Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-19 | 5-seat cars brand: Mercedes- Benz AMG G63, Thuan steering wheel, gasoline engine, 02 bridges SX 2022, Model: 2022, Blue, DT 3982cc, SK: W1N4632761x429487, SM 17798060202242, New 100%, Option According to TC NSX;Xe ô tô con 5 chỗ Hiệu: Mercedes- Benz AMG G63, tay lái thuận, động cơ xăng, 02 cầu Áo sx 2022, model:2022, màu xanh , DT 3982cc, SK:W1N4632761X429487,SM 17798060202242, mới 100%, option theo TC NSX | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
2,612
| KG |
1
| PCE |
127,036
| USD | ||||||
2022-01-14 | 100% new cars 100% Mercedes-Benz AMG G63, SUV type, 2021, year SX 2021, SX Austria, White, DT 4.0L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through handlebar , Number of TD, SK W1N4632761X400305, SM 17798060185861;Xe ô tô con mới 100% hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Áo,màu Trắng,dt 4.0L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số TĐ,sk W1N4632761X400305,sm 17798060185861 | HONG KONG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,200
| KG |
1
| PCE |
127,036
| USD | ||||||
2021-07-26 | 2-seater cars (4x4), 8 seats, cylinder capacity 4.608 cc, Toyota Land Cruiser 4.6L V8 A / T GXR 2021my, gasoline engine, adventure, new 100%, manufacturing in 2021, with page Concurate synchronous equipment.;Xe ô tô 2 cầu (4x4),8 chỗ ngồi,dung tích xilanh 4.608 cc,hiệu TOYOTA LAND CRUISER 4.6L V8 A/T GXR 2021MY,động cơ xăng,tay lái thuận,mới 100%,sx năm 2021,có trang bị thiết bị đồng bộ đặc chủng. | JEBEL ALI | CANG DINH VU - HP |
8,150
| KG |
3
| UNIT |
241,073
| USD | ||||||
2021-07-28 | Automotive child brand Toyota Land Cruiser (300 series), steering wheel, Station Wagon, DTXL 3445 cm3, 7 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic, gasoline, 100%, Model: VJA300L -GNUVZW, SX 2021, SK-SM, Color as BK;Ô tô con nhãn hiệu TOYOTA LAND CRUISER (300 SERIES),tay lái b.trái,kiểu Station Wagon,dtxl 3445 cm3, 7 chỗ,5 cửa,2 cầu,số tự động,đc xăng,mới 100%,model:VJA300L-GNUVZW,sx 2021,SK-SM,màu như BK | NAGOYA | CANG HIEP PHUOC(HCM) |
37,050
| KG |
12
| UNIT |
603,371
| USD | ||||||
2022-04-20 | 5-seat cars, Ford brand, trade name: F-150 Raptor, SK: 1ftFW1RG4MFC20999, SM: MFC20999; DT: 3496cc, SX: 2021, Model: 2021 (100%new, left steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic numbers);Ô tô con (pick up) 5 chỗ, hiệu FORD, tên thương mại: F-150 RAPTOR, SK: 1FTFW1RG4MFC20999, SM: MFC20999; DT: 3496cc, SX: 2021, Model: 2021 (mới 100%, tay lái bên trái, động cơ xăng, 2 cầu, số tự động) | LONG BEACH - CA | C CAI MEP TCIT (VT) |
2,350
| KG |
1
| UNIT |
53,404
| USD | ||||||
2022-05-30 | Car 7 seats: Lincoln Navigator L Black Label, Thuan steering wheel, gasoline engine, 2 American bridges SX 2021, Model: 2021, Red, DT 3506cc, SK: 5LMJJ3TT8MEL14229, SM Mel14229, 100%New, Option According to TCX;Xe ô tô con 7 chỗ Hiệu: Lincoln Navigator L Black Label, tay lái thuận, động cơ xăng,2 cầu Mỹ sx 2021, model:2021, màu Đỏ , DT 3506cc, SK:5LMJJ3TT8MEL14229,SM MEL14229, mới 100%, option theo TCX | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
3,538
| KG |
1
| PCE |
93,877
| USD | ||||||
2022-05-31 | 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789. | HONG KONG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
2,272
| KG |
1
| PCE |
201,822
| USD | ||||||
2022-05-31 | 5-seater cars, 4 doors, Porsche-Cayenne GTS, SUV, 2 bridges, wheels 21.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 3996cc turbocharged, color: black , OPT INV: 1301357906, SK: WP1ZZZ9YZNDA32335, SM: DCU053267;Ôtô 5 chỗ,4 cửa,hiệu Porsche-Cayenne GTS,xe SUV,2 cầu,mâm 21.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:3996CC tăng áp,màu:Đen,Opt Inv:1301357906,SK:WP1ZZZ9YZNDA32335,SM:DCU053267 | HAMBURG | CANG VICT |
2,745
| KG |
1
| PCE |
97,645
| USD | ||||||
2022-05-24 | 05-seat cars, Mercedes-Benz AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, frame number: W1N4632761x424219. SM: 17798060201890. Review Thuan, gasoline engine, 2 bridges, automatic transmission, SUV type, 100% new car;Ô tô con 05 chỗ, hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, Số khung:W1N4632761X424219. SM: 17798060201890. Tay lái thuận, Động cơ xăng, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
2,560
| KG |
1
| UNT |
127,036
| USD | ||||||
2022-05-24 | 5-seat cars, Ford brand, trade name: F-150 Raptor, SK: 1ftFW1RG0MFC93772, SM: MFC93772; DT: 3496cc, SX: 2021, Model: 2021, Color: Gray (100%new, left steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic numbers).;Ô tô con (pick up) 5 chỗ, hiệu FORD, tên thương mại: F-150 RAPTOR, SK: 1FTFW1RG0MFC93772, SM: MFC93772; DT:3496cc,SX:2021,Model:2021,màu:Xám (mới 100%, tay lái bên trái,động cơ xăng,2 cầu,số tự động). | LONG BEACH - CA | C CAI MEP TCIT (VT) |
2,750
| KG |
1
| UNIT |
53,404
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-04-19 | 5-seat cars brand: Mercedes- Benz AMG G63, Thuan steering wheel, gasoline engine, 02 bridges SX 2022, Model: 2022, Blue, DT 3982cc, SK: W1N4632761x429487, SM 17798060202242, New 100%, Option According to TC NSX;Xe ô tô con 5 chỗ Hiệu: Mercedes- Benz AMG G63, tay lái thuận, động cơ xăng, 02 cầu Áo sx 2022, model:2022, màu xanh , DT 3982cc, SK:W1N4632761X429487,SM 17798060202242, mới 100%, option theo TC NSX | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
2,612
| KG |
1
| PCE |
127,036
| USD | ||||||
2022-01-14 | 100% new cars 100% Mercedes-Benz AMG G63, SUV type, 2021, year SX 2021, SX Austria, White, DT 4.0L, 5 seats, 5 doors, 2 bridges, NL gasoline, Through handlebar , Number of TD, SK W1N4632761X400305, SM 17798060185861;Xe ô tô con mới 100% hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63,kiểu SUV,đời 2021,năm sx 2021,nước sx Áo,màu Trắng,dt 4.0L,5 chỗ,5 cửa,2 cầu,nl xăng,tay lái thuận,số TĐ,sk W1N4632761X400305,sm 17798060185861 | HONG KONG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
3,200
| KG |
1
| PCE |
127,036
| USD | ||||||
2021-07-26 | 2-seater cars (4x4), 8 seats, cylinder capacity 4.608 cc, Toyota Land Cruiser 4.6L V8 A / T GXR 2021my, gasoline engine, adventure, new 100%, manufacturing in 2021, with page Concurate synchronous equipment.;Xe ô tô 2 cầu (4x4),8 chỗ ngồi,dung tích xilanh 4.608 cc,hiệu TOYOTA LAND CRUISER 4.6L V8 A/T GXR 2021MY,động cơ xăng,tay lái thuận,mới 100%,sx năm 2021,có trang bị thiết bị đồng bộ đặc chủng. | JEBEL ALI | CANG DINH VU - HP |
8,150
| KG |
3
| UNIT |
241,073
| USD | ||||||
2021-07-28 | Automotive child brand Toyota Land Cruiser (300 series), steering wheel, Station Wagon, DTXL 3445 cm3, 7 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic, gasoline, 100%, Model: VJA300L -GNUVZW, SX 2021, SK-SM, Color as BK;Ô tô con nhãn hiệu TOYOTA LAND CRUISER (300 SERIES),tay lái b.trái,kiểu Station Wagon,dtxl 3445 cm3, 7 chỗ,5 cửa,2 cầu,số tự động,đc xăng,mới 100%,model:VJA300L-GNUVZW,sx 2021,SK-SM,màu như BK | NAGOYA | CANG HIEP PHUOC(HCM) |
37,050
| KG |
12
| UNIT |
603,371
| USD | ||||||
2022-04-20 | 5-seat cars, Ford brand, trade name: F-150 Raptor, SK: 1ftFW1RG4MFC20999, SM: MFC20999; DT: 3496cc, SX: 2021, Model: 2021 (100%new, left steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic numbers);Ô tô con (pick up) 5 chỗ, hiệu FORD, tên thương mại: F-150 RAPTOR, SK: 1FTFW1RG4MFC20999, SM: MFC20999; DT: 3496cc, SX: 2021, Model: 2021 (mới 100%, tay lái bên trái, động cơ xăng, 2 cầu, số tự động) | LONG BEACH - CA | C CAI MEP TCIT (VT) |
2,350
| KG |
1
| UNIT |
53,404
| USD | ||||||
2022-05-30 | Car 7 seats: Lincoln Navigator L Black Label, Thuan steering wheel, gasoline engine, 2 American bridges SX 2021, Model: 2021, Red, DT 3506cc, SK: 5LMJJ3TT8MEL14229, SM Mel14229, 100%New, Option According to TCX;Xe ô tô con 7 chỗ Hiệu: Lincoln Navigator L Black Label, tay lái thuận, động cơ xăng,2 cầu Mỹ sx 2021, model:2021, màu Đỏ , DT 3506cc, SK:5LMJJ3TT8MEL14229,SM MEL14229, mới 100%, option theo TCX | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
3,538
| KG |
1
| PCE |
93,877
| USD | ||||||
2022-05-31 | 100%new cars, Lamborghini Urus, Thuan steering wheel, automatic transmission, SX 2021, 2021 generation, DT 4.0L, 05 -seat car, 02 bridges, 5 doors, SUV type, petrol, blue. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789.;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LAMBORGHINI URUS, tay lái thuận, số tự động, sx 2021,đời 2021, DT 4.0L, xe 05 chỗ,02 cầu,5 cửa,kiểu SUV,NL xăng, màu Xanh. SK: ZPBEA1ZL7MLA15789. | HONG KONG | CANG TIEN SA(D.NANG) |
2,272
| KG |
1
| PCE |
201,822
| USD | ||||||
2022-05-31 | 5-seater cars, 4 doors, Porsche-Cayenne GTS, SUV, 2 bridges, wheels 21.model 2022, SX 2021, automatic transmission, using gasoline, left steering, dt: 3996cc turbocharged, color: black , OPT INV: 1301357906, SK: WP1ZZZ9YZNDA32335, SM: DCU053267;Ôtô 5 chỗ,4 cửa,hiệu Porsche-Cayenne GTS,xe SUV,2 cầu,mâm 21.Model 2022,SX 2021,số tự động,sử dụng xăng,tay lái bên trái,DT:3996CC tăng áp,màu:Đen,Opt Inv:1301357906,SK:WP1ZZZ9YZNDA32335,SM:DCU053267 | HAMBURG | CANG VICT |
2,745
| KG |
1
| PCE |
97,645
| USD | ||||||
2022-05-24 | 05-seat cars, Mercedes-Benz AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, frame number: W1N4632761x424219. SM: 17798060201890. Review Thuan, gasoline engine, 2 bridges, automatic transmission, SUV type, 100% new car;Ô tô con 05 chỗ, hiệu MERCEDES-BENZ AMG G63, SX 2022, DT 3982 cm3, Số khung:W1N4632761X424219. SM: 17798060201890. Tay lái thuận, Động cơ xăng, 2 cầu, Số tự động, Kiểu SUV, Xe mới 100% | HONG KONG | CANG CAT LAI (HCM) |
2,560
| KG |
1
| UNT |
127,036
| USD | ||||||
2022-05-24 | 5-seat cars, Ford brand, trade name: F-150 Raptor, SK: 1ftFW1RG0MFC93772, SM: MFC93772; DT: 3496cc, SX: 2021, Model: 2021, Color: Gray (100%new, left steering wheel, gasoline engine, 2 bridges, automatic numbers).;Ô tô con (pick up) 5 chỗ, hiệu FORD, tên thương mại: F-150 RAPTOR, SK: 1FTFW1RG0MFC93772, SM: MFC93772; DT:3496cc,SX:2021,Model:2021,màu:Xám (mới 100%, tay lái bên trái,động cơ xăng,2 cầu,số tự động). | LONG BEACH - CA | C CAI MEP TCIT (VT) |
2,750
| KG |
1
| UNIT |
53,404
| USD |