Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030122MOLU18002802504
2022-02-18
870195 C?NG TY C? PH?N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Specialized tractor trucks running in a narrow range (seaport), capacity of 164 kw.cabin 1 driver, Kalmar TL2, 6.7L cylinder capacity. Diesel engine, SM: 22492578-> 22492568, SK: SH22297 -> SH22306, 100% new;Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển),công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, dung tích xilanh 6,7L. Động cơ Diesel, SM: 22492578->22492568, SK: SH22297 -> SH22306, mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
CANG HIEP PHUOC(HCM)
65000
KG
10
PCE
600000
USD
291221MOLU18002802037
2022-02-18
870195 C?NG TY C? PH?N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Specialized tractor trucks run in a narrow range (seaports), capacity of 164 kW. Cabin 1 driver, Kalmar TL2, 6.7L cylinder capacity, diesel engine, SM: 22492565-> 22492565, SK: SH22287-> SH22296, 100% new;Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), công suất 164 Kw. Cabin 1người lái, Kalmar TL2, dung tích xilanh 6,7L, động cơ Diesel, SM: 22491972->22492565, SK: SH22287->SH22296, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
65000
KG
10
PCE
600000
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 C?NG TY C? PH?N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 C?NG TY C? PH?N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 C?NG TY C? PH?N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175Mang139463; Engine No: CD6068G185015, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MANG139463; Engine no: CD6068G185015, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175MHNg139398; Engine No: CD6068G185014, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MHNG139398; Engine no: CD6068G185014, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 155HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2021. Serial No: 1l06195ml 134226; Engine No: CD6068G184435, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 155Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2021. Serial no: 1L06195MLMG134226; Engine no: CD6068G184435, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 195HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06195mlNg138679; Engine No: CD6068G184997, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 195Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06195MLNG138679; Engine no: CD6068G184997, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175mcng139976; Engine No: CD6068G185134, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MCNG139976; Engine no: CD6068G185134, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
81696
USD
250222HOEGID95ANH12000
2022-05-12
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6195m, capacity: 195HP (145.4KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06195MVNg138517; Engine No: CD6068G184999, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6195M, công suất: 195Hp (145.4KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06195MVNG138517; Engine no: CD6068G184999, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
45445
KG
1
PCE
89593
USD
041221SITGSHHPQ116977
2021-12-18
870195 C?NG TY C? PH?N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Tire trailer capacity164kw / 2200rpm running in narrow range, non-participating in traffic, cabin 1 kalmar driver model TL2, diesel engine, 2 bridges, sk sh22282 -> SH22286, year SX 2021, new 100%;Xe kéo bánh lốp công suất164kW/2200rpm chạy trong phạm vi hẹp, không tham gia giao thông, cabin 1người lái hiệu Kalmar model TL2, động cơ Diesel, 2 cầu, sk SH22282 -> SH22286, năm sx 2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
32500
KG
5
PCE
311500
USD
2705212639913180
2021-07-19
870195 C?NG TY TNHH TRANG TR?I Bò S?A C?NG NGH? CAO PHú YêN CLAAS GLOBAL SALES GMBH Tractor, Model: Axion 820, Brand: Claas, Serial Number: A3005993, Engine Number: CD6068G178492, Number Fin: A09A4DAA3005993, CS: 145KW, Serving Agriculture, 100% new, belonging to No. 04 DMMT Number: 37TC -2020-0002;Máy kéo, Model: AXION 820, hiệu: CLAAS, Số Serial: A3005993, Số động cơ: CD6068G178492, số FIN: A09A4DAA3005993, CS: 145kW, phục vụ sx nông nghiệp, mới 100%, thuộc mục số 04 DMMT số: 37TC-2020-0002
FRANCE
VIETNAM
ZEEBRUGGE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8720
KG
1
PCE
102251
USD
130422HOEG3R33ANH12000
2022-06-15
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1l06175mlN140307; Engine No: CD6068G185023, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MLNG140307; Engine no: CD6068G185023, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
14780
KG
1
PCE
79898
USD
130422HOEG3R33ANH12000
2022-06-15
870195 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA JOHN DEERE ASIA SINGAPORE PTE LTD Agricultural tractor, model: 6175m, capacity: 175HP (130.5KW); 6.8 liter cylinder capacity, HSX: John Deere, year of production 2022. Serial No: 1L06175MPN140282; Engine No: CD6068G185019, 100%new.;Máy kéo nông nghiệp, model: 6175M, công suất: 175Hp (130.5KW); dung tích xylanh 6.8 lít, HSX: John Deere, năm sản xuất 2022. Serial no: 1L06175MPNG140282; Engine no: CD6068G185019, mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TAN VU - HP
14780
KG
1
PCE
79898
USD
020120KMTCSHAE770936
2020-01-07
870195 C?NG TY C? PH?N UNICO VINA CARGOTEC FINLAND OY Xe đầu kéo chuyên dùng chạy trong phạm vi hẹp (cảng biển), không tham gia giao thông,công suất 164 Kw.Cabin 1người lái,Kalmar TL2, số khung SH21741, số động cơ 22336190, mới 100%;;
FINLAND
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
PCE
56600
USD