Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | Spare parts excavated ironing, iron - new 100% - silver need 621-455d;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-455D | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
103
| PCE |
77
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - Silver need 621-809g-303;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-809G-303 | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
72
| PCE |
91
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - Silver need 621-851i-303;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-851I-303 | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
84
| PCE |
198
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - Silver pillows 90x150x90-40CR;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Gối bạc tai gầu 90x150x90-40CR | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
5
| SET |
52
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - silver need 621-456F;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-456F | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
102
| PCE |
103
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - silver need 621-506g-303;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-506G-303 | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
87
| PCE |
80
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts excavated iron, iron - new 100% - silver need 621-658g;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-658G | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
102
| PCE |
122
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - silver need 621-658i-303;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-658I-303 | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
96
| PCE |
128
| USD | ||||||
2021-10-04 | Bearing pillows with UCP205D1 (steel) bearings (1 pcs / set);Gối đỡ có ổ bi UCP205D1 (bằng thép) (1 chiếc/ bộ) | CTY TNHH THIET BI NGOC NGAN | CT SWCC SHOWA VN |
115
| KG |
4
| SET |
50
| USD | ||||||
2022-06-30 | The shaft pillow has a steel sliding drive, fiber parts parts DT9. New 100%.;Gối đỡ trục có ổ trượt bằng thép, phụ tùng máy ghép sợi DT9. Hàng mới 100%. | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
188
| KG |
120
| PCE |
5,592
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-04 | Spare parts excavated ironing, iron - new 100% - silver need 621-455d;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-455D | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
103
| PCE |
77
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - Silver need 621-809g-303;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-809G-303 | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
72
| PCE |
91
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - Silver need 621-851i-303;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-851I-303 | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
84
| PCE |
198
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - Silver pillows 90x150x90-40CR;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Gối bạc tai gầu 90x150x90-40CR | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
5
| SET |
52
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - silver need 621-456F;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-456F | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
102
| PCE |
103
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - silver need 621-506g-303;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-506G-303 | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
87
| PCE |
80
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts excavated iron, iron - new 100% - silver need 621-658g;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-658G | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
102
| PCE |
122
| USD | ||||||
2021-10-04 | Spare parts for ironing, iron - new 100% - silver need 621-658i-303;Phụ tùng máy xúc ủi, bằng sắt - mới 100% - Bạc cần 621-658I-303 | XIAMEN | CANG TIEN SA(D.NANG) |
47,982
| KG |
96
| PCE |
128
| USD | ||||||
2021-10-04 | Bearing pillows with UCP205D1 (steel) bearings (1 pcs / set);Gối đỡ có ổ bi UCP205D1 (bằng thép) (1 chiếc/ bộ) | CTY TNHH THIET BI NGOC NGAN | CT SWCC SHOWA VN |
115
| KG |
4
| SET |
50
| USD | ||||||
2022-06-30 | The shaft pillow has a steel sliding drive, fiber parts parts DT9. New 100%.;Gối đỡ trục có ổ trượt bằng thép, phụ tùng máy ghép sợi DT9. Hàng mới 100%. | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
188
| KG |
120
| PCE |
5,592
| USD |