Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-30
843291 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD Yanmar Agricultural Spare Parts: 35x41x40mm front bridge of steel tractors, spare parts: 198251-11220; used for machinery of chapter 84. New goods 100% new goods;Phụ tùng máy kéo nông nghiệp hiệu Yanmar: Ống canh 35x41x40mm cầu trước của máy kéo bằng thép, mã phụ tùng :198251-11220;dùng cho máy móc thuộc chương 84. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
3
PCE
8
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-29
843291 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD Yanmar agricultural tractor parts: 65x70x45 soup tube of tractors, steel, spare parts: 194640-42140; Used for machinery in chapter 84. 100% new goods;Phụ tùng máy kéo nông nghiệp hiệu Yanmar: Ống canh 65X70X45 của máy kéo, bằng thép, mã phụ tùng:194640-42140; dùng cho máy móc thuộc chương 84. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
3
PCE
29
USD
8608868284
2022-06-29
843291 Cá NH?N T? CH?C KH?NG Có M? S? THU? EMPOWER SCM LTD The toolkit is used for assembly for hydraulic oil pumps for plows using hydraulic pumps, 1 set of 7 parts, NSX Kawasaki, 100% new;Bộ công cụ dùng để lắp ráp cho bộ điều áp bơm nhớt thủy lực cho máy cày sử dụng bơm thủy lực, 1 bộ gồm 7 chi tiết, nsx Kawasaki, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
2
KG
4
SET
232
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-29
843291 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD Yanmar Agricultural Spare Parts: 35x41x40mm front bridge of steel tractors, spare parts: 198251-11220; used for machinery of chapter 84. New goods 100% new goods;Phụ tùng máy kéo nông nghiệp hiệu Yanmar: Ống canh 35x41x40mm cầu trước của máy kéo bằng thép, mã phụ tùng :198251-11220;dùng cho máy móc thuộc chương 84. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
20
PCE
50
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-30
843291 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD Yanmar Agricultural Spare Parts: Soup, 75x80x30 of steel, spare parts: 1A8310-11630; used for machinery of chapter 84. New goods 100% new;Phụ tùng máy kéo nông nghiệp hiệu Yanmar: Ống canh, 75X80X30 bằng thép, mã phụ tùng: 1A8310-11630;dùng cho máy móc thuộc chương 84. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
1
PCE
20
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-29
843291 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD Yanmar Agricultural Spare Parts: Soup, 35x45x5 of steel, spare parts: 194310-25660; used for machinery of chapter 84. New goods 100% new goods;Phụ tùng máy kéo nông nghiệp hiệu Yanmar: Ống canh, 35X45X5 bằng thép, mã phụ tùng :194310-25660;dùng cho máy móc thuộc chương 84. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
1
PCE
1
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-29
843291 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD Yanmar agricultural tractor parts: soup tube, 35x45x5 of steel; Spare parts: 194310-25660; used for machinery in chapter 84. 100% new goods;Phụ tùng máy kéo nông nghiệp hiệu Yanmar: Ống canh, 35X45X5 bằng thép; mã phụ tùng: 194310-25660;dùng cho máy móc thuộc chương 84. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
3
PCE
4
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-30
843291 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD Yanmar Agricultural Spare Parts: Steel 32x38x30 pipe, spare parts: 194145-21121; used for machinery of chapter 84. New goods 100% new goods;Phụ tùng máy kéo nông nghiệp hiệu Yanmar: Ống canh 32X38X30 bằng thép, mã phụ tùng: 194145-21121;dùng cho máy móc thuộc chương 84. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
1
PCE
26
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-30
843291 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD Yanmar agricultural harvester, cutting, and agricultural tractor: Steel soup with viscous phosphorus; Parts code: 1A7780-13670; used for machinery in chapter 84. 100% new goods;Phụ tùng máy gặt,cắt,máy kéo nông nghiệp hiệu Yanmar: Ống canh bằng thép giữ phốt nhớt ; mã phụ tùng:1A7780-13670;dùng cho máy móc thuộc chương 84. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
4
PCE
85
USD
290921TXGCLIT21940
2021-10-04
843291 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KIM BìNH MINCHEN GEAR CO LTD Seamless spare parts for agricultural land machines: active chain disk T12 (020105-R5-T12-00) for 2.0m, 100% new products.;Phụ tùng dàn xới cho máy xới đất nông nghiệp: Đĩa xích chủ động T12 (020105-R5-T12-00) cho dàn xới 2.0m, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14003
KG
162
PCE
4131
USD
290921TXGCLIT21940
2021-10-04
843291 C?NG TY C? PH?N C?NG NGHI?P KIM BìNH MINCHEN GEAR CO LTD Seamless spare parts for agricultural land machines: PIC shaft (020104-R4-00) for 2nd 2.0m, 100% new products.;Phụ tùng dàn xới cho máy xới đất nông nghiệp: Trục PIC (020104-R4-00) cho dàn xới 2.0m, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14003
KG
500
PCE
10600
USD
280221YMLUI256005783
2021-10-01
843291 C?NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY WEST MANAGEMENT CO LTD Yanmar - Kubota - Iseki - Iseki, the Part of of the land. Used goods, production in 2012, used in agriculture.;Dàn xới YANMAR - KUBOTA - ISEKI, bộ phận của máy xới đất. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012, sử dụng trong nông nghiệp.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22536
KG
7
PCE
92
USD
260522HDMUIZMA52842500
2022-06-30
843291 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR TURKEY MAKINE A S Ngo harvesting machine (corn harvest - part of agricultural tractor) brand Kayhan Ertugrul, model Ke 125, chassis number ke12522026, 100% new goods;Máy thu hoạch ngô (Dàn gặt ngô - bộ phận của máy kéo nông nghiệp) nhãn hiệu Kayhan Ertugrul, model KE 125, số khung KE12522026, Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ALIAGA, TURKEY
CANG CAT LAI (HCM)
7680
KG
1
PCE
10400
USD
110821212357890
2021-10-14
843291 C?NG TY TNHH HUY H?U PHáT OYAMA SYOKAI Hand-held machine parts: Lottery, no brand, no model, production in 2014, used, origin Japan.;Bộ phận máy xới cầm tay: Dàn xới, không nhãn hiệu, không model, sản xuất năm 2014, đã qua sử dụng, xuất xứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17770
KG
8
UNIT
70
USD
260522HDMUIZMA52842500
2022-06-30
843291 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR TURKEY MAKINE A S Yanmar agricultural fertilizer parts: wheels adjust fertilizer depth; Parts code: GM03_SW; Used for machinery in chapter 84. 100% new goods;Phụ tùng máy bón phân nông nghiệp hiệu Yanmar : bánh xe chỉnh độ sâu bón phân; mã phụ tùng: GM03_SW ; dùng cho máy móc thuộc chương 84. Hàng mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ALIAGA, TURKEY
CANG CAT LAI (HCM)
7680
KG
4
PCE
700
USD
270821CGP0230731
2021-10-07
843291 C?NG TY C? PH?N QHT KINH DOANH N?NG NGHI?P C?NG NGH? CAO ETS SHOKAI K K Raeching rigs for agricultural tractors do not attach electrical and motor equipment, the rotary force of the tractor, MD, KT (180-220) cm x (60-80) cm, the remaining quality on 80 %.;Giàn xới dùng cho máy kéo nông nghiệp không gắn thiết bị điện và động cơ, hoạt động phụ thuộc lực quay của máy kéo, ĐQSD, kt (180-220)cm X (60-80)cm, chất lượng còn lại trên 80%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
53320
KG
11
PCE
29
USD
100622VHFLUKBTA2214740
2022-06-30
843291 C?NG TY TNHH MáY N?NG NGHI?P YANMAR VI?T NAM YANMAR GLOBAL CS CO LTD Yanmar agricultural harvester, cutting, and agricultural tractor: Steel soup with viscous phosphorus; Parts code: 1A7780-13670; used for machinery in chapter 84. 100% new goods;Phụ tùng máy gặt,cắt,máy kéo nông nghiệp hiệu Yanmar: Ống canh bằng thép giữ phốt nhớt ; mã phụ tùng:1A7780-13670;dùng cho máy móc thuộc chương 84. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE , JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
1
PCE
21
USD