Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013618633
2021-07-05
853321 C?NG TY TNHH ?I?N T? GONGJIN VI?T NAM SHENZHEN TONGWEI COMMUNICATION TECHNOLOGY CO LTD 202CYZT83 # & resistor used to produce circuit boards of network terminals, 2020000052401214, THKF, 0R, J, 1 / 8W, 100% new;202CYZT83#&Điện trở dùng để sản xuất bảng mạch của thiết bị đầu cuối mạng, 2020000052401214, THKF,0R,J,1/8W, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUAKHAU 1088 1089 LS
6103
KG
950
PCE
1
USD
020721EXKR21060062
2021-07-06
853321 CHI NHáNH C?NG TY TNHH SAMIL CTS VINA T?I B?C NINH SAMIL CTS CO LTD RES-0258 # & 1005-499R-F resistor (fixed resistor type, 1 / 16W identifier) (100% new);RES-0258#&Điện trở 1005-499R-F (Loại điện trở cố định, công suất định danh 1/16W)(Hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
1725
KG
260000
PCE
203
USD
2506216911484524-02
2021-07-05
853321 C?NG TY TNHH JABIL VI?T NAM JABIL CIRCUIT SINGAPORE PTE LTD Fixed resistor capacity <20w res thk FLM 0402 18kohm 1% 100ppm 0.063W, PN: SndHua28874-NR;Điện trở cố định công suất <20W RES THK FLM 0402 18kohm 1% 100ppm 0.063W, PN: SNDHUA28874-NR
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2138
KG
20000
PCE
6
USD
VLL710090
2021-07-05
853321 C?NG TY TNHH ?I?N STANLEY VI?T NAM KOA ELECTRONICS H K LTD 2212177400 resistor for LED board RK73B1JRTTD105J (10000,000). Koa manufacturer .. 100% new products.;2212177400 Điện trở cho bảng mạch đèn Led RK73B1JRTTD105J (1000000Ôm). Hãng sx KOA.. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
101
KG
55000
PCE
105
USD
300621HAN21062701
2021-07-06
853321 C?NG TY TNHH BRIDGEPOWER VINA BRIDGE POWER CORP BPVN033 # & Fixed resistor has an identifier with no more than 20W, 18K Ohm, 1 / 10W, 1%, 0805, chip, code 5405020019, 100% new;BPVN033#&Điện trở cố định có công suất định danh không quá 20W, 18K OHM,1/10W,1%,0805,CHIP, code 5405020019, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3500
KG
10000
PCE
20
USD
050721ASHUZ2106101-09
2021-07-06
853321 C?NG TY TNHH K? THU?T ?I?N T? TONLY VI?T NAM TONLY ELECTRONICS SALES LIMITED 19WGA0104-FTF # & Fixed resistor (not coal resistor), Part NO. 19WGA0104-FTF, thick membrane, 1 / 16W capacity, used in production, 100% new;19WGA0104-FTF#&Điện trở cố định (không phải điện trở than), part no. 19WGA0104-FTF, loại màng dày, công suất 1/16W, dùng trong sản xuất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
419
KG
12843
PCE
3
USD
300621HKHCM210655
2021-07-05
853321 C?NG TY TNHH VEXOS VI?T NAM STACI CORP 2-ELE-706-100 # & 2-Ele-ELE-706-100. New products 100%;2-ELE-706-100#&Điện trở 2-ELE-706-100 .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
2806
KG
30000
PCE
600
USD
280621SZGS2106100
2021-07-06
853321 C?NG TY C? PH?N ?I?N T? THIêN QUANG SKY LIGHT IMAGING LTD 1620 # & Paste Resistor, ER-I40K216EE-R, Camera Production Components, 100% new products;1620#&Điện trở dán, ER-I40K216EE-R, linh kiện sản xuất camera, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
DINH VU NAM HAI
3776
KG
30000
PCE
12
USD
300621HAN21062701
2021-07-06
853321 C?NG TY TNHH BRIDGEPOWER VINA BRIDGE POWER CORP BPVN033 # & Fixed resistor has an identifier capacity not exceeding 20W, 100k Ohm, 1 / 4W, 5%, 1206, chip, code 5403212121, 100% new;BPVN033#&Điện trở cố định có công suất định danh không quá 20W, 100K OHM,1/4W,5%,1206,CHIP, code 5403212121, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3500
KG
60000
PCE
150
USD
PLIHQ2C36532
2021-07-05
853321 C?NG TY TNHH HAENGSUNG ELECTRONICS VI?T NAM LG DISPLAY CO LTD LGD-0RHAA-0031A # & Fixed resistor, 20k Ohm, 1 / 16W, 1005, 1%, R / TP, type 0rhaa-0031a;LGD-0RHAA-0031A#&Điện trở cố định, 20K ohm, 1/16W, 1005, 1%, R/TP, loại 0RHAA-0031A
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
114
KG
100000
PCE
20
USD
ATPE21061095
2021-07-06
853321 C?NG TY TNHH COMPAL VI?T NAM COMPAL ELECTRONICS INC 0800001EL10 # & Fixed resistor capacity 1 / 20W, P / N: 0800001EL10. New 100%;0800001EL10#&Điện trở cố định công suất 1/20W, P/N:0800001EL10. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
127
KG
340000
PCE
82
USD