Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130422SMFCL22040201
2022-04-19
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED NL008-22-Combs#& appoint a limit of plastic eyebrow pruning, white, trimmer assembly components. From China. New 100%;NL008-22-COMBS#&Cử giới hạn đầu tỉa lông mày bằng nhựa, màu trắng, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ : Trung Quốc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8119
KG
1500
PCE
45
USD
130422SMFCL22040201
2022-04-19
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED NL011-22-Cover#& holding a plastic eyebrow blade, trimmer assembly components. From China. New 100%;NL011-22-COVER#&Nắp giữ lưỡi dao đầu tỉa lông mày bằng nhựa, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ : Trung Quốc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8119
KG
2500
PCE
47
USD
160522SMFCL22050216-01
2022-05-19
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED NL008-22-Combs#& election of all kinds (trimmer attached components), 100% new goods;NL008-22-COMBS#&Cử các loại (linh kiện đính kèm tông đơ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6239
KG
10800
PCE
581
USD
160522SMFCL22050216-01
2022-05-19
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED NL008-22-Combs#& election of all kinds (trimmer attached components), 100% new goods;NL008-22-COMBS#&Cử các loại (linh kiện đính kèm tông đơ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6239
KG
500
PCE
6
USD
160522SMFCL22050216-01
2022-05-19
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED NL011-22-Cover#& Protective lids of all kinds (trimmer assembly components), 100% new goods;NL011-22-COVER#&Nắp bảo vệ các loại (linh kiện lắp ráp tông đơ), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6239
KG
2100
PCE
86
USD
080721JWFEM21060712-01
2021-07-14
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED Luoitm # & Big blades of trimmer, trimmer assembly components. Made in China. New 100%;LUOITM#&Lưỡi dao dưới của tông đơ, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ : Trung Quốc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11057
KG
15200
PCE
4905
USD
080721JWFEM21060712-01
2021-07-14
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED Napthan # & Body lid under the trimmer of Rotary series 9894 Plastic, components of trimmer assembly. Origin: China. 100% new products.;NAPTHAN#&Nắp đậy thân dưới tông đơ của dòng Rotary model 9894 bằng nhựa, linh kiện kiện lắp ráp tông đơ.Xuất xứ :Trung Quốc.Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11057
KG
4000
PCE
118
USD
122200013885216
2022-01-13
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL042-22-Combs # & Edging types (used to attach to the trimmer) - Access Pack 1/2 & 1 1/2. Item code 03354-1200. New 100%;NL042-22-COMBS#&Cử lược các loại (dùng để gắn vào tông đơ)- Access Pack 1/2 & 1 1/2 . Item Code 03354-1200. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
12114
KG
4850
PCE
8633
USD
291221256360237
2022-01-07
851090 C?NG TY TNHH PROCTER GAMBLE ??NG D??NG HI P ELECTRONICS PTE LTD 80353712 # & Raw Material Production Razor: Handle Razor Type with Battery, Main Component with Plastic Coating - Skinguard Flex Head Power Korea (386-4) / 80353712;80353712#&Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu : Tay cầm dao cạo râu loại có Pin, thành phần chính bằng thép có phủ nhựa - SKINGUARD FLEX HEAD POWER KOREA (386-4)/80353712
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2989
KG
11520
PCE
38490
USD
ORD00357268
2021-07-29
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL CLIPPER CORPORATION Blades for trimmer, steel. Code 02127-1101. Origin: America. New 100%;Lưỡi dao dùng cho tông đơ, bằng thép. Mã hàng 02127-1101. Xuất xứ : Mỹ. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
100
KG
11
PCE
48
USD
ORD00425557
2022-06-27
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL CLIPPER CORPORATION NL051-22-BLADE #& blade of all kinds (trimmering components)-Blade Assembly Standard Detach Trimmer. Item code 59300-800k. Ax code 1009036. 100% new goods;NL051-22-BLADE#&Lưỡi dao các loại (linh kiện dùng lắp ráp tông đơ) - Blade assembly standard detach trimmer. Item code 59300-800K. Ax code 1009036. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CHICAGO ILL
HO CHI MINH
63
KG
100
PCE
240
USD
112100014128037
2021-07-23
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL SE ASIA PTE LTD NL004-20-COMB # & Limit limited length of hair beard (Comb for trimmer) - Wahl # 2 Attach Comb-BLK BKF. Item Code 03124. 100% new goods;NL004-20-COMB#&Cử lược giới hạn canh độ dài râu tóc (Lược dùng cho tông đơ)- WAHL #2 Attach Comb-BLK BKF. Item Code 03124. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH WAHL VN
3353
KG
20500
PCE
1435
USD
200721JWFEM21060919-01
2021-07-26
851090 C?NG TY TNHH WAHL VI?T NAM WAHL CLIPPER NINGBO LIMITED Luoidt # & nasal trimmed blades of trimmer, trimmer assembly components. Made in China. New 100%;LUOIDT#&Lưỡi dao tỉa lông mũi của tông đơ, linh kiện lắp ráp tông đơ. Xuất xứ : Trung Quốc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
18042
KG
30000
PCE
1410
USD
190322COAU7237365192
2022-04-06
851090 C?NG TY C? PH?N TH? GI?I S? XIAOMI H K LIMITED Xiaomi razor blade, for shaver Model: S500 (ID: 27106, P/N: Nun4132GL). 100% new;lưỡi dao cạo râu Xiaomi, cho máy cạo râu Model: S500 (ID: 27106, P/N: NUN4132GL). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1421
KG
50
PCE
230
USD