Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110621NYKS182029666
2022-01-20
870333 C?NG TY C? PH?N KARTENEX FUTUREBUD INTERNATIONAL CO LTD NPLCG01 # & Base cars, Nissan Patrol, 2 bridges, 10 seats (including driving), D / Diesel, D / Area 2953cc, Left steering, white, Model Code Twsslafy61urzy661y, Japan SX in 2021 , unused;NPLCG01#&Xe ô tô cơ sở, hiệu Nissan Patrol, 2 cầu, 10 chỗ (kể cả lái xe), đ/cơ diesel, d/tích 2953cc, tay lái bên trái, màu trắng, model code TWSSLAFY61URZY661Y, Nhật SX năm 2021, chưa qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
91200
KG
38
PCE
957197
USD
151121NYKSTJGN84746
2021-12-22
870333 C?NG TY C? PH?N AHCOM VI?T NAM TOYOTA TSUSHO CORPORATION Automotive Ambulance Attaching Brand AccessoriesToyota, Type: Hiace, DC Gasoline, 01 Bridge, 08-seater (7 seats + 1 Located) 4x2, 2694cc, Model Code: TRH223L-LEMDKV, white, five 621 , 100%;Ô tô cứu thương kèm phụ kiện nhãn hiệuToyota, loại: Hiace, đ.cơ xăng ,01 cầu, số sàn 08 chỗ (7 chỗ ngồi+1 nằm) 4x2, 2694cc,Model code:TRH223L-LEMDKV, màu trắng, nămsx 2021, mơi100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
31950
KG
15
PCE
461018
USD
190321NYKS182014357
2022-01-06
870333 C?NG TY C? PH?N KARTENEX FUTUREBUD INTERNATIONAL CO LTD NPLCG01 # & car base, NISSAN PATROL, 2 bridges, 10 seats (including driving), D / diesel, d / area 2953cc, left, white, models code twsslafy61urzy661y, Japanese production year 2021, unused;NPLCG01#&Xe ô tô cơ sở, hiệu Nissan Patrol, 2 cầu, 10 chỗ (kể cả lái xe), đ/cơ diesel, d/tích 2953cc, tay lái bên trái, màu trắng, model code TWSSLAFY61URZY661Y, Nhật SX năm 2021, chưa qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
55200
KG
23
PCE
579356
USD
100122USG285721
2022-03-15
870333 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? US ARMY CONTRACTING COMMAND Toyota Prado 3.0 (4x4), 7 seats, SUV, white, left steering wheel, automatic number 6 levels, Vin number: JTEBX9FJ2LK330798, Number of machines: 2tr2239177, producing 2020, 100% new;Xe Toyota Prado 3.0 (4x4), 7 chỗ, SUV,màu trắng,vô lăng trái,số tự động 6 cấp, số VIN: JTEBX9FJ2LK330798, số máy: 2TR2239177, sản xuất 2020,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG XANH VIP
25572
KG
1
PCE
54250
USD
160621ISB0690152
2021-09-08
870333 C?NG TY TNHH TH??NG M?I AUTO Hà N?I EMSA AMBULANS VE DIS TICARET A S Cars ambulance: Mercedes-Benz, Name TM: Sprinter 519 CDI, Capacity 2987cc (3.0L), D. Diesel, 4x2, 07 seats (06 sitting + 01 Located), SX EMS Mobil Sistem Ler as 100% new;Xe ô tô cứu thương: Nhãn hiệu: Mercedes-Benz, tên TM: Sprinter 519 CDI, dung tích 2987cc (3.0L), đ.cơ Diesel, 4x2, 07 chỗ(06 ngồi+01 nằm), hãng sx EMS MOBIL SISTEM LER A.S. mới 100%
TURKEY
VIETNAM
IZMIT - KOCAELI
CANG NAM DINH VU
11100
KG
3
SET
523095
USD
281121OH-21120011
2022-06-10
870333 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N D?CH V? V?N T?I THàNH TàI PLATINUM MOTOR Cadillac Escalade Sport 4WD car, 7 -seat 2 -seater, automatic transmission, diesel engine, Thuan steering wheel, unused, d/t: 2992cm3, s/x: 2021, Model: 2021, black, black, S/K: 1GYS4FKTXMR274972, S/M: LM2AMR274972;Ô tô con hiệu CADILLAC ESCALADE SPORT 4WD, 7 chỗ 2 cầu, số tự động, động cơ diesel, tay lái thuận, chưa qua sử dụng, D/t:2992cm3,S/x: 2021, model:2021,màu đen,S/k: 1GYS4FKTXMR274972, S/m:LM2AMR274972
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
GEMALINK
2200
KG
1
PCE
80813
USD
180621OH-21060082
2022-06-10
870333 C?NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I QU?C D?NG SàI GòN DEWEY NGUYEN Car 7 seats 2 bridges, automatic numbers, diesel engines, handy steering wheel, unused, Chevrolet Suburban High Country 4WD, SX: 2021. Black, D/T: 3.0L, S/K: 1gNSKGKT6MR303473, S/M: LM2AMR303473;Ô tô con 7 chỗ 2 cầu, số tự động, động cơ diesel, tay lái thuận, chưa qua sử dụng, hiệu CHEVROLET SUBURBAN HIGH COUNTRY 4WD, Sx: 2021. màu đen, D/t: 3.0L, S/k:1GNSKGKT6MR303473, S/m: LM2AMR303473
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
GEMALINK
2200
KG
1
PCE
64296
USD
170521WLLM05210035
2021-10-28
870333 C?NG TY TNHH DV TM YêN M? US IRON DOOR INC Car 7-seat car: Cadillac Escalade ESV Platinum 4WD, Through Handlebar, Oil Machine, 2 Bridge US SX 2021, Model: 2021, Black, DT cylinder 3.0L, SK: 1GYS4MKT2MR223342, SM LM2AMR223342, 100% new;Xe ô tô con 7 chỗ Hiệu: Cadillac Escalade ESV Platinum 4WD, tay lái thuận, máy dầu,2 cầu Mỹ sx 2021,model :2021, màu Đen, DT xi lanh 3.0L,SK :1GYS4MKT2MR223342,SM LM2AMR223342,mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3493
KG
1
PCE
94619
USD
180621FBN21HCM0573
2021-10-25
870333 C?NG TY TNHH TM DV PHáT TùNG DKT COMMERCIAL KFT 5-seat child cars, Mercedes Benz G350D. SX 2021, DT 3.0L, Framework Number: W1N4633491X397227, SM: 65692980174233.Tay driving forward, diesel engine, 2 bridges, automatic numbers, SUV types, 100% new cars;Ô tô con 05 chỗ, hiệu MERCEDES BENZ G350D. SX 2021, DT 3.0L, Số khung: W1N4633491X397227, SM: 65692980174233.Tay lái thuận, Động cơ diesel, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2628
KG
1
UNIT
80000
USD
051020YMLUZ580076107
2021-07-05
870333 C?NG TY TNHH X?Y D?NG S?N ART KIEU MY NGUYEN New cars 100% Toyota Land Cruiser 200 Executive Lounge, SUV type, Life 2020, SX 2020, Japanese SX, Black, DT 4.5L, 7 seats, 5 doors, 2 bridges, NL diesel, Thremy handlebar, SK JTMHV02J304304619, SM 05298051VD;Xe ôtô con mới 100% hiệu TOYOTA LAND CRUISER 200 EXECUTIVE LOUNGE,kiểu SUV,đời 2020,sx 2020,nước sx Nhật,màu Đen,dt 4.5L,7 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl diesel,tay lái thuận,sk JTMHV02J304304619,sm 05298051VD
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2520
KG
1
PCE
55822
USD
100122USG285721
2022-03-15
870333 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? US ARMY CONTRACTING COMMAND Toyota Prado 3.0 (4x4), 7 seats, SUV, white, left steering wheel, 6-speed automatic number, Vin number: JTEBX9FJ4LK330771, Number of machines: 2tr2239304, producing 2020, 100% new;Xe Toyota Prado 3.0 (4x4), 7 chỗ, SUV, màu trắng, vô lăng trái,số tự động 6 cấp,số VIN:JTEBX9FJ4LK330771, số máy: 2TR2239304, sản xuất 2020,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG XANH VIP
25572
KG
1
PCE
54250
USD
80921130921
2022-01-20
870333 C?NG TY TNHH M?NH C??NG C C GASTRONOMIE UND FOOD INVESTMENT GMBH 5-seat car, Mercedes-Benz G350D, SK: W1N4633491X390375, SM: 65692980162076 DT: 3.0L, SX: 2021, (new 100%, left steering wheel, Oil engine, 2 bridges, automatic, paint colors Silver gray, stylish);Ôtô con 5 chỗ,nhãn hiệu Mercedes-Benz G350D,SK:W1N4633491X390375,SM:65692980162076 DT:3.0L,Sx:2021, (mới100%,tay lái bên trái,động cơ dầu,2 cầu,số tự động,màu sơn xám bạc ,kiểudángSUV )
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
C CAI MEP TCIT (VT)
4531
KG
1
UNIT
4
USD
151121NYKSTJGN84811
2022-01-06
870333 C?NG TY ? T? TOYOTA VI?T NAM TOYOTA MOTOR ASIA PACIFIC PTE LTD Automotive child brand Toyota Granvia, Station Wagon, 05 doors, 09 seats, steering wheels b.Trai, d. diesel, DTXL 2755 cm3, 1 bridge, automatic number, 100% new, model: gdh303l-rdgy , SFX: AK, SX 2021, SK-SM, Color as BK;Ô tô con nhãn hiệu TOYOTA GRANVIA,kiểu Station Wagon,05 cửa,09 chỗ ngồi,tay lái b.trái,đ.cơ Diesel,dtxl 2755 cm3, 1 cầu,số tự động,mới 100%,model:GDH303L-RDTGY,SFX:AK,sx 2021,SK-SM,màu như BK
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
9760
KG
4
UNIT
151613
USD
220421NYKS182020676
2021-11-12
870333 C?NG TY C? PH?N KARTENEX FUTUREBUD INTERNATIONAL CO LTD NPLCG01 # & car base, NISSAN PATROL, 2 bridges, 10 seats (including driving), D / diesel, d / area 2953cc, left, white, models code twsslafy61urzy661y, Japanese production year 2021, unused;NPLCG01#&Xe ô tô cơ sở, hiệu Nissan Patrol, 2 cầu, 10 chỗ (kể cả lái xe), đ/cơ diesel, d/tích 2953cc, tay lái bên trái, màu trắng, model code TWSSLAFY61URZY661Y, Nhật SX năm 2021, chưa qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
31200
KG
13
PCE
330629
USD
220621NYKSTJBN83152
2021-08-09
870333 C?NG TY C? PH?N AHCOM VI?T NAM TOYOTA TSUSHO CORPORATION Car ambulance with brand accessoriesToyota, type: Hiace, d.Coline, 01 bridge, 08-seater number (7 seats + 1 Located) 4x2, 2694cc, Model Code: TRH223L-LEMDKV, white, five 621 , MI100%;Ô tô cứu thương kèm phụ kiện nhãn hiệuToyota, loại: Hiace, đ.cơ xăng ,01 cầu, số sàn 08 chỗ (7 chỗ ngồi+1 nằm) 4x2, 2694cc,Model code:TRH223L-LEMDKV, màu trắng, nămsx 2021, mơi100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
10650
KG
5
PCE
160704
USD
2807212107030168-387549
2021-12-10
870333 C?NG TY TNHH M?I TR??NG XANH LINH KH?I WEGA LEASIMG 5-seat car, Mercedes-Benz G350D, SK: W1N4633491X387549, SM: 65692980156307: DT: 3.0L, SX: 2021, Life car 2021 (new100%, Left steering wheel, Oil engine, 2 bridges, self dynamic, red paint, stylish);Ôtô con 5 chỗ,nhãn hiệu Mercedes-Benz G350D,SK:W1N4633491X387549,SM:65692980156307:DT:3.0L,Sx:2021, đời xe 2021(mới100%,tay lái bên trái,động cơ dầu ,2 cầu,số tự động,màu sơn đỏ,kiểudángSUV )
AUSTRIA
VIETNAM
BREMERHAVEN
C CAI MEP TCIT (VT)
2451
KG
1
UNIT
80000
USD
190721SX19117A
2022-01-12
870333 C?NG TY TNHH T? V?N X?Y D?NG TZS VINA LEE TRADING INC Car 7 seats, Cadillac Escalade ESV Premium Luxury Platinum 4WD, SK: 1GYS4MKTXMR274619, SM: LM2AMR274619; DT: 3.0L, SX: 2021 (100% new, left steering wheel, diesel engine, 2 bridges, car type: SUV, automatic number;Ô tô con 7 chỗ, hiệu CADILLAC ESCALADE ESV PREMIUM LUXURY PLATINUM 4WD, SK: 1GYS4MKTXMR274619, SM: LM2AMR274619; DT: 3.0L,SX:2021(mới 100%,tay lái bên trái,động cơ Diesel,2 cầu,Kiểu xe:SUV,số tự động
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
2500
KG
1
UNIT
94177
USD
281021NYKSTJFN84503
2021-12-15
870333 C?NG TY C? PH?N AHCOM VI?T NAM TOYOTA TSUSHO CORPORATION Automotive Ambulance Attaching Brand AccessoriesToyota, Type: Hiace, DC Gasoline, 01 Bridge, 08-seater (7 seats + 1 Located) 4x2, 2694cc, Model Code: TRH223L-LEMDKV, white, five 621 , 100%;Ô tô cứu thương kèm phụ kiện nhãn hiệuToyota, loại: Hiace, đ.cơ xăng ,01 cầu, số sàn 08 chỗ (7 chỗ ngồi+1 nằm) 4x2, 2694cc,Model code:TRH223L-LEMDKV, màu trắng, nămsx 2021, mơi100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
42600
KG
20
PCE
614691
USD