Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030721MJINHPC21070104
2021-07-31
842699 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HB VI?T HàN SONGDO TRADING CO LTD Loose crane is not self-propelled (cranes), Dongyang brand, SS2036 model, used, 8 ton lifting tonnage, South Korea production in 2016 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu DONGYANG, Model SS2036, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 8 tấn, Hàn Quốc SX năm 2016 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
21500
KG
1
PCE
1000
USD
160122MJINHPC22011506
2022-02-26
842699 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U ? T? H?NG PHáT CU TRADING Loose cranes do not self-propelled (cranes), Soosan brand, Model SCS746L, used, 6-ton lifting tonnage, Korea production in 2017 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu SOOSAN, Model SCS746L, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2017 Dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18000
KG
1
PCE
1000
USD
130721MJINHPC21071305
2021-07-31
842699 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HB VI?T HàN SONGDO TRADING CO LTD Loose cranes are not self-propelled (cranes), Kanglim Brand, KS1256N Model, Used, Lift 6.6 tons, Korea SX in 2016 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1256N, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6.6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2016 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
24000
KG
1
PCE
500
USD
270222MJINHPC22022703
2022-04-03
842699 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HB VI?T HàN SONGDO TRADING CO LTD The cranes are not self -propelled (crane), Soosan brand, used SCS746L model, 7 tons of lifting tonnage, Korea in 2015 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu SOOSAN, Model SCS746L đã qua sử dụng, trọng tải nâng 7 tấn, Hàn Quốc SX năm 2015 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
45000
KG
1
PCE
1000
USD
050322MJINHPC22030504
2022-04-03
842699 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U BìNH THU?N JINSOL TRADING The detached crane (crane), the Kanglim brand, the used KS2057 model, the 7.1 ton lifting load, the Korean production in 2018 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS2057 đã qua sử dụng, trọng tải nâng 7.1 tấn, Hàn Quốc SX năm 2018 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22500
KG
1
PCE
1000
USD
230721MJINHPC21071504
2021-08-27
842699 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HB VI?T HàN DSY CO LTD Loose crane is not self-propelled (cranes), Soosan brand, Model SCS736, used, 6-ton lifting tonnage, South Korea in 2015 used in truck mounting.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu SOOSAN, Model SCS736, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2015 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18480
KG
1
PCE
500
USD
230721MJINHPC21071504
2021-08-27
842699 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HB VI?T HàN DSY CO LTD Loose cranes are not self-propelled (cranes), Soosan brand, Model SCS866LS, used, 7-ton lifting tonnage, Korea SX in 2015 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu SOOSAN, Model SCS866LS, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 7 tấn, Hàn Quốc SX năm 2015 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18480
KG
1
PCE
1000
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after the Palfinger truck, lift 15,000 kg Model: PK 41002-MH D (Top Seat), (with accessories) 100% new goods;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 15,000 kg model: PK 41002-MH D ( TOP SEAT ) ,( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
51399
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after a Palfinger truck, a lifting capacity of 12,000 kg Model: PK 32080 C, (Remote Control) (with accessories) 100% new goods;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 12,000 kg model: PK 32080 C, ( REMOTE CONTROL ) ( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
31573
USD
010721ATSZG0000003259
2021-09-14
842699 C?NG TY C? PH?N TI?P V?N TR??NG TH?NH GLOBAL PALFINGER ASIA PACIFIC PTE LTD Hydraulic crane installed after the Palfinger truck, lift 10,000 kg Model: PK 23500 C, (Top Seat) (with accessories) New 100%;Cần cẩu thủy lực lắp sau xe tải hiệu PALFINGER, sức nâng 10,000 kg model: PK 23500 C, ( TOP SEAT ) ( kèm phụ kiện ) hàng mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
14130
KG
1
SET
25816
USD
132100016711088
2021-11-18
842699 C?NG TY TNHH VARD V?NG TàU VARD SINGAPORE PTE LTD 935-184 # & PFHS 15 (SWL: 27.5 KN, 18m / min, 440 V / 60Hz) S / N BI6210007-10, with a ladder, 100% new;935-184#&Cẩu cứu sinh loại PFHS 15 (SWL: 27.5 KN, 18M/MIN, 440 V/ 60Hz) S/N BI6210007-10, đi kèm 1 cái thang, Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH PALFINGER MARINE VN
CONG TY TNHH VARD VUNG TAU
1794
KG
1
SET
30128
USD
121121MJINHPC21111203
2021-12-08
842699 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HB VI?T HàN SONGDO TRADING CO LTD Removing crane is not self-propelled (crane), CSM brand, Used CSS700 model, 19 ton lifting tank, South Korea production in 2016 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu CSM, Model CSS700 đã qua sử dụng, trọng tải nâng 19 tấn, Hàn Quốc SX năm 2016 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
48900
KG
1
PCE
1500
USD
121121MJINHPC21111203
2021-12-08
842699 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HB VI?T HàN SONGDO TRADING CO LTD Loose crane is not self-propelled (crane), Dongyang Mechatronics, Model SS3506, used, 15 ton-toning tonnage, Korea Manufacturing in 2015 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu DONGYANG MECHATRONICS, Model SS3506, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 15 tấn, Hàn Quốc SX năm 2015 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
48900
KG
1
PCE
1500
USD
131121MJINHPC21111304
2021-12-08
842699 C?NG TY TNHH D?CH V? XU?T NH?P KH?U BìNH THU?N INCHEON KWANGLIM Loose cranes are not self-propelled (cranes), Kanglim Brand, Used KS1256N Model, 6.6 ton lifting tank, Korea production in 2017 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1256N đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6.6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2017 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20000
KG
1
PCE
1000
USD
030721MJINHPC21070104
2021-07-31
842699 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HB VI?T HàN SONGDO TRADING CO LTD Loose cranes are not self-propelled (cranes), Kanglim Brand, KS1256N Model, Used, 6.6 ton lift tonnage, Korea Manufacturing in 2013 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1256N, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6.6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2013 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
21500
KG
1
PCE
1000
USD
240721BNTS210714
2021-08-27
842699 C?NG TY TNHH TH??NG M?I XU?T NH?P KH?U ? T? ??C HUY YOUNG GLOBAL HUMAN TECH Loose cranes are not self-propelled (cranes), Kanglim brand, model KS1756, used, 7.1 ton lifting tonnage, Korea Manufacturing in 2013 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1756, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 7.1 tấn, Hàn Quốc SX năm 2013 Dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
21900
KG
1
PCE
1000
USD
230721MJINHPC21071504
2021-08-27
842699 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HB VI?T HàN DSY CO LTD Loose cranes are not self-propelled (cranes), Kanglim Brand, Model KS1256N, Used, 6.6 ton lift tonnage, Korea SX in 2014 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1256N, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6.6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2014 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18480
KG
1
PCE
500
USD
230721MJINHPC21071504
2021-08-27
842699 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U HB VI?T HàN DSY CO LTD Loose cranes are not self-propelled (cranes), Kanglim Brand, KS1256N Model, Used, Lift 6.6 tons, Korea SX in 2016 used on trucks.;Cẩu rời không tự hành (cần trục), Hiệu KANGLIM, Model KS1256N, đã qua sử dụng, trọng tải nâng 6.6 tấn, Hàn Quốc SX năm 2016 dùng lắp trên xe tải.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
18480
KG
1
PCE
500
USD