Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051220KMTCPUSD629850
2021-09-23
850423 ETEC E C LTD HSVC PP5 SGC ETEC E C CO LIMITED A power distribution system (item III.2DMMT 23/2020): Power distribution table for the system, 400V voltage, frequency 50Hz, KT 1200x2350x800cm, NSX: New Daedong-Section III.2.37 DMDB No. 37/2020 ( 11/9/2020), new100%;Mộtphần Hệthống phân phối điện(mục III.2DMMT 23/2020):Bảng phân phối nguồn điện cho hệ thống,điện áp 400V,tần số 50Hz,kt 1200x2350x800cm,NSX:NEW DAEDONG-mục III.2.37 DMDB số 37/2020(11/9/2020),mới100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
30050
KG
6
PCE
33000
USD
260222WHMSHC22022603
2022-03-16
850423 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-2.2.4 DMDB 08/2022 / DMVP (Item D-2 D-2 DCMT 41ZZ_2021_0002): H0 insulating porcelain of the main transformer using oil solvent, C / S nominal 850MVA, wiring voltage: 525 / 23.5KV. 100% new;Mục D-2.2.4 DMDB 08/2022/DMVP ( Mục D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002 ) : Sứ cách điện H0 của máy biến áp chính sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 850MVA, điện áp đấu dây: 525/23.5kV . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
131290
KG
1
SET
390715
USD
1511212841SH217
2021-11-23
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single-phase transformer, using liquid dielectric, 500kV - 300MVA, Toshiba Brand, Series C2021069, C2021070, C2021071 and Complete removable synchronous accessories, NCS TBA 500KV Tan Dinh project (Machine 2). New 100%;Máy biến áp một pha, sử dụng điện môi lỏng, 500kV - 300MVA, hiệu Toshiba, seri C2021069, C2021070, C2021071 và phụ kiện đồng bộ tháo rời đi kèm, dự án NCS TBA 500kV Tân Định (máy 2). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LOTUS (HCM)
605280
KG
3
SET
3870000
USD
281021RDS21327ZJGHL05
2021-11-13
850423 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó H??NG LINH 4 SINOHYDRO CORPORATION LIMITED Three-phase distribution transformers, using liquid dielectric (oil soaking), 40MVA identifier, 110kV voltage, Model: SZ11-40000 / 110, Brand: Chint. New 100%;Máy biến áp phân phối ba pha, sử dụng điện môi lỏng( loại ngâm dầu), công suất định danh 40MVA, điện áp 110KV, model: SZ11-40000/110, hiệu: CHINT. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG HON LA (Q.BINH)
220480
KG
1
SET
475924
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
040422HZSHAHCM15
2022-04-14
850423 BAN QU?N LY D? áN CáC C?NG TRìNH ?I?N MI?N NAM CHI NHáNH T?NG C?NG TY TRUY?N T?I ?I?N QU?C GIA CHANGZHOU TOSHIBA TRANSFORMER CO LTD Single phase transformer uses liquid dielectric, 500kV voltage, capacity of 300mva, serial number: C2021117, C2021118, C2021119 and synchronous accessories according to the attached packing list. Manufacturer: Toshiba. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: C2021117, C2021118, C2021119 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Toshiba. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HIEP PHUOC(HCM)
627285
KG
3
SET
3885000
USD
281021CNCANSE2109099
2021-11-05
850423 C?NG TY C? PH?N MáY TíNH TRUY?N TH?NG ?I?U KHI?N 3C SIEMENS TRANSFORMER GUANGZHOU CO LTD Single transformers using liquid dielectric liquid, 500kV voltage, capacity of 300MVA, serial number: 881777, 881778, 881779 and synchronous accessories. SX: Siemens. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: 881777, 881778, 881779 và phụ kiện đồng bộ. Hãng SX: Siemens. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG LOTUS (HCM)
544290
KG
3
SET
3551000
USD
260222WHMSHC22022603
2022-03-16
850423 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-2.2.14 DMDB 08/2022 / DMVP (section D-2 D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002): Other synchronous components of the main transformer using oil solvent, C / s nominal 850MVA, Rope voltage: 525 /23.5kv. 100% new;Mục D-2.2.14 DMDB 08/2022/DMVP ( Mục D-2 DMMT 41ZZ_2021_0002 ) :Linh kiện đồng bộ khác của máy biến áp chính sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 850MVA, điện áp đấu dây: 525/23.5kV . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
131290
KG
1
LOT
964352
USD
260222WHMSHC22022606-01
2022-03-18
850423 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO LTD Item D-3.2.11 DMDB 11/2022 / DMVP (section D-3 D-3 DMMT 41ZZ_2021_0002): Porcelain Insulating YVN of transformers use self-use oil solvent, C / S rated 55MVA, electrical string: 23.5 / 11kv. 100% new;Mục D-3.2.11 DMDB 11/2022/DMVP (Mục D-3 DMMT 41ZZ_2021_0002) : Sứ cách điện YVN của máy biến áp tự dùng sử dụng dung môi dầu, c/s danh định 55MVA, điện áp đấu dây: 23.5/11kV. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CANG BEN NGHE (HCM)
16440
KG
1
SET
272437
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
112100014527297
2021-08-27
850423 C?NG TY TNHH N?NG L??NG TáI T?O 2 BìNH THU?N CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP GUANGDONG ELECTRIC POWER DESIGN INS Equipment for measuring amounts and monitoring (forming cabinets monitoring electric current, and electrical detection) (Section II.8 DMT 06/2021 / DM-TSolid / BT dated 24/06/2021, section 8 DMCT 06 / DMCT / D7-BT dated July 21, 2021) 100% new;thiết bị đo lượng và giám sát (dạng tủ theo dõi dòng điện tiêu hao,và dò điện) (mục II.8 DMMT 06/2021/DM-TSCĐ/BT NGÀY 24/06/2021, mục 8 DMCT 06/DMCT/Đ7-BT NGÀY 21/07/2021)mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35000
KG
1
SET
246901
USD
160721CPJQAT26TACHCM02
2021-07-29
850423 C?NG TY C? PH?N ?I?N GIó Mê K?NG POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Mo # & Partial System Devices Transformer Station: 110KV 63MVA transformer and accompanying synchronous components, Siemens Energy, Model NO: TDSN7851D, Section 2.1 of DMMT 01 / HQLA-NV. 100% new;MO#&Một phần Hệ thống thiết bị trạm biến áp: Máy biến áp lực 110kV 63MVA và linh kiện đồng bộ đi kèm, hiệu SIEMENS ENERGY, model no:TDSN7851D, mục 2.1 của DMMT 01/HQLA-NV. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG SAI GON HIEP PHUOC
114170
KG
1
SET
966830
USD
131221CNCANSE2111155
2021-12-18
850423 C?NG TY C? PH?N MáY TíNH TRUY?N TH?NG ?I?U KHI?N 3C SIEMENS TRANSFORMER GUANGZHOU CO LTD Single transformer using liquid dielectric liquid, 500KV voltage, 300MVA capacity, serial number: 881780, 881781, 881782 and synchronous fittings according to Packing List attached. SX: Siemens. 100% new;Máy biến áp đơn pha sử dụng điện môi lỏng, điện áp 500kV, công suất 300MVA, số seri: 881780, 881781, 881782 và phụ kiện đồng bộ theo packing list đính kèm. Hãng SX: Siemens. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CANG SAI GON - HIEP PHUOC
523590
KG
3
SET
3744000
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 C?NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD