Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
NSSLJHKHC21Q0181
2022-01-04
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
22890
KG
10
PCE
869
USD
NSSLJHKHC21Q0169
2021-12-17
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25500
KG
10
PCE
798
USD
190222KMTCHKT0024497
2022-03-30
843221 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ??I MINH TH?NG SAGAN LANKA CO LTD Underwater soils used in agriculture, Brand: Kubota Model L1-265 Capacity 19.1 kW (Used) Production in 2015;Máy xới đất từ dưới lên dùng trong nông nghiệp, hiệu: KUBOTA model L1-265 công suất 19,1 KW (Đã qua sử dụng) sản xuất năm 2015
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
22710
KG
1
UNIT
250
USD
NSSLJHKHC21Q0167
2021-12-17
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
26611
KG
10
PCE
887
USD
008BX45125
2021-09-25
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ALD KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki) 3-5 HP, produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet Q: 18/2019 / QD-TTg (Used);Máy xới nông nghiệp (Yanmar, Kubota, Iseki) 3-5 Hp, sản xuất năm 2013-2016, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu Q Đ số : 18/2019/QĐ- TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
10
PCE
965
USD
OOLU4113504700
2021-09-28
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ALD FUJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki) 3-5 HP, produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (passed use);Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI) 3-5 Hp, sản xuất năm 2013-2016, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26250
KG
15
PCE
1973
USD
NSSLNHKHC21Q0042
2021-12-20
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
24522
KG
11
PCE
1073
USD
NSSLNHKHC21Q0049
2021-12-20
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
26390
KG
50
PCE
1774
USD
311221SNKO190211200342
2022-01-14
843221 C?NG TY C? PH?N THàNH THàNH C?NG BIêN HòA THE CHOLBURI MUANG THONG CO LTD CMT disc harrows type 8 pans (used in agriculture), MTD model 28-10, 26inch pan diameter (660mm). NSX: CMT. New 100%;Bộ máy bừa đĩa CMT loại 8 chảo (dùng trong nông nghiệp), Model MTD 28-10, đường kính chảo 26inch (660mm). NSX: CMT. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19716
KG
5
UNIT
8800
USD
NSSLNHNHC21Q0094
2021-12-17
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KABUSIKIGAISHA NOMURA SHOTEN Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HACHINOHE - AOMORI
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
11
PCE
488
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Yanmar Model YT550-SSA50, YC60-SS60 Manufacturing, YC60-SS60 Production in 2013, direct goods for agricultural production, Quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (historically dick;Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay YANMAR model YT550-SSA50, YC60-SS60 sản xuất năm 2013, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụn
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
2
UNIT
320
USD
071221YMLUI288064962
2022-01-24
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG AWAJI TSUUUN K K Sibaura Model P21-F, SD1540B Manufacturing, SD1540B in 2013, direct goods for agricultural production, Quality meets QD requirements: 182019 / QD-TTg (Used );Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay hiệu SIBAURA model P21-F, SD1540B sản xuất năm 2013, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số:182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
24570
KG
2
UNIT
320
USD
008BX34174
2021-07-20
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I ALD KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (YANMAR, KUBOTA, ISEKI) 3-5HP, produced in 2013-2017, direct goods for agricultural production, quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (already used);Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI) 3-5Hp, sản xuất năm 2013-2017 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
26643
KG
9
PCE
738
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD Iseki Model KS650-SS50, KA700-HS75 Manufacturing, KA700-HS75 production in 2012, direct goods for agricultural production, quality to meet the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (historically use;Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay ISEKI model KS650-SS50, KA700-HS75 sản xuất năm 2012, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
2
UNIT
340
USD
031121KMTCHSM0045966
2021-12-04
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U QUANG THANH CROSS CORPORATION CO LTD ISEKI Model KX750-H70, KA800-SS80, KA800-SS80 Production in 2015, directly serving the agricultural production, CL meets QD requirements: 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay ISEKI model KX750-H70, KA800-SS80 sản xuất năm 2015, trực tiếp phục vụ SXNN, CL đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
24970
KG
2
UNIT
340
USD
031121KMTCHSM0045966
2021-12-04
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U QUANG THANH CROSS CORPORATION CO LTD Yanmar Model AF310 Agricultural Rolling Machine, Production in 2015, directly serving production agriculture, CL meets QD: 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp YANMAR model AF310, sản xuất năm 2015, trực tiếp phục vụ SXNN, CL đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
24970
KG
1
UNIT
270
USD
311021KMTCSBS0048464
2021-12-04
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG GOOD TRADING INC Kubota Model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7, K7_E7, Year of Manufacturing: 2013, directly serving the agricultural production, CL meets the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp cầm tay KUBOTA model K1-6_EA7-KB, K700_GA85, K7_E7 , Năm SX: 2013, trực tiếp phục vụ SXNN, CL đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
17780
KG
3
UNIT
450
USD
181021KMTCHSM0044933
2021-12-04
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? XU?T NH?P KH?U ??I KIM QUANG CROSS CORPORATION CO LTD ISEKI MODEL MODEL ISEKI Model T7000 Production in 2014, direct goods for agricultural production, Quality meets the requirements of Decision No. 182019 / QD-TTg (used);Máy xới Dàn xới nông nghiệp ISEKI model T7000 sản xuất năm 2014, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số :182019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
24020
KG
1
UNIT
260
USD
NSSLJHKHC21Q0190
2022-02-07
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
21493
KG
10
PCE
869
USD
NSSLJHKHC21Q0195
2022-02-07
843221 C?NG TY TNHH TH??NG M?I NXK KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD Agricultural machines (Yanmar, Kubota, Iseki), produced in 2013-2016, direct goods for agricultural production and quality to meet the requirements of Decision No. 18/2019 / QD-TTg (used );Máy xới nông nghiệp (YANMAR, KUBOTA, ISEKI), sản xuất năm 2013-2016 ,hàng trực tiếp phục vụ sản xuất nông nghiệp, chất lượng đáp ứng yêu cầu QĐ số: 18/2019/QĐ-TTg (Đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
26618
KG
11
PCE
1147
USD