Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, brand name: Komatsu, Model: GD605A-5AE, Serial: G60A5-1607, engine: diesel, year of production: 1996.;Máy san đã qua sử dụng, hiệu: KOMATSU,model :GD605A-5AE,serial :G60A5-1607,động cơ : Diesel, năm sản xuất:1996.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
33884
USD
290322YHP32MK001
2022-04-20
842920 C?NG TY TNHH VITECHCO NEXT LIMITED Mitsubishi brand, model: MG400, Serial No: 4G000067, Year SX: 1981, Diezel engine, used goods.;Máy san hiệu Mitsubishi, model: MG400, Serial no:4G000067, năm sx: 1981, Động cơ Diezel,hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
13100
KG
1
UNIT
24643
USD
040322YHHW-0040-2735
2022-04-02
842920 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I HOà AN KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu Model Schocked Machine: GD405A-3. Serial: G40A35405. Diesel engine. Year of production: 2002.;Máy san gạt đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : GD405A-3 . Serial : G40A35405 . Động cơ diesel. Năm sx: 2002.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
9820
KG
1
PCE
38343
USD
240322YHHW-0320-2737
2022-05-24
842920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? ??C GIANG NORI ENTERPRISE CO LTD Used machine, Mitsubishi brand, model: MG330, frame number: 3ga00699, year manufacturing year: Not determined, using diesel engine;Máy san đã qua sử dụng, hiệu Mitsubishi, model: MG330, số khung: 3GA00699, năm sx: Không xác định, sử dụng động cơ diezel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
70040
KG
1
PCE
38079
USD
260721TYSC011413
2021-08-27
842920 C?NG TY TNHH C? GI?I MINH KHUê TOKYO BHL CO LTD Sumitomo Brand Tires, Model: MG400, Diesel engine, Used;Máy san bánh lốp Hiệu SUMITOMO,model:MG400, động cơ Diesel, đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18200
KG
1
UNIT
32713
USD
090322KBHY-0230-2896
2022-04-06
842920 C?NG TY TNHH THáI S?N ONAGA SHOJI CO LTD Mitsubishi MG500-S, frame number: 5G100054, Machine number: 6D22-803770, SX: Unknown (diesel engine);Máy San đất đã qua sử dụng hiệu Mitsubishi MG500-S, Số khung: 5G100054, Số máy:6D22-803770, sx: không xác định( động cơ Diesel)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
28400
KG
1
PCE
30171
USD
240521210347042
2021-12-22
842920 C?NG TY TNHH QU?C T? SONG TH?NH PHáT DTT EQUIPMENT TRADING CO Car San Caterpillar, Model 12F, Series Number 73g2478, Production in 2008 Used goods, Registration number 008525 / 21mc on July 12, 2021;Xe san đất hiệu Caterpillar,Model 12F,số seri 73G2478,sản xuất năm 2008 hàng đã qua sử dụng, số đăng ký đăng kiểm 008525/21MC ngày 12/07/2021
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
19500
KG
1
PCE
10000
USD
020522YHHY-0130-2899
2022-05-25
842920 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NIHON VINA KOMATSU USED EQUIPMENT CORP The machine has been used Komatsu, Model: GD655-3Y, SK: G65534003, SM: 6D11426800807, Year: 2002;Máy san đã qua sử dụng hiệu KOMATSU, Model: GD655-3Y,SK: G65534003, SM: 6D11426800807, Năm SX: 2002
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15290
KG
1
PCE
143767
USD
020522YHHY-0050-2899
2022-05-31
842920 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?T T?M SOGO CORPORATION Mitsubishi used soil machine, model: MG500-S, frame number: 5G100004, Machine number: 6d22801531, year manufacturing year: Not determined;Máy san đất đã qua sử dụng hiệu MITSUBISHI, Model: MG500-S, số khung:5G100004, số máy: 6D22801531, năm SX: Không xác định
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG T.THUAN DONG
15000
KG
1
PCE
55953
USD
090322KBHY-0230-2896
2022-04-06
842920 C?NG TY TNHH THáI S?N ONAGA SHOJI CO LTD Mitsubishi MG430, S.Khung: 4ga00443, S.The: 6d22-226573, SX: Unknown (Diesel);Máy San đất đã qua sử dụng hiệu Mitsubishi MG430, S.khung: 4GA00443 , S.máy:6D22-226573, Sx: không xác định (Đ.cơ Diesel)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG T.THUAN DONG
28400
KG
1
PCE
29978
USD
112200016471358
2022-04-19
842920 C?NG TY C? PH?N T?P ?OàN 911 XUZHOU CONSTRUCTION MACHINERY GROUP IMP EXP CO LTD San machine, brand XCMG, Model GR165, Diesel engine, capacity of 132kw, self -esteem 15000kg, 100%new goods, China produced 2021;Máy san, nhãn hiệu XCMG, Model GR165, động cơ Diesel, công suất 132Kw, tự trọng 15000Kg, hàng mới 100%, Trung quốc sản xuất 2021
CHINA
VIETNAM
XUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
112400
KG
1
PCE
60000
USD
100621YHHY-0090-1871
2021-07-17
842920 C?NG TY TNHH MáY X?Y D?NG VI?T NH?T KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu GD705A-4A, Used, Diesel, S / K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, SM: 1994;Máy san đất bánh lốp Komatsu GD705A-4A, đã qua sử dụng, động cơ Diesel, S/K: G70A4A-11374, SM: 6D125-60784, năm SX: 1994
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG LOTUS (HCM)
19470
KG
1
UNIT
42403
USD
260222HAHW-0130-2735
2022-04-01
842920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và V?T T? MINH HI?U HITACHI CONSTRUCTION MACHINERY JAPAN CO LTD Komatsu branded machine, Model GD300A-1, Frame number: GD2812089, engine number: 4D1052111125, Year SX: 1983. Used goods running Diezel engine.;Máy san đất Hiệu KOMATSU, Model GD300A-1, số khung : GD2812089, số động cơ : 4D1052111125, năm sx : 1983. Hàng đã qua sử dụng chạy động cơ Diezel.
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
HOANG DIEU (HP)
7590
KG
1
PCE
16742
USD
280222KBHW-0040-2735
2022-04-06
842920 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I HOà AN KOMATSU USED EQUIPMENT CORP Komatsu Model Schocked Machine: GD405A-3. Serial: KMTGD002V26005481. Diesel engine. Year of production: 2003.;Máy san gạt đã qua sử dụng hiệu KOMATSU Model : GD405A-3 . Serial : KMTGD002V26005481 . Động cơ diesel. Năm sx: 2003.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
9820
KG
1
PCE
35548
USD
170621KBHW-0070-1871
2021-07-13
842920 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I MáY C?NG TRìNH C??NG PH??NG KOMATSU USED EQUIPMENT CORPORATION San Komatsu GD500R-2A machine. Frame numbers: G50R20039, Number of machines: 6d10560257 years of production 1983. Used, quality over 80%, diezel engine.;Máy san KOMATSU GD500R-2A. Số khung: G50R20039, số máy: 6D10560257 năm sản xuất 1983. Đã qua sử dụng, chất lượng trên 80%, động cơ Diezel.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
12205
KG
1
PCE
21962
USD
030721OSAE21060463
2021-08-02
842920 C?NG TY TNHH TH??NG M?I X?Y D?NG Và XU?T NH?P KH?U T T KITAOJI TRADING CO LTD SAN machines, Mitsubishi brands, enclosed synchronous accessories, Used Model: MG3, Framework Number: MG36991, Using diezel engines, Year SX: According to the registration results.;Máy san, hiệu MITSUBISHI, phụ kiện đồng bộ kèm theo, đã qua sử dụng Model: MG3, số khung: MG36991, sử dụng động cơ Diezel, năm SX: theo kết quả đăng kiểm.
JAPAN
VIETNAM
KOBE
TAN CANG (189)
9310
KG
1
UNIT
22718
USD
240322S00020887
2022-06-09
842920 C?NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN LIM RITCHIE BROS AUCTIONEERS AMERICA INC Komatsu branded machine, model: GD655-3C, S/N: KMTGD015C26051084, year manufacturing year: 2004, used goods (synchronous removable goods);Máy san đất hiệu KOMATSU, Model: GD655-3C , S/N : KMTGD015C26051084 , năm SX : 2004 , Hàng đã qua sử dụng( Hàng tháo rời đồng bộ )
JAPAN
VIETNAM
HOUSTON TEX
CANG CONT SPITC
21773
KG
1
UNIT
52425
USD