Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
231021213792385
2021-10-29
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Agricultural tractor Model L4018DT, 1826c cylinder capacity. Capacity: 29.5 kw, tire type: high barbed; frame number: kbuldbdrpmtg60524 engine number: d1803bmn4557. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L4018DT, dung tích xi lanh 1826cc. Công suất: 29.5 KW, Loại lốp: Gai cao;Số khung: KBULDBDRPMTG60524 Số động cơ: D1803BMN4557. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
37640
KG
1
UNIT
8005
USD
150522217901127
2022-05-19
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Model L5018DT agricultural tractor, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kW, Tire type: high spines. Frame number: KBULDCDRPNTD81534 Motor Number: V2403BNG6040. Year of manufacturing: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRPNTD81534 Số động cơ: V2403BNG6040. Năm SX: 2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
85560
KG
1
UNIT
9902
USD
200122215334630
2022-01-25
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Agricultural tractor Model L4018DT, 1826c cylinder capacity. Capacity: 29.5 kw, tire type: high barbed; number of frame: kbuldbdrknta61819 engine number: d1803bna0094. Year SX: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L4018DT, dung tích xi lanh 1826cc. Công suất: 29.5 KW, Loại lốp: Gai cao;Số khung: KBULDBDRKNTA61819 Số động cơ: D1803BNA0094. Năm SX:2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
92010
KG
1
UNIT
8195
USD
200122215334630
2022-01-25
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame number: kbuldcdrenta80693 engine number: v2403bna0315. Year SX: 2022. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRENTA80693 Số động cơ: V2403BNA0315. Năm SX:2022. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
92010
KG
1
UNIT
9843
USD
200122215334630
2022-01-25
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame numbers: KBuldCDRLMTM80634 Engine Number: V2403BMY3620. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRLMTM80634 Số động cơ: V2403BMY3620. Năm SX:2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
92010
KG
1
UNIT
9843
USD
140222216261779
2022-03-16
870192 C?NG TY C? PH?N QHT KINH DOANH N?NG NGHI?P C?NG NGH? CAO KHS LTD Tractors used in agriculture, Kubota L1-28D, Serial: L1ED-50085, Diesel oil, 2 bridges, used goods The remaining quality above 80%, CS: 28HP;Máy kéo dùng trong nông nghiệp, hiệu KUBOTA L1-28D, Serial: L1ED-50085, chạy dầu diesel, 2 cầu, hàng đã qua sử dụng chất lượng còn lại trên 80%, cs: 28HP
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
17040
KG
1
PCE
228
USD
151121ONEYBKKBBL286600
2021-11-19
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Agricultural tractor Model L4018DT, 1826c cylinder capacity. Capacity: 29.5 kw, tire type: high spikes; number of frame: kbuldbdramtl61314 engine number: d1803bmu6746. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L4018DT, dung tích xi lanh 1826cc. Công suất: 29.5 KW, Loại lốp: Gai cao;Số khung: KBULDBDRAMTL61314 Số động cơ: D1803BMU6746. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
75280
KG
1
UNIT
8005
USD
151121ONEYBKKBBL284400
2021-11-19
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Agricultural tractor Model L3218DT, 1826cc cylinder capacity. Capacity: 23.5 kw, tire type: high barbed. Frame numbers: kbuldadremtl06117 Engine Number: D1803BMU0059. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L3218DT, dung tích xi lanh 1826cc. Công suất: 23.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDADREMTL06117 Số động cơ: D1803BMU0059. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
57830
KG
1
UNIT
7548
USD
151121ONEYBKKBBL284400
2021-11-19
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame number: KBuldCDRCMTL80134 Engine Number: V2403BMU7190. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRCMTL80134 Số động cơ: V2403BMU7190. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
57830
KG
1
UNIT
9612
USD
151121ONEYBKKBBL284400
2021-11-19
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame numbers: KBuldCDRJMTL80138 Engine Number: V2403BMU7132. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRJMTL80138 Số động cơ: V2403BMU7132. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
57830
KG
1
UNIT
9612
USD
301121JJCUBSGWNC1Y248
2022-01-14
870192 C?NG TY TNHH SX TM DV ??NG PHáT ME TRADING CO LTD Agricultural tractor Brand: Kubota X24D, Used goods;Máy kéo nông nghiệp hiệu: KUBOTA X24D, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
38050
KG
1
UNIT
391
USD
291221214786045
2022-01-06
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Agricultural tractor Model L4018DT, 1826c cylinder capacity. Capacity: 29.5 kw, tire type: high barbed; Frame number: KBuldBDRPMTM61678 Engine Number: D1803BMW6210. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L4018DT, dung tích xi lanh 1826cc. Công suất: 29.5 KW, Loại lốp: Gai cao;Số khung: KBULDBDRPMTM61678 Số động cơ: D1803BMW6210. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
90900
KG
1
UNIT
7997
USD
291221214785984
2022-01-06
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame number: kbuldcdrlmtm80519 engine number: v2403bmw4213. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRLMTM80519 Số động cơ: V2403BMW4213. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
64680
KG
1
UNIT
9595
USD
231021213097591
2021-10-28
870192 C?NG TY TNHH KUBOTA VI?T NAM SIAM KUBOTA CORPORATION CO LTD Agricultural tractor Model L5018DT, 2434cc cylinder capacity. Capacity: 36.5 kw, tire type: high spikes. Frame number: kbuldcdrkmtg78772 Engine Number: V2403BMN3584. Year SX: 2021. Kubota brand. New 100%;Máy kéo nông nghiệp Model L5018DT, dung tích xi lanh 2434cc. Công suất: 36.5 KW, Loại lốp: Gai cao. Số khung: KBULDCDRKMTG78772 Số động cơ: V2403BMN3584. Năm SX: 2021. Nhãn hiệu KUBOTA. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
64400
KG
1
UNIT
9612
USD