Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-02 | Slice vegetable machine used in industry (fixed, weighs 130kg). Yuzhong brand, model: Chyd-850. Capacity: 220V/50Hz/1.1KW. Productivity: 300-1000kg/hour. 100% new;Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định, nặng 130kg). Hiệu Yuzhong, Model: CHYD-850. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Năng suất: 300-1000kg/giờ. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
15,240
| KG |
3
| PCE |
390
| USD | ||||||
2022-06-28 | Fruit and vegetable cutting machine, powered by electricity, capacity: 180W, voltage of 220V, size, 40*23*30cm, Chinese characters, 100% new goods;Máy cắt thái rau củ quả, hoạt động bằng điện, công suất: 180W, điện áp 220V, kích thước, 40*23*30cm, hiệu chữ TQ, Hàng mới 100% | SANSHAN | CANG CAT LAI (HCM) |
17,835
| KG |
4
| PCE |
28
| USD | ||||||
2022-02-24 | Potato peeling machine used in hotel restaurant, Brand: Hobart, Model: 6430, Power source: 400V / 50Hz / 3 phases, 9 kgs / 3 minutes, weight 95kgs, 100% new goods;Máy gọt vỏ khoai tây dùng trong nhà hàng khách sạn, hiệu: Hobart, model: 6430, nguồn điện: 400V/50Hz/3 pha, công suât gọt 9 kgs/ 3 phút, trọng lượng 95kgs, Hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
95
| KG |
1
| PCE |
5,325
| USD | ||||||
2020-03-25 | Máy ép nước hoa quả bằng tay (không hoạt động bằng điên), chất liệu bằng inox. Hiệu: VORTEX. KT: (36*20**47)cm, +/-10%. Mới 100%. Sx 2020;Machinery, not specified or included elsewhere in this Chapter, for the industrial preparation or manufacture of food or drink, other than machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable fats or oils: Machinery for the preparation of fruits, nuts or vegetables: Not electrically operated;除本章其他部分规定或者包括的用于工业制备或者制造食品或者饮料的机械,不包括用于提取或者制备动物或者固定植物脂肪或者油脂的机器:水果,坚果或者蔬菜的制备机械:不是电动的 | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
***
| KG |
60
| PCE |
360
| USD | ||||||
2021-10-29 | Vegetable vegetables 1 head of conveyor, used in food processing industry. Model: TS-168. Power capacity: 1.87KW, 220V / 50Hz voltage. Brand: Taiyi. (1pc / set), 100% new goods;Máy thái rau quả 1 đầu dạng băng tải, dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm. Model: TS-168. Công suất điện: 1.87KW, điện áp 220V/50HZ . Nhãn hiệu : TAIYI. (1 cái/SET), Hàng mới 100% | TAICHUNG | DINH VU NAM HAI |
774
| KG |
3
| SET |
10,704
| USD | ||||||
2021-12-15 | Vegetable cutters used in food processing industry, Model: WQ-803; CS: 380V 50Hz 1800W. NSX: THK, 100% new, manufactured in 2021, 01set = 01pce;Máy cắt rau củ dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, Model: WQ-803; CS: 380V 50HZ 1800W. NSX: THK, mới 100%, sx năm 2021, 01SET=01PCE | SHUIKOU | CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG) |
14,700
| KG |
1
| SET |
960
| USD | ||||||
2021-10-05 | Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100% | HELSINGBORG | CANG CAT LAI (HCM) |
17,581
| KG |
1
| PCE |
615,491
| USD | ||||||
2021-10-18 | CD800, 380V50HZ3PH 0.75KW vegetable cutting machine with industrial, 100% new;Máy cắt rau củ CD800, 380V50Hz3Ph 0.75KW hiệu Giantwell dùng trong công nghiệp , mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
920
| KG |
3
| PCE |
11,250
| USD | ||||||
2021-10-18 | GW-801AS, POWER: 220V-50Hz-1PH, 2.25KW GAuntwell brand use in industrial, 100%;Máy cắt rau củ GW-801AS, power: 220V-50HZ-1PH, 2.25KW hiệu Gaintwell dùng trong công nghiệp, mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
920
| KG |
2
| PCE |
8,167
| USD | ||||||
2022-01-25 | Industrial vegetable machine Model AN-W210A capacity 1.5kw / 220v. (Productivity 250 kg / h) 100% new;Máy thái rau củ công nghiệp model AN-W210A công suất 1.5kw/220V.( năng suất 250 kg/h) Mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
11,660
| KG |
16
| PCE |
1,440
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2022-06-02 | Slice vegetable machine used in industry (fixed, weighs 130kg). Yuzhong brand, model: Chyd-850. Capacity: 220V/50Hz/1.1KW. Productivity: 300-1000kg/hour. 100% new;Máy thái rau củ dùng trong công nghiệp (đặt cố định, nặng 130kg). Hiệu Yuzhong, Model: CHYD-850. Công suất: 220V/50Hz/1.1KW. Năng suất: 300-1000kg/giờ. Mới 100% | OTHER | CUA KHAU CHI MA (LANG SON) |
15,240
| KG |
3
| PCE |
390
| USD | ||||||
2022-06-28 | Fruit and vegetable cutting machine, powered by electricity, capacity: 180W, voltage of 220V, size, 40*23*30cm, Chinese characters, 100% new goods;Máy cắt thái rau củ quả, hoạt động bằng điện, công suất: 180W, điện áp 220V, kích thước, 40*23*30cm, hiệu chữ TQ, Hàng mới 100% | SANSHAN | CANG CAT LAI (HCM) |
17,835
| KG |
4
| PCE |
28
| USD | ||||||
2022-02-24 | Potato peeling machine used in hotel restaurant, Brand: Hobart, Model: 6430, Power source: 400V / 50Hz / 3 phases, 9 kgs / 3 minutes, weight 95kgs, 100% new goods;Máy gọt vỏ khoai tây dùng trong nhà hàng khách sạn, hiệu: Hobart, model: 6430, nguồn điện: 400V/50Hz/3 pha, công suât gọt 9 kgs/ 3 phút, trọng lượng 95kgs, Hàng mới 100% | BANGKOK | CANG CAT LAI (HCM) |
95
| KG |
1
| PCE |
5,325
| USD | ||||||
2020-03-25 | Máy ép nước hoa quả bằng tay (không hoạt động bằng điên), chất liệu bằng inox. Hiệu: VORTEX. KT: (36*20**47)cm, +/-10%. Mới 100%. Sx 2020;Machinery, not specified or included elsewhere in this Chapter, for the industrial preparation or manufacture of food or drink, other than machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable fats or oils: Machinery for the preparation of fruits, nuts or vegetables: Not electrically operated;除本章其他部分规定或者包括的用于工业制备或者制造食品或者饮料的机械,不包括用于提取或者制备动物或者固定植物脂肪或者油脂的机器:水果,坚果或者蔬菜的制备机械:不是电动的 | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
***
| KG |
60
| PCE |
360
| USD | ||||||
2021-10-29 | Vegetable vegetables 1 head of conveyor, used in food processing industry. Model: TS-168. Power capacity: 1.87KW, 220V / 50Hz voltage. Brand: Taiyi. (1pc / set), 100% new goods;Máy thái rau quả 1 đầu dạng băng tải, dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm. Model: TS-168. Công suất điện: 1.87KW, điện áp 220V/50HZ . Nhãn hiệu : TAIYI. (1 cái/SET), Hàng mới 100% | TAICHUNG | DINH VU NAM HAI |
774
| KG |
3
| SET |
10,704
| USD | ||||||
2021-12-15 | Vegetable cutters used in food processing industry, Model: WQ-803; CS: 380V 50Hz 1800W. NSX: THK, 100% new, manufactured in 2021, 01set = 01pce;Máy cắt rau củ dùng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, Model: WQ-803; CS: 380V 50HZ 1800W. NSX: THK, mới 100%, sx năm 2021, 01SET=01PCE | SHUIKOU | CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG) |
14,700
| KG |
1
| SET |
960
| USD | ||||||
2021-10-05 | Hydrocylone equipment used to refine starch. Capacity: 390KW .The: Larsson.Us in cassava starch sx. 100% new;Thiết bị hydrocylone dùng để tinh lọc tinh bột. Công suất: 390KW .Hiệu:Larsson.dùng trong SX tinh bột khoai mì. Mới 100% | HELSINGBORG | CANG CAT LAI (HCM) |
17,581
| KG |
1
| PCE |
615,491
| USD | ||||||
2021-10-18 | CD800, 380V50HZ3PH 0.75KW vegetable cutting machine with industrial, 100% new;Máy cắt rau củ CD800, 380V50Hz3Ph 0.75KW hiệu Giantwell dùng trong công nghiệp , mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
920
| KG |
3
| PCE |
11,250
| USD | ||||||
2021-10-18 | GW-801AS, POWER: 220V-50Hz-1PH, 2.25KW GAuntwell brand use in industrial, 100%;Máy cắt rau củ GW-801AS, power: 220V-50HZ-1PH, 2.25KW hiệu Gaintwell dùng trong công nghiệp, mới 100% | TAICHUNG | CANG CAT LAI (HCM) |
920
| KG |
2
| PCE |
8,167
| USD | ||||||
2022-01-25 | Industrial vegetable machine Model AN-W210A capacity 1.5kw / 220v. (Productivity 250 kg / h) 100% new;Máy thái rau củ công nghiệp model AN-W210A công suất 1.5kw/220V.( năng suất 250 kg/h) Mới 100% | PINGXIANG | CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON) |
11,660
| KG |
16
| PCE |
1,440
| USD |