Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091121KBHW-0310-1887
2021-11-30
842641 C?NG TY C? PH?N N?N MóNG C?NG NGH? MI?N B?C KOBELCO CONSTRUCTION MACHINERY INTERNATIONAL TRADING CO LTD Tire cranes, 1 cabin, used, Kobelco brand, Model RK160-2, Serial: EW2374, frame number: EW2-2374, production in 1996.;Cần trục bánh lốp, 1 cabin, đã qua sử dụng, hiệu KOBELCO, model RK160-2, serial: EW2374, số khung: EW2-2374, sản xuất năm 1996.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
19155
KG
1
PCE
22742
USD
280222KBHW-0200-2735
2022-03-24
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM MECH ENTERPRIZE CO LTD Crane wheel drive handlebar Type 01 Kobelco Used Cabin, Model: RK250-3, Frame Number: EZ3-6198, Diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-3, số khung: EZ3-6198, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
26500
KG
1
PCE
26291
USD
240422STSTMSHC2204106
2022-05-25
842641 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? QUYNH PH??C L?C S1 SHIPPING GROUP CO LTD Kobelco RK450 tire crane, type with a common cockpit placed on the rotating part to control the moving part just to control the work structure, manufacturer: 1991, SK: R450-2348, SM: 6D22-195577, already already used;Cần trục bánh lốp KOBELCO RK450,loại có một buồng lái chung đặt trên phần quay vừa để điều khiển phần di chuyển vừa để điều khiển cơ cấu công tác,SX: 1991,SK: R450-2348, SM: 6D22-195577,đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
37530
KG
1
PCE
46500
USD
180222NYKS005326034
2022-04-04
842641 C?NG TY C? PH?N HùNG HáN ETS SHOKAI Hand-wheeled hand wheel crane type 01 cockpit, used Kobelco brand, model: RK250-5, serial number: EZ03-7223, diesel engine, produced in 2000;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 buồng lái, đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số serial: EZ03-7223, động cơ diesel, sản xuất năm 2000
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG HIEP PHUOC(HCM)
26495
KG
1
UNIT
33807
USD
020621WHSCBSHP21053006
2021-07-24
842641 C?NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U THI?T B? LIêN VI?T DAERYUK INTERNATIONAL Cranes hand drive wheel used, brand KATO Model: KR25-H-V, Number of frames: KR255-0288, production year 1991, origin: Japan;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch đã qua sử dụng, hiệu KATO, Model: KR25-H-V, Số khung: KR255-0288, Năm sản xuất 1991, xuất xứ : Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HOANG DIEU (HP)
26450
KG
1
PCE
26000
USD
040322YHHW-0400-2735
2022-03-22
842641 C?NG TY TNHH JCT VI?T NAM GLOBAL MACHINERY CO LTD Tire cranes a cabin run with Diesel Kato Model: KR-50H-L2. Frame number: KR512-3148. Production in 2008. Used goods.;Cần trục bánh lốp một cabin chạy bằng dầu diesel hiệu KATO model:KR-50H-L2. số khung: KR512-3148. Sản xuất năm 2008. hàng đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
39500
KG
1
PCE
140165
USD
010322KBHW-0170-2895
2022-04-07
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM EIKI TRADING CO LTD Put the shaft of the 1-cabin type of steering wheel used in Kobelco, Model: RK250-7, frame number: EE02-10144, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-7, số khung: EE02-10144, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
25995
KG
1
PCE
49672
USD
240322YHHW-0340-2737
2022-04-16
842641 C?NG TY C? PH?N HùNG HáN NORI ENTERPRISE CO LTD Put the shaft of the player of the 1-cabin type with Kobelco, Model: RK250-5, frame number: EZ03-7230, diesel engine;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, model: RK250-5, số khung: EZ03-7230, động cơ diesel
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
25180
KG
1
PCE
42032
USD
270721YHHW-0090-1721
2021-08-30
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM TADANO IMES LTD RK250-2, Model: RK250-2, MODEL: R252-4381, Engine Number: 6d16-686323, Diesel engine, Production year: 1991.;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK250-2, Số khung: R252-4381, số động cơ: 6D16-686323, động cơ diesel, năm sản xuất: 1991.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
26400
KG
1
PCE
28170
USD
310721SNSTINHP21072208
2021-08-31
842641 C?NG TY TNHH X?Y D?NG Và TH??NG M?I Hà THàNH NINH BìNH DAERYUK INTERNATIONAL Used wheel cranes Used Kobelco Model: RK250-II, Serial: R252-3427. Load: 25 Ton. Diesel engine. Manufacturing in 1990. (Self-propelled type). 01 Cabin.;Cần trục bánh lốp đã qua sử dụng hiệu KOBELCO Model : RK250-II , Serial : R252-3427. Tải trọng : 25 TON . Động cơ diesel . sx năm 1990 . ( Loại tự hành ). 01 cabin .
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
26400
KG
1
PCE
25500
USD
112200017480447
2022-05-27
842641 C?NG TY C? PH?N C?NG TRìNH THàNH PHáT TEKKEN IKEE JOINT VENTURE Tire crane (self-propelled wheel crane) 25 tons of Kobelco RK250-2, frame number: R252-2569, Machine number: 6d16-562217, year: 1997, used goods JP;Cần trục bánh lốp ( cẩu bánh lốp loại tự hành) tải trọng 25 Tấn hiệu Kobelco RK250-2, số khung : R252-2569, số máy : 6D16-562217, năm: 1997, hàng đã qua sử dụng.#&JP
JAPAN
VIETNAM
BATTAMBANG
CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH)
34040
KG
1
UNIT
19508
USD
190721NYKS182034041
2021-08-30
842641 C?NG TY C? PH?N PHáT TRI?N MáY X?Y D?NG VI?T NAM CHUBU KOGYO CO LTD RK160-3, Number of Engine: EW03-3072, Engine Number: EW03-3072, Diesel engine: 6d16-943127, diesel engine, production year: 2001;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch loại 01 cabin đã qua sử dụng hiệu KOBELCO, Model: RK160-3, Số khung: EW03-3072, số động cơ: 6D16-943127, động cơ diesel, năm sản xuất: 2001
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG TAN VU - HP
19120
KG
1
PCE
33622
USD
081121J2115EMSHCM01
2021-12-20
842641 C?NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? C? GI?I Q H S1 SHIPPING AND GROUP CO LTD Tire crane; The steering wheel has a common cockpit placed on the rotation moderate to the moving section, LinkBelt; Model: HC248H; S / N: C5NJ5-5820; SK: C5NJ55820HC5177; SM: 06R06467446067MK57.;Cần trục bánh lốp; tay lái có 1 buồng lái chung đặt trên phần quay vừa để đk phần di chuyển, hiệu LINKBELT; Model: HC248H; S/N: C5NJ5-5820; SK: C5NJ55820HCC5177; SM: 06R06467446067MK57.
UNITED STATES
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
88290
KG
1
UNIT
330000
USD
010522TYSC013244
2022-06-10
842641 C?NG TY TNHH C? GI?I V?NH H?NG TOKYO BHL CO LTD The crane of the steering wheel wheels (type with a common cockpit is placed on the moderate rotation to control the movement and work structure, effective: Kobelco RK70-2, manufactured year: 1992, used;Cần trục bánh lốp tay lái nghịch(loại có 1 buồng lái chung đặt trên phần quay vừa để điều khiển phần di chuyển và cơ cấu công tác,HIỆU:KOBELCO RK70-2,SX năm:1992,đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25225
KG
1
UNIT
1252
USD