Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300322YMLUI256007324
2022-04-25
870191 C?NG TY TNHH AST VINA JSL JAPAN CO LTD 22E31C103#& used agricultural tractors, Mitsubishi brand, MT20DT model, frame number 52877;22E31C103#&Máy kéo nông nghiệp đã qua sử dụng, hiệu Mitsubishi, model MT20DT, số khung 52877
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
29010
KG
1
SET
2126
USD
300322YMLUI256007324
2022-04-25
870191 C?NG TY TNHH AST VINA JSL JAPAN CO LTD 22E31C104#& used agricultural tractor, Mitsubishi brand, MT2201S model, chassis number 10854;22E31C104#&Máy kéo nông nghiệp đã qua sử dụng, hiệu Mitsubishi, model MT2201S, số khung 10854
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
29010
KG
1
SET
476
USD
71021211009140000
2021-10-28
870191 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U T?N ??T TOSHIN CO LTD Tractors used in multi-functional agriculture Kubota L1-28D, L1ED51898 framework, 16.2kw machine capacity of used goods. Year of manufacturing unknown;Máy kéo dùng trong nông nghiệp đa chức năng hiệu KUBOTA L1-28D, số khung L1ED51898, công suất máy 16.2kw hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất không xác định
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG XANH VIP
18780
KG
1
PCE
351
USD
140322SXDC2203014E
2022-04-05
870191 C?NG TY TNHH XE N?NG BìNH MINH ANHUI HELI INDUSTRIAL VEHICLE IMPORT AND EXPORT CO LTD Trail cars in Heli brand factory, G Series 40, Model QYD40S-E3LI, CSU 48V/4KW, Electrical Mechanical, with chargers, SK: 22040YB1849, Concentrated tires. 2022.;Xe kéo hàng trong nhà xưởng hiệu Heli,G series 40,model QYD40S-E3LI,csuất 48V/4KW,đ/cơ điện,có bộ sạc đi kèm,sk: 22040YB1849, lốp đặc.Xe mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2022.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16746
KG
1
PCE
10200
USD
250422YMLUI256007483
2022-05-20
870191 C?NG TY TNHH AST VINA COMERCIAL NAKAYAMA SPA 22E21C008#& used agricultural tractor, Yanmar brand, Model F13D, frame number 00350;22E21C008#&Máy kéo nông nghiệp đã qua sử dụng, hiệu Yanmar, model F13D, số khung 00350
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22200
KG
1
SET
1019
USD
071121KMTCSBS0042471
2022-01-12
870191 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? áNH D??NG BRANSON VI?T NAM GOOD TRADING INC Tractors, soil fractions from the bottom to CS under 18KW use direct service for agricultural production activities of enterprises, Iseki, Ferguson, Shibaura, Hinomoto. Japan, 2015 production year, used.;Máy kéo, xới đất từ dưới lên CS dưới 18Kw dùng phụ vụ trực tiếp cho hoạt động sx nông nghiệp của DN hiệuKUBOTA, ISEKI, FERGUSON, SHIBAURA, HINOMOTO. Nhật Bản, năm sx 2015, đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
19480
KG
8
PCE
2224
USD
210622THBKK0000088465
2022-06-28
870191 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I D?CH V? áNH D??NG BRANSON VI?T NAM VST TILLERS TRACTORS LIMITED Plow, tractors using agricultural women with capacity not exceeding 18kW, VST Shakti Mt 932, frame number: MzcV2Bby2CE000697, Motor Number: A30576B2-BHATBE000620, Origin, 100% new goods;Máy cày, máy kéo dùng phụ vụ sản xuất nông nghiệp công suất không quá 18Kw, hiệu VST Shakti MT 932, số khung: MZCV2BBY2CE000697, số động cơ: A30576B2-BHATBE000620, Xuất xứ Ấn Độ, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3970
KG
1
PCE
6700
USD
200222KMTCHKT0022500
2022-03-10
870191 C?NG TY TNHH AST VINA IBERO JAPAN CO LTD 22e31c041 # & Used agricultural tractor, Mitsubishi brand, Model 165dt, frame number T16F-50218;22E31C041#&Máy kéo nông nghiệp đã qua sử dụng, hiệu Mitsubishi, model 165DT, số khung T16F-50218
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
1
SET
1471
USD
200222KMTCHKT0022500
2022-03-10
870191 C?NG TY TNHH AST VINA IBERO JAPAN CO LTD 22E31C046 # & Used agricultural tractor, Yanmar brand, Model YM1500S, frame number YM1500-16244;22E31C046#&Máy kéo nông nghiệp đã qua sử dụng, hiệu Yanmar, model YM1500S, số khung YM1500-16244
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
1
SET
731
USD
200222KMTCHKT0022500
2022-03-10
870191 C?NG TY TNHH AST VINA IBERO JAPAN CO LTD 22E31C058 # & Used agricultural tractors, Kubota brand, Model B7001DT, frame number B7001-29408;22E31C058#&Máy kéo nông nghiệp đã qua sử dụng, hiệu Kubota, model B7001DT, số khung B7001-29408
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
1
SET
1545
USD
200222KMTCHKT0022500
2022-03-10
870191 C?NG TY TNHH AST VINA IBERO JAPAN CO LTD 22E31C050 # & Used agricultural tractors, Kubota brand, A-15DT model, frame number AA-15288;22E31C050#&Máy kéo nông nghiệp đã qua sử dụng, hiệu Kubota, model A-15DT, số khung AA-15288
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
1
SET
1471
USD
200222KMTCHKT0022500
2022-03-10
870191 C?NG TY TNHH AST VINA IBERO JAPAN CO LTD 22E31C051 # & Used agricultural tractors, Mitsubishi brand, MT146DT model, frame number T13C-70085;22E31C051#&Máy kéo nông nghiệp đã qua sử dụng, hiệu Mitsubishi, model MT146DT, số khung T13C-70085
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
17420
KG
1
SET
969
USD
71021211009140000
2021-10-28
870191 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U T?N ??T TOSHIN CO LTD Tractors used in multi-functional agriculture brand Kubota L1-22D, frame number L1CD59194, used 16.2kw machine capacity. Year of manufacturing unknown;Máy kéo dùng trong nông nghiệp đa chức năng hiệu KUBOTA L1-22D, số khung L1CD59194, công suất máy 16.2kw hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất không xác định
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG XANH VIP
18780
KG
1
PCE
289
USD
250621MOJSGNF-21061505
2021-07-08
870191 C?NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N AUTO TRADING CO N5596 # & 4-wheel agricultural tractors used Iseki TF5F (15HP);N5596#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu ISEKI TF5F (15HP)
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
13820
KG
1
SET
1219
USD
300322YMLUI256007324
2022-04-25
870191 C?NG TY TNHH AST VINA JSL JAPAN CO LTD 22E31C105#& used agricultural tractor, Mitsubishi brand, MT265DT model, frame number 70882;22E31C105#&Máy kéo nông nghiệp đã qua sử dụng, hiệu Mitsubishi, model MT265DT, số khung 70882
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
29010
KG
1
SET
2876
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 C?NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6034#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar YM2001D (20HP);N6034#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR YM2001D (20HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 C?NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6041#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B7000DT (13HP);N6041#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B7000DT (13HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 C?NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6039#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B5000DT (09HP);N6039#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B5000DT (09HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 C?NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6040#& 4 -wheeled agricultural tractor used Kubota B1502DT (15HP);N6040#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu KUBOTA B1502DT (15HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD
190322KMTCHKT0022575
2022-04-20
870191 C?NG TY TNHH DOANH NGHI?P MINH LU?N UEJ CO LTD N6032#& 4 -wheeled agricultural tractor used Yanmar F16D (16HP);N6032#&Máy kéo nông nghiệp 4 bánh đã qua sử dụng hiệu YANMAR F16D (16HP)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
14700
KG
1
SET
1155
USD