100002Z - Hàng mới 100%;Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other: Other;机动车辆(包括出租车),标题为87.01至87.05的机动车辆:其他:其他 | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1
| PCE |
6,647
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-02 | Leaving pieces (not welded, painted, steel) of the body of a closed truck tire, 1 row of seats, fixed partitions, T. Trinh> 0.5 <1.5 tons, including: roof, floor, hip, front, front, front, Cabo lid, door, cover, rail, bone. 100%.;Mảnh rời (chưa hàn,sơn,bằng thép) của thân vỏ xe tải thùng kín,1 hàng ghế,vách ngăn cố định,t.trọng >0,5<1,5tấn,gồm:nóc,sàn,hông,trước,nắp cabo,cánh cửa,ốp-nẹp,ray đỡ,xương.Mới 100%. | QINZHOU | CANG DINH VU - HP |
117,400
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2022-02-24 | Automotive components (alternative use): General cabin for trucks for 18 tons, static electricity and glass with glass, fully furnished, no air conditioning, no motor KT (190x230x175) cm, + -10%. 100% new;Linh kiện ô tô (dùng thay thế):Cabin tổng thành dùng cho xe tải 18 tấn,đã sơn tĩnh điện và có kính,đầy đủ nội thất bên trong,chưa có điều hòa,chưa có động cơ kt(190x230x175)cm, +-10%. Mới 100% | QINGDAO | CANG NAM DINH VU |
16,500
| KG |
2
| PCE |
5,220
| USD | ||||||
2021-10-29 | In total carpentry cabin (Ultral 814 white primer) used for Tata Ultra 814 trucks, TT 5.51 tons, TTL has a maximum load of over 10 tons of less than 20 tons. 100% new;Tổng thành cabin mộc( Ultral 814 sơn lót màu trắng) dùng cho xe tải TATA Ultra 814, TT 5,51 tấn, TTL có tải tối đa trên 10 tấn dưới 20 tấn. Mới 100% | NHAVA SHEVA | CANG LACH HUYEN HP |
2,282
| KG |
1
| PCE |
2,065
| USD | ||||||
2021-11-21 | Cabin controls crane (steel frame with glass mounted) Model: QSS / B-N. New 100%;Cabin điều khiển cầu trục (khung bằng thép có lắp kính) Model: QSS/B-N. Hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
29,200
| KG |
1
| PCE |
1,500
| USD | ||||||
2022-04-14 | The separate cabin is incomplete (not welded, painted) (steel) for trucks, T.The 3, <4 tons including: roof; floor; ; transplant code; rack, number record, mounting sea. 100%;Mảnh cabin rời chưa hoàn chỉnh (chưa hàn,sơn) (bằng thép) cho ôtô tải,t.trọng 3,<4 tấn gồm:nóc;sàn;hông;cánh cửa;tấm trước-hậu;ốp mặt trước,xương ngang;mã ghép;giá đỡ,tấm ghi số,gắn biển.Mới 100% | QINGDAO | CANG XANH VIP |
107,750
| KG |
50
| SET |
29,000
| USD | ||||||
2022-05-26 | Steel cabin edge, code: M53-5401020/TM, KT: 2300*2300mm, used for trucks of Chenglong brand, total load below 18T, 100% new goods;Tấm cạnh cabin bằng hợp kim thép, Mã: M53-5401020/TM, KT: 2300*2300mm, dùng cho ô tô tải hiệu Chenglong tổng trọng tải dưới 18T, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,710
| KG |
6
| PCE |
905
| USD | ||||||
2022-05-26 | Steel cabin edge, code: M53-540110/TM, KT: 2300*2300mm, used for trucks Chenglong trucks Total load under 18t, new goods 100%;Tấm cạnh cabin bằng hợp kim thép, Mã: M53-5401010/TM, KT: 2300*2300mm, dùng cho ô tô tải hiệu Chenglong tổng trọng tải dưới 18T, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,710
| KG |
6
| PCE |
905
| USD | ||||||
2022-05-26 | Cabin carpentry M53 made of metal (Cabin outer parts are not including electrostatic, anti -rust, not complete paint for Chenglong truck, KT: 2450x2100x1800mm, 100% new;Cabin mộc M53 bằng kim loại(bộ phận vỏ ngoài cabin không gồm nội thất) đã sơn tĩnh điện, chống gỉ, chưa sơn hoàn chỉnh dùng cho xe ô tô tải hiệu Chenglong, KT: 2450x2100x1800mm, mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,710
| KG |
4
| PCE |
5,397
| USD | ||||||
2022-05-26 | Steel cabin edge, code: H73-5401020/TM, KT: 2300*2300mm, used for Chenglong trucks Total load under 18t, new goods 100%;Tấm cạnh cabin bằng hợp kim thép, Mã: H73-5401020/TM, KT: 2300*2300mm, dùng cho ô tô tải hiệu Chenglong tổng trọng tải dưới 18T, hàng mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
22,710
| KG |
8
| PCE |
1,651
| USD | ||||||
2020-02-05 | Phụ tùng ô tô tải tự đổ TT13050KG: Cabin xe ben M3000 - Model FDC15221100002Z - Hàng mới 100%;Bodies (including cabs), for the motor vehicles of headings 87.01 to 87.05: Other: Other;机动车辆(包括出租车),标题为87.01至87.05的机动车辆:其他:其他 | QINGDAO | CANG CAT LAI (HCM) |
***
| KG |
1
| PCE |
6,647
| USD |