Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240322YHHW-0330-2737
2022-04-20
842649 C?NG TY TNHH TH??NG M?I MINH THANH NORI ENTERPRISE CO LTD Used 1-category of self-propelled crawler, brand: Hitachi, Model: EX100T-5, Serial: IEL-02405, Motel: Diesel, Year of manufacture: 1997.;Cần trục bánh xích loại tự hành 1 cabin đã qua sử dụng , hiệu :HITACHI, model : EX100T-5, serial : IEL-02405, động cơ : Diesel, năm sản xuất :1997.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
47070
KG
1
PCE
22718
USD
270322KKLUSIN811929
2022-04-22
842649 C?NG TY TNHH JP NELSON EQUIPMENT VI?T NAM ANTAR CRANES SERVICES PTE LTD Crawler cranes, self -propelled, IHI brands, CCH550T model, HS253 frame number, J08CUD15693 engine number, year of production, used goods;Cần trục bánh xích, loại tự hành, nhãn hiệu IHI, Model CCH550T, số khung HS253, số động cơ J08CUD15693, năm sản xuất 2011, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HIEP PHUOC(HCM)
55800
KG
1
UNIT
162200
USD
101121214488301
2022-01-12
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
37860
KG
3
UNIT
651
USD
261121214567488
2022-01-11
842649 C?NG TY TNHH MáY MóC ??T HùNG V? FAN COMPANY LTD Sets of Kato cranes, produced in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
174
USD
090122FLICMB200517
2022-05-26
842649 C?NG TY TNHH THI?T B? TAT HONG TAT HONG HEAVYEQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes used Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, Diesel engine, year manufacturing: Unknown, disassembly device (including 41 packages by by PK List);Cần trục bánh xích đã qua sử dụng hiệu Sumitomo Model: LS-248RH-5, S/N: LS2480078, E/N: 6D22160041, động cơ diesel, Năm SX: Không xác định,Thiết bị tháo rời (gồm 41 PACKAGES theo PK LIST)
JAPAN
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
190466
KG
1
PCE
162000
USD
210322NYKS210007812
2022-05-30
842649 C?NG TY C? PH?N TH??NG M?I QU?C T? T?N ??I T?Y D??NG TDT TECH SG PTE LTD Samsung Hitachi crawler cranes, Model: CX500C, frame number: TEY0096, Year of production: 1995; Secondhand.;Cần trục bánh xích hiệu SAMSUNG HITACHI, Model: CX500C, Số Khung: TEY0096, năm sản xuất: 1995; hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HIEP PHUOC(HCM)
79660
KG
1
PCE
69300
USD
122100015085855
2021-09-28
842649 CHINA ENERGY ENGINEERING GROUP ZHEJIANG THERMAL POWER CONSTRUCTION CO LTD D? áN YANG TRUNG NINGBO GUANGZHUO CONSTRUCTION LIMITED COMPANY 800 ton crawler crane, Model: SCC8000A, SX: 2021, NSX: SANY, SK: SYCBA800ACCDZ0010; SM: 80298335 - Crane Crane 800T, Type SCC8000A. Used (value of goods: 4,228,202.30USD);Cần trục bánh xích 800 tấn, model: SCC8000A, SX:2021,NSX: SANY, SK: SYCBA800ACCDZ0010; SM: 80298335 - Crawler Crane 800T,Type SCC8000A. đã qua sử dụng ( trị giá hàng :4,228,202.30USD)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY KHU C,KCN NHON HOI,QUY NHON
KHO CTY NGUOI NHAP KHAU
1373
KG
1
SET
480000
USD
070122YMLUI235195742
2022-01-18
842649 C?NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane Unic V340: Crane arm (crane), length of 3.27m - 5.5m, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành Unic v340 : cánh tay cẩu ( thước cẩu ), chiều dài 3.27m - 5.5m, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24550
KG
32
PCE
3200
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Need between (3 meters) of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Cần giữa (3 mét) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
382
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Counterworthy (e) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đối trọng ( E) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
5752
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD Hook 50 tons of crawler cranes; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Móc 50 tấn của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
609
USD
050721KOS2105111
2021-08-31
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM SHINSEI MACHINERY CO LTD First need (1 piece) of crawler crane; Sumitomo brand; Model: LS-238RH; Frame numbers: LS2380099; Year SX: 1990; Capacity: 100 tons; Secondhand;Đầu Cần (1 khúc) của Cần trục bánh xích; hiệu SUMITOMO; Model: LS-238RH; số khung: LS2380099 ; Năm SX: 1990; công suất: 100 tấn; Hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
59195
KG
1
PCE
1845
USD
190521076BV00402
2021-07-15
842649 C?NG TY TNHH KHAI T?M HóA FAN COMPANY LTD Sets of kato cranes, manufacturing in 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Bộ cần của xe cẩu hiệu KATO, sản xuất năm 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
56790000
KG
3
UNIT
683
USD
221021913225122
2022-04-05
842649 C?NG TY TNHH JP NELSON EQUIPMENT VI?T NAM JP NELSON EQUIPMENT PTE LTD Crawler cranes, brand: Kobelco, Model: 7150, Diesel engine, serial number: JJ00011, engine number: 6D22-S14944, Year of production 1987, used goods.;Cần trục bánh xích, hiệu: Kobelco, model: 7150, động cơ diesel, số Serial: JJ00011, số động cơ: 6D22-S14944, năm sản xuất 1987, Hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
154930
KG
1
UNIT
219000
USD
2732 4241 9995
2022-06-06
842649 C?NG TY TNHH TERUMO BCT VI?T NAM ASSOCIATES MATERIAL HANDLING TB #& lifting tools used to lift and lower plastic -Electric Expander - Turn; Turn; new 100%;TB#&Dụng cụ nâng làm dùng để nâng hạ cuộn vải nhựa-Electric Expander - Turn; hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
UNITED STATES OF AMERICA
HO CHI MINH
9
KG
1
PCE
3525
USD
210222YMLUI221024418
2022-02-28
842649 C?NG TY TNHH C? KHí V?N KHUê ZHEJIANG HUAYI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD Parts of self-propelled crane XCMG SQ5SK2Q: Feet of crane, length of 1m-1.5m, bear 3-5 tons, used goods.;Bộ phận của cần cẩu tự hành XCMG SQ5SK2Q : chân chống cẩu, chiều dài 1m-1.5m, chịu tải 3-5 tấn, hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
24580
KG
60
PCE
3000
USD
121121TKYE21110035
2022-05-28
842649 C?NG TY TNHH HOàNG THIêN PHáT VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD Step pedestal (2,580 x 1,000 x 1,150) of crawler cranes; Kobelco 7200; SK: JE02-00014; Manufacturing: 1999; used.;Bệ bước (2,580 x 1,000 x 1,150) của Cần trục bánh xích; hiệu KOBELCO 7200; SK: JE02-00014; SX: 1999; đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
163920
KG
1
PCE
3311
USD