Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
020322OOLU2689659440
2022-04-20
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH The device on the route includes: cable cylindrical structures and transmission peaks, part of the cable car system in Section I.8 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Thiết bị trên tuyến gồm: các kết cấu trụ cáp và đỉnh trụ truyền động, 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.8 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
86411
KG
10
CUM
1875120
USD
160322SNKO190220101590
2022-04-07
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH The device on the route includes: cable cylindrical structures and transmission peaks, part of the cable car system in Section I.8 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Thiết bị trên tuyến gồm: các kết cấu trụ cáp và đỉnh trụ truyền động, 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.8 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
3074
KG
1
CUM
26036
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Rotate station structure (Cable car station: Station), 1 part of the cable car system in Section I.1 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Kết cấu ga quay đầu (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đến), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.1 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
CUM
431721
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Hydraulic equipment for the whole route is used to tension hydraulic cable (operating continuously with the cable system), part of the cable car system in Section I.3 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, new 100%;Thiết bị thủy lực cho toàn tuyến dùng để căng cáp thủy lực (hoạt động liên hoàn với hệ thống cáp), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.3 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Part of of 6.35 meters diameter (turning equipment), 1 part of the cable car system in Section I.2 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Bánh đà truyền động đường kính 6.35 mét (Thiết bị quay đầu), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.2 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 C?NG TY C? PH?N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Ropeway Equipment For Bottom Station (Station Ropeway Equipment For Bottom Station);Kết cấu ga truyền động (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đi) (Station Ropeway Equipment for Bottom Station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
CUM
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 C?NG TY C? PH?N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Hydraulic equipment for the whole line used to stretch the hydraulic cable (continuous operation with cable system) (Hydraulic Tensioning Unit for Bottom Station);Thiết bị thủy lực cho toàn tuyến dùng để căng cáp thủy lực (hoạt động liên hoàn với hệ thống cáp) (Hydraulic Tensioning Unit for Bottom Station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
SET
672170
USD
220422COSU6327154630
2022-06-10
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Emergency starting engine attached gearbox, 1 part of the cable car system in Section I.6 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Động cơ khởi động khẩn cấp gắn liền hộp số, 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.6 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
123158
KG
1
SET
431721
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 C?NG TY C? PH?N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH HT Link (cabin) at the end of the route (TR / dynamic structure is attached to rails, rollers, d / mechanical H / Cave seamlessly & is d / controlled together to e / coordinate cabin on the route) (Dead-EndparkingSystem (Carrier Parking) ForbottomStation);HT tập kết(cabin)cuối tuyến(Kết cấu tr/động được gắn đường ray,con lăn,đ/cơ h/động liền mạch&được đ/khiển cùng trênHTđể đ/phối cabin trên tuyến)(Dead-EndParkingSystem(carrier parking)forBottomStation)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
CUM
672170
USD
211221COSU6316458190
2022-02-07
842860 C?NG TY C? PH?N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Brand station structure (cable car station equipment: GA to) (Station Ropeway Equipment for Top Station);Kết cấu ga truyền động (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đến) (Station Ropeway Equipment for Top station)
EUROPE
VIETNAM
KOPER
CANG TIEN SA(D.NANG)
312049
KG
1
CUM
672170
USD
290422OOLU2695659760
2022-06-10
842860 C?NG TY C? PH?N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH The device on the route includes: cable cylindrical structures & peaks (assembled synchronously with guide cakes, guide rails & guide rollers installed on cable pillars to support and tr. T2;Thiết bị trên tuyến gồm:các kết cấu trụ cáp&đỉnh trụ tr.động(được lắp ráp đồng bộ với các bánh dẫn hướng, ray dẫn hướng&con lăn dẫn hướng lắp trên trụ cáp để nâng đỡ và tr. động cho dây cáp), trụ T2
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG TIEN SA(D.NANG)
16307
KG
1
CUM
360744
USD
3.10522112200017E+20
2022-06-01
842860 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I Và D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I TR??NG AN GUANGXI PINGXIANG HUASHENG IMP EXP TRADE CO LTD Parts of RJKY55-35/2500 cable car winch used in pit: Steel hanging chairs, 1800mm high, 450mm wide, NSX: Yonglong Coal Minemachinery Co., Ltd, 100% new;Bộ phận của tời cáp treo chở người RJKY55-35/2500 dùng trong hầm lò: Ghế treo bằng thép, cao 1800mm, rộng 450mm, NSX:YONGLONG COAL MINEMACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
91500
KG
100
PCE
10000
USD
120522OOLU2692747120
2022-06-20
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Transmission structure (Cable car station: Station), 1 part of the cable car system in Section I.4 List of 01/DM-HQTB dated February 22, 2022, 100% new goods;Kết cấu ga truyền động (Thiết bị nhà ga cáp treo: Ga đến), 1 phần hệ thống cáp treo thuộc mục I.4 danh mục số 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
224989
KG
1
CUM
723600
USD
310322ONEYBKKCA7137500
2022-04-22
842860 C?NG TY C? PH?N D?CH V? CáP TREO Bà Nà DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH The device on the route includes: cable cylindrical structures & peaks (assembled synchronously with guide cakes, guide rails & guide rollers installed on cable pillars to support and tr. T1;Thiết bị trên tuyến gồm:các kết cấu trụ cáp&đỉnh trụ tr.động(được lắp ráp đồng bộ với các bánh dẫn hướng, ray dẫn hướng&con lăn dẫn hướng lắp trên trụ cáp để nâng đỡ và tr. động cho dây cáp), trụ T1
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3132
KG
1
CUM
26353
USD
120522OOLU2692747120
2022-06-20
842860 C?NG TY C? PH?N M?T TR?I T?Y NINH DOPPELMAYR SEILBAHNEN GMBH Specialized electrical equipment of the cable car (Table, cabinet of Toan H. 01/DM-HQTB on February 22, 2022, new 100%;Thiết bị điện chuyên dụng của cáp treo(bảng,tủ đ.khiển của toàn h.thống,điện thoại thông tin nội bộ,động cơ AC,tủ biến tầng,máy đo gió),1phần HT cáp treo mục I.13 DM 01/DM-HQTB ngày 22/02/2022,mới100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
224989
KG
1
SET
723600
USD