Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008103-2-V # & plastic nozzle combination (accessories for dental care equipment), rubber tip, non-10.9mm * 106.4mm;20008103-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), đầu nhọn cao su, kích thước phi 10.9mm*106.4mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
30000
PCE
2031
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008094-2-V # & plastic nozzle combination, brush head (accessories for dental care equipment), African size 10.8mm * 110.6mm;20008094-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu bàn chải (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 10.8mm*110.6mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
4000
PCE
692
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-4 # & Combination nozzle tooth brush (plastic) (oral care device accessories), Size: Africa 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-4#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
10000
PCE
2073
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20008102-2-V # & plastic nozzle combination, rubber spindmarks (oral care equipment accessories), African size 14.10mm * 105mm;20008102-2-V#&Tổ hợp vòi phun bằng nhựa, đầu nhọn cao su(Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước phi 14.10mm*105mm
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
3600
PCE
371
USD
V568564
2022-06-29
850991 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The grinding cup of a plastic blender has a handle, has divided the capacity on the body / Ave01-261-X0 / Asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố bằng nhựa có tay cầm, đã chia dung tích trên thân / AVE01-261-X0 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
50
PCE
147
USD
V568564
2022-06-29
850991 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The blender of a blender (with a blade; gasket) / Ave70-281-X0-P / Early component, used for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố (kèm lưỡi dao xay; gioăng) / AVE70-281-X0-P / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
20
PCE
138
USD
112100015502950
2021-10-01
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 # & Combination nozzle tooth brush (plastic, blue) (Oral care device accessories), Size: African 13.5mm * 108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7236
KG
5000
PCE
1037
USD
V568564
2022-06-29
850991 C?NG TY TNHH PANASONIC VI?T NAM PANASONIC LOGISTICS ASIA PACIFIC The blender of a blender (with joints, knives) / Ave70M19841x0 / asynchronous components, for warranty, replacement of Panasonic brand products. New 100%;Ly xay của máy xay sinh tố (kèm khớp nối, dao xay) / AVE70M19841X0 / Linh kiện không đồng bộ, dùng cho bảo hành, thay thế của sản phẩm hiệu Panasonic. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
492
KG
25
PCE
212
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-50 #& combination of a toothbrush fountain (plastic, blue) (accessories for dental care equipment), size: non-13.5mm*108.8mm. New 100%;20009525-50#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa, màu xanh) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
2000
PCE
420
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-2 #& A plastic toothbrush combination with no regulation (part of dental sanitary equipment), size: Phi 13.5*108.8mm. New 100%;20009525-2#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng bằng nhựa không có bộ phận điều chỉnh (bộ phận của thiết bị vệ sinh chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
5544
PCE
1135
USD
230622BANR16DCBS0122
2022-06-27
850991 C?NG TY TNHH PROVIDENCE ENTERPRISE VI?T NAM PROVIDENCE ENTERPRISE LIMITED 20009525-4 #& combination of a toothbrush fountain (plastic) (oral care equipment), size: Phi 13.5mm*108.8mm. New 100%;20009525-4#&Tổ hợp vòi phun dũa bàn chải răng (bằng nhựa) (Phụ kiện thiết bị chăm sóc răng miệng), kích thước: Phi 13.5mm*108.8mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
GREEN PORT (HP)
6908
KG
7392
PCE
1549
USD