Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132200013697358
2022-01-07
848079 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM THáI NGUYêN ELENTEC VIET NAM CO LTD H35301 # & Steel mold manufacturing phone plastic shell, casting method, Number of assets H35301 (re-imported from item 17TK 303806684700 / G61 _ 02/03/2021);H35301#&Khuôn thép sản xuất vỏ nhựa điện thoại, phương pháp đúc, số tài sản H35301 (Tái nhập từ mục 17TK 303806684700/G61 _ 02/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH ELENTEC VIET NAM
KHO SEVT
12688
KG
1
SET
30178
USD
300821XHL2021083001
2021-09-01
848079 C?NG TY TNHH ZHILIANG VI?T NAM PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD Steel molds for plastic injection molding machine 90-02019 size: (350 * 400 * 500) mm;Khuôn đúc bằng thép dùng cho máy ép nhựa Mold 90-02019 kích thước :(350*400*500)mm
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3670
KG
1
PCE
4450
USD
132100014930000
2021-09-01
848079 C?NG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH ELENTEC VIETNAM H36225 # & Steel Mold Plastic Shell Production Phone, Casting Method, Asset Number H36225 # & VN;H36225#&Khuôn thép sản xuất vỏ nhựa điện thoại, phương pháp đúc, số tài sản H36225#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH ELENTEC VIETNAM
CTY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VN
1494
KG
1
SET
30969
USD
220821ICLHPH2108174
2021-09-06
848079 C?NG TY TNHH KISHIN VI?T NAM KISHIN MEGATEC CO LTD Shell molds such as, stock code SS 76108 220260270s-M, size: 760 x1080 x730 mm, Manufacturer: Kishin Megatec. New 100%;Vỏ khuôn đúc nhưạ, mã hàng SS 76108 220260270S-M, kích thước: 760 x1080 x730 mm, nhà sản xuất: Kishin Megatec. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
8806
KG
2
SET
22222
USD
290821TXGCLI10827EA001
2021-09-08
848079 C?NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD Orange cake molding molds, spare parts of plastic injection molding machines, (400 * 400 * 350) mm, steel, 1 set = 1 pcs, 100% new goods;Khuôn đúc bánh cam SS, phụ tùng thay thế của máy ép nhựa, (400*400*350)mm, bằng thép, 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3061
KG
1
UNIT
14117
USD
112100014930000
2021-09-01
848079 C?NG TY TNHH SEJUNG VINA ELECTRONICS CONG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VIET NAM Molds used to cast plastic sp, code FC39-004398A (DX17044), KT 350 * 450 * 356, 2017 production, used goods;Khuôn đúc dùng để đúc SP bằng nhựa, mã FC39-004398A (DX17044), KT 350*450*356, SX năm 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VN
CONG TY TNHH SEJUNG VINA ELECTRONIC
14954
KG
1
PCE
13022
USD
112100017855079
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH FUJIMOLD VI?T NAM BROTHER INDUSTRIES LTD Steel molds produce plastic products (# 1) D00NZX001. New 100%;Khuôn đúc bằng thép sản xuất ra sản phẩm nhựa (#1) D00NZX001 . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
FUJI MOLD VIET NAM
FUJI MOLD VIET NAM
1215
KG
1
SET
25997
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-13 # & Plastic detailed injection molding steel molds of the train model, used goods, product code: FK00319-503, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-13#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-503, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-06 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00305-110, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-06#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00305-110, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-14 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00319-505, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-14#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-505, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-47 # & Plastic detailed injection steel molds of the train model, used goods, stock code: F054238-04, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-47#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: F054238-04, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-11 # & Steel mold pressed plastic details of the train model, used goods, code: FK00319-400, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-11#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00319-400, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD
091121OT-3387297-04
2022-01-06
848079 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN MODELLEISENBAHN VI?T NAM MODELLEISENBAHN GMBH 2192-28 # & Plastic detailed injection molding steel mold, used goods, product code: FK00356-325, year SX: 2019, NSX: ROCO;2192-28#&Khuôn bằng thép ép chi tiết nhựa của mô hình xe lửa, hàng đã qua sử dụng, mã hàng: FK00356-325, năm SX: 2019, NSX: ROCO
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
C CAI MEP TCIT (VT)
1227
KG
1
PCE
225
USD