Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190622CTLQD22063426
2022-06-29
843140 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T THU?N PHONG ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO LTD Spare spare parts of raw material load systems and conveyors using animal feed factory: 100%new D2816 bucket, goods are not subject to VAT according to Acts 16659 BTC/CST;Phụ tùng thay thế của hệ thống tải nguyên liệu và băng tải sử dụng nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi : Gàu múc D2816 mới 100%, hàng không chịu thuế VAT theo CV 16659 BTC/CST
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1740
KG
300
PCE
369
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ764/400 rake trough: locomotive transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 103S16/0101, size (2100x1100x850) mm, 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ764/400: Bộ truyền động đầu máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 103S16/0101, kích thước (2100x1100x850)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
13740
USD
150621AMP0372315
2021-10-01
843140 C?NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I A ??C KABUSHIKI KAISHA KYOEI SHOJI Machinery directly serving production: Dandruff excavators, no brands, production year 2013 or more (used);Máy móc trực tiếp phục vụ sản xuất: Gàu máy đào, không nhãn hiệu, năm sản xuất 2013 trở lên (đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56370
KG
1
PCE
1531
USD
270921VSN21090011
2021-10-04
843140 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGH? Lê ANH RULMECA THAILAND CO LTD Parts of conveyors: rollers PSV / G1.20M16, 60N, B = 100mm, A = 143mm made of steel. Item Code: PSV_030233, 100mm roller diameter, length A = 143mm. HSX: Rulmeca. 100% new;Bộ phận của băng tải: Con lăn PSV/G1.20M16, 60N, B=100mm, A=143mm làm bằng thép. Item code: PSV_030233, đường kính con lăn 100mm, chiều dài A=143mm. Hsx: Rulmeca. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2393
KG
32
PCE
271
USD
270921VSN21090011
2021-10-04
843140 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGH? Lê ANH RULMECA THAILAND CO LTD Parts of conveyor: Top / V2 25F18 140PE, C = 1408mm, B = 1400mm, A = 1432mm, made of steel core plastic shells. Item Code: TOP_002614, 140mm roller diameter, length A = 1432mm. HSX: Rulmeca. 100% new;Bộ phận của băng tải: Con lăn TOP/V2 25F18 140PE, C=1408mm, B=1400mm, A=1432mm, làm bằng vỏ nhựa lõi thép. Item code: TOP_002614, đường kính con lăn 140mm, chiều dài A=1432mm. Hsx: Rulmeca. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2393
KG
2
PCE
152
USD
112200018407891
2022-06-25
843140 C?NG TY TNHH LUXSHARE ICT VI?T NAM LUXSHARE PRECISION LIMITED The main aluminum material fixing module is used for transportation equipment, 220V/ 6W, size 120*150*120mm. 100% new wild;.#&Mô đun kẹp cố định sản phẩm chất liệu chính bằng nhôm dùng cho thiết bị vận chuyển, 220V/ 6W, kích thước 120*150*120MM.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
677
KG
4
PCE
7210
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ800/630 rake trough: Machine tail transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 184S16/0113, size (2250x1250x950) mm, new 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ800/630: Bộ truyền động đuôi máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 184S16/0113, kích thước (2250x1250x950)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
17150
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ800/ 630 rake trough: locomotive transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 184S16/ 0101, size (2200x1200x900) mm, 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ800/630: Bộ truyền động đầu máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 184S16/ 0101, kích thước (2200x1200x900)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
15510
USD
190622CTLQD22063426
2022-06-29
843140 CTY TNHH TH??NG M?I D?CH V? K? THU?T THU?N PHONG ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO LTD Spare parts of the raw material load system and conveyor used to use animal feed factory: bucket scoop ss2816-1.5, 100%new, goods are not subject to VAT according to Acts 16659 BTC/CST;Phụ tùng thay thế của hệ thống tải nguyên liệu và băng tải sử dụng nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi : Gàu múc SS2816-1.5, mới 100%, hàng không chịu thuế VAT theo CV 16659 BTC/CST
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1740
KG
200
SET
500
USD
280921VHPH2109326
2021-10-05
843140 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH NAN YA PLASTICS CORPORATION Parts of conveyor systems - Angle-type conveyor cleaning equipment, carbon steel SS41, blade size: 700mm long, 1 set = 1 pcs. 100% new;Bộ phận của hệ thống băng tải- Thiết bị làm sạch băng tải kiểu góc vát, bằng thép carbon SS41, kích thước lưỡi gạt: dài 700mm, 1 bộ = 1 cái. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
827
KG
15
SET
25500
USD
150622HSL22050086
2022-06-27
843140 C?NG TY TNHH NAM TRUNG HEBEI JUMING IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Conveyor roller - Accessories of conveyor. Size: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). 100%new products, JM Roller brand;Con lăn băng tải - phụ kiện của băng tải. Kích thước: 89 x 315 x 323 x 341 x 20 (mm). Hàng mới 100%, hiệu JM Roller
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
920
KG
1
PCE
10
USD
112200018434208
2022-06-26
843140 C?NG TY C? PH?N ??U T? Và KINH DOANH THI?T B? C?NG NGHI?P PH??NG D?NG GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ764/400 rake trough: Machine tail transmission (excluding engine, deceleration, hybrid chain), symbol: 103s16/0120, size (2190x1180x850) mm, 100% new;Bộ phận của máng cào SGZ764/400: Bộ truyền động đuôi máy (không bao gồm động cơ, giảm tốc, tang lai xích), ký hiệu: 103S16/0120, kích thước (2190x1180x850)mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
33550
KG
1
SET
14990
USD
230921XHPG21091019
2021-10-01
843140 C?NG TY TNHH GANG THéP H?NG NGHI?P FORMOSA Hà T?NH POTENT MECHANICAL AND INDUSTRIAL XIAMEN CO LTD Parts of conveyor - set roller price adjustable center, steel, KT: 60mm x 1040mm length, model: R750-RTB, used to support and adjust the active conveyor, 1 set = 1 pc . 100% new;Bộ phận của băng tải- Bộ giá con lăn điều chỉnh tâm phía dưới, bằng thép, KT: rộng 60mm x chiều dài 1040mm, model:R750-RTB, dùng để đỡ và điều chỉnh băng tải hoạt động, 1 SET = 1 PC. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
455
KG
6
SET
1110
USD
280921112100015000000
2021-10-01
843140 C?NG TY C? PH?N C? ?I?N QU?NG NINH GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP EXP TRADE CO LTD Parts of SGZ rake trough 800/630: Tang Lai Lai Chain (including 2 Rotating Hands) KT: (710x196) Cm, steel, use combination with scratching troughs for SD coal conveyor in pit, 100% new;Bộ phận của máng cào sau SGZ 800/630: Tang lai xích (gồm 2 tay xoay) KT: (710x196)cm, bằng thép, dùng hợp bộ với thanh gạt máng cào cho băng tải than sd trong hầm lò, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4480
KG
1
SET
18000
USD
210622219206516
2022-06-28
843140 C?NG TY TNHH LOGISTICS NTN GUANGZHOU SHIJUN TRADING CO LTD Iron electric roller, used in industry, length: 50cm, diameter: 5cm, 100% new goods;Trục lăn điện bằng sắt, dùng trong công nghiệp, chiều dài : 50cm , đường kính : 5cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG ICD PHUOCLONG 3
19000
KG
100
PCE
200
USD
270921VSN21090011
2021-10-04
843140 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??U T? PHáT TRI?N C?NG NGH? Lê ANH RULMECA THAILAND CO LTD Parts of conveyors: Top / V1 20F14 89NPE load rollers, C = 708mm, b = 700mm, a = 726mm, made of steel core plastic shells. Item Code: TOP_002494, 140mm roller diameter, length A = 497mm. HSX: Rulmeca. 100% new;Bộ phận của băng tải: Con lăn tải TOP/V1 20F14 89NPE, C=708mm, B=700mm, A=726mm, làm bằng vỏ nhựa lõi thép. Item code: TOP_002494, đường kính con lăn 140mm, chiều dài A=497mm. Hsx: Rulmeca. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2393
KG
102
PCE
3127
USD