Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 C?NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 1-Tuabin wind power plant wind power capacity 49.8mw-cylinder tower support 1 in steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 1, New100%;Mục 1- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 1 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 1,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
6
SET
678031
USD
090621TSP7001620
2021-07-23
850231 C?NG TY C? PH?N PHONG ?I?N THU?N BìNH VESTAS ASIA PACIFIC A S Smoke separator, 100% new (section 10 DMT 02/2021 / DM-TSolid / BT dated 25/03/2021, section 10 DMCT 01 / DMCTĐ7 / BT April 1, 2021);Bộ tách khói, mới 100% (mục 10 dmmt 02/2021/DM-TSCĐ/BT ngày 25/03/2021, mục 10 dmct 01/DMCTĐ7/BT ngày 01/04/2021)
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG VINH TAN TH
1031
KG
6
SET
31536
USD
180721SHASGNL14277
2021-07-23
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner component of the segment tower 6 and the accompanying assembly fittings of the transducing power generation unit E-160 EP5-1,1 set = 696 (with PKL), steel by 100%. 6.6;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 6 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-1,1 bộ=696Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.6
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
70360
KG
4
SET
113978
USD
1606211BRE43381C
2021-07-27
850231 C?NG TY C? PH?N SCI E C ENERCON GMBH Heat exchanger, cooling for devices in synchronous towers with e-modules and tower shells of wind power generation generators with 4200KW power., 100% new;Buồng trao đổi nhiệt, làm mát cho các thiết bị trong tháp đồng bộ với E-module và vỏ tháp của tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 4200kW., mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG HON LA (Q.BINH)
19500
KG
10
SET
231958
USD
1606211BRE43381A
2021-07-28
850231 C?NG TY C? PH?N SCI E C ENERCON GMBH Control device chamber, magnetic, wing brakes and auxiliary equipment synchronous with wind power switch generators 4200kw type 4000kw capacity configuration, 100% new;Buồng thiết bị điều khiển, kích từ, phanh cánh và các thiết bị phụ trợ đồng bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió loại 4200kW cấu hình mức công suất 4000kW, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG HON LA (Q.BINH)
1251
KG
5
PCE
1050880
USD
300122LH205TJ001
2022-03-30
850231 C?NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG M?I KRONGBUK CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Section 3, wind system wind power plant with capacity 49.8mw -The 3 steel tower and fittings with synchronous installation of DMNK 06, DMMT 12 (according to Detail PKL) / Tower 3 and Accessories, New 100 %;Mục 3, hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW -Trụ tháp đỡ 3 bằng sắt thép và phụ kiện lắp đặt đồng bộ kèm theo thuộc DMNK 06,DMMT 12 (theo detail PKL)/TOWER 3 AND ACCESSORIES, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1840
KG
5
SET
559958
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 C?NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 2- wind system wind power plant with capacity of 49.8mw-pillar holder 2 steel Leather to DMNK 04, DMMT No. 10 (according to Detail PKL) / Tower 2, new goods100%;Mục 2- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 2 bằng sắt thép thuộc DMNK 04,DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 2,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
8
SET
904042
USD
300122LH205TJ002
2022-03-30
850231 C?NG TY TNHH ??U T? N?NG L??NG TáI T?O C? Né CHINA HUADIAN ENGINEERING CO LTD Item 3- wind system wind power plant capacity 49.8mw-cylindrical support tower 3 by steel in DMNK 04, DMMT number 10 (according to Detail PKL) / Tower 3, new goods100%;Mục 3- Hệ thốngTuabin gió nhà máy điện gió công suất 49.8MW-Trụ tháp đỡ 3 bằng sắt thép thuộc DMNK 04, DMMT số 10 ( theo detail PKL ) /TOWER 3 ,Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1765
KG
7
SET
791036
USD
220621UHLF21048TAGLAP005-01
2021-08-30
850231 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN IPC ENVISION ENERGY INTERNATIONAL TRADING LIMITED The middle part of the wind tower column-S2 and the accompanying assembly accessories (EN-156 / 3.3-HH140), belonging to the line item corresponding to the number 1-> 6 dm number: 04 / TD-LR (05.07.21). Middle Tower S2;Phần giữa cột tháp gió-S2 và phụ kiện lắp ráp đi kèm ( EN-156/3.3-HH140 ) ,Thuộc mục hàng tương ứng các bộ số 1->6 DM số:04/TĐ-LR(05.07.21). Middle tower S2
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG QTE LONG AN S1
3651
KG
6
SET
399769
USD
230621TXV34TC01
2021-08-31
850231 C?NG TY TNHH ?I?N GIó SUNPRO B?N TRE S? 8 GOLDWIND INTERNATIONAL RENEWABLE ENERGY LIMITED Mo # & partial system of wind turbine generators wind turbine 4.5mw / turbine: wind turbine transmitter 4.5mw (7 sets = 7 pieces) (goods belonging to section 2, dmmt number: 08 / hqla-nv day 16/6 / 2021. 100% new goods.;MO#&Một phần hệ thống tổ máy phát điện tuabin gió 4.5MW/Tuabin: Bộ máy phát Tuabin gió 4.5MW (7 bộ = 7 cái) (hàng thuộc mục 2, DMMT Số: 08/HQLA-NV ngày 16/6/2021. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG QTE LONG AN S1
2327
KG
7
SET
1939090
USD
021021SHMH21100201-01
2021-11-09
850231 C?NG TY TNHH N?NG L??NG XANH DEEP C VI?T NAM UNISON CO LTD Part of wind turbine, capacity 2.3 MW includes: main cable in the tower (5 rolls per roll 350m) (Section 9 of the list of imported goods No. 48 on October 26, 2020). New 100%;Một phần của tuabin gió, công suất 2.3 MW gồm: Cáp chính trong tháp (5 cuộn mỗi cuộn 350m) (Mục 9 của Danh mục hàng hóa nhập khẩu số 48 ngày 26/10/2020). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
MASAN
CTY CP CANG MIPEC
71452
KG
5
ROL
40930
USD
011121HOR0573489
2021-12-14
850231 C?NG TY TNHH VESTAS WIND TECHNOLOGY VI?T NAM VESTAS SERVICES GMBH Wind Turbine generator-Gen SFIG 4.x MW Service Assy. Capacity: 750kV, NSX: Travemunde, is the part of Nacelle for a fan turbine. 100% new;Máy phát điện tuabin gió-GEN SFIG 4.X MW SERVICE ASSY .Công suất: 750KV ,NSX:Travemunde , Là bộ phận của Nacelle Dùng cho tua bin quạt gió. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
5200
KG
1
PCE
48024
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 C?NG TY TNHH ?I?N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronous combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine support pillars (Tower4) according to Part 1 section Section A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.4 DMTB Article 7 No. 08/2021.;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower4) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.4 DMTB điều 7 số 08/2021.
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
2
SET
316218
USD
120921RDS21235ZJGSVP10
2021-09-23
850231 C?NG TY TNHH ?I?N GIó QUANG MINH ??K N?NG RISEN HONGKONG IMPORT AND EXPORT CO LIMITED Partial synchronization combination of wind power turbines, Model: EN156 / 3.3 Capacity 3.3 MW / Turbine: Turbine (Tower 6) Pillars under Part 1 Part A.1 DMMT 13/2021, Section A.1.6 DMTB Article 7 of 08/2021;Một phần Tổ hợp đồng bộ của tua bin điện gió, model: EN156/3.3 công suất3.3 MW/tuabin :Trụ cột đỡ tua bin (Tower 6) theo 1 phần mục A.1 DMMT 13/2021, mục A.1.6 DMTB điều 7 số 08/2021
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG THANHYEN VPHONG
1046
KG
8
SET
872596
USD
9092131211539
2021-10-19
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Synchronous generators with an E-160 EP5-2 E-160 EP5-2 (5.5MW) wind power generation unit (5.5MW), 3set = 3pc (the item is not accessories), 100% new goods, Section 2.1.;Buồng máy phát điện đồng bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió E-160 EP5-2 (5.5MW),3set = 3pc (hàng không kèm phụ kiện), Hàng mới 100%, Mục 2.1.
GERMANY
VIETNAM
BREMEN
CANG THANHYEN VPHONG
1515
KG
3
SET
1424540
USD
300621UHLF21057TAQN001
2021-07-12
850231 C?NG TY C? PH?N PHONG ?I?N IA P?T ?AK ?OA S? M?T POWERCHINA HUADONG ENGINEERING CORPORATION LIMITED Generator (generators), capacity of 4.5MW; (parts of wind power turbines EN-156 / 4.5MW, section 2 DMMT No. 05/2021 / DMMT-HQGLKT), 100% new, Section 2 DMHH: 01 / DMHH dated 29/3/2021;Máy phát điện (Generators ), công suất 4,5MW; (bộ phận của tuabin điện gió EN-156/4.5MW, mục 2 DMMT số 05/2021/DMMT-HQGLKT), mới 100%, mục 2 DMHH: 01/DMHH ngày 29/3/2021
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
106560
KG
1
PCE
192366
USD
180721SHASGNL14307-1
2021-07-23
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Small assembly plate Leather to 3,4 segmentation with the accompanying assembly accessories of the transducer of the E-160 EP5-2.1-2.1 wind generator = 5 (with PKL), steel by 100%. Item: 6.12;Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn 3,4chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2,1 bộ=5Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.12
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
400829
KG
1
SET
37654
USD
250921EURFFW2190034SGN
2021-09-29
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner components of the 4-segment tower and the accompanying assembly fittings of the transducer of the E-160 EP5-2 (5.5mw), 1 set = 94 (with PKL), steel. %. Tap: 6.4;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 4 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2 (5.5MW),1 bộ=94Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.4
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17590
KG
1
SET
18377
USD
250921EURFFW2190034SGN
2021-09-29
850231 C?NG TY C? PH?N X?Y D?NG Và L?P MáY TRUNG NAM GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD Inner components of the 5-segment tower and the accompanying assembly fittings of the transducer of the E-160 EP5-2 (5.5MW), 1 set = 221 (with PKL), steel. %. Never: 6.5;Cấu kiện bên trong tháp phân đoạn 5 và phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-2 (5.5MW),1 bộ=221Cái(kèm PKL),bằng thép.mới 100%.Mục:6.5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17590
KG
1
SET
18229
USD