Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-28 | Sensor sensor type compression error 0.01 Brand: Minebea P / N: U2D1-6K-Bending Beam Type Load Cell304SS 6kg 0.01Brand: "Minebea" P / N: U2D1-6K;Thiết bị cảm biến trọng lượng loại nén sai số 0.01 Hiệu: Minebea p/n: U2D1-6K-Bending beam Type Load cell304SS 6kg 0.01Brand: "Minebea" p/n: U2D1-6K | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
3,974
| KG |
1
| PCE |
82
| USD | ||||||
2022-06-27 | Small weighing disc with Small S.S Round Pan YXH-0020, 208 mm in diameter, 100% new;Đĩa cân nhỏ bằng inox small S.S round pan YXH-0020, đường kính 208 mm, mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
26,020
| KG |
163,200
| PCE |
77,357
| USD | ||||||
2021-07-20 | Weighing weight, steel, for speed switch, P / N: 41768. 100% new;Quả cân đối trọng,bằng thép, dùng cho bộ điều tốc, P/N: 41768.Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
2
| KG |
1
| PCE |
480
| USD | ||||||
2021-07-20 | Electronic scales, Model Dat 500, Manufacturer: Pavone, 100% new goods;Đồng hồ cân điện tử, Model DAT 500, Hãng sản xuất: Pavone, hàng mới 100% | OTHER | HA NOI |
75
| KG |
50
| PCE |
5,670
| USD | ||||||
2022-04-18 | Standard weight f1 from 1mg-1kg with stainless steel used for calibration for electronic scales, 100%new goods. Producer Changzhou Accurate Weight.;Quả cân chuẩn F1 các loại từ 1mg-1kg bằng inox dùng để hiệu chuẩn cho cân điện tử, hàng mới 100%. Hãng sản xuất CHANGZHOU ACCURATE WEIGHT. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
110
| KG |
1
| PCE |
144
| USD | ||||||
2022-04-18 | The standard weight of E2 from 1mg-200g with stainless steel used for calibration for electronic scales, 100%new goods. Producer Changzhou Accurate Weight.;Quả cân chuẩn E2 các loại từ 1mg-200g bằng inox dùng để hiệu chuẩn cho cân điện tử, hàng mới 100%. Hãng sản xuất CHANGZHOU ACCURATE WEIGHT. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
110
| KG |
2
| PCE |
692
| USD | ||||||
2022-04-18 | Standard scale F1 type 500mg with stainless steel used for calibration for electronic scales, 100%new goods. Producer Changzhou Accurate Weight.;Quả cân chuẩn F1 loại 500mg bằng inox dùng để hiệu chuẩn cho cân điện tử, hàng mới 100%. Hãng sản xuất CHANGZHOU ACCURATE WEIGHT. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
110
| KG |
1
| PCE |
2
| USD | ||||||
2022-06-01 | AMCELL Electronic Scales (weighing indicator) .model: ADI-01P. New 100%.;Phụ tùng cân điện tử hiệu Amcell ( bộ chỉ thị số cân ).Model:ADI-01P. Hàng mới 100%. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
488
| KG |
10
| SET |
1,050
| USD | ||||||
2022-01-05 | Electronic weighing accessories: PR5220 / 06 signal converter (Analogue Output, 0 / 4-20 mA, 24 VDC, with profinet), 100% new (no civil encryption function);Phụ kiện cân điện tử: Bộ chuyển đổi tín hiệu PR5220/06 (Analogue Output, 0/4-20 mA, 24 VDC, with ProfiNet), Hàng mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự) | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| PCE |
1,338
| USD | ||||||
2021-10-29 | Weighing 1360g with hooks, stainless steel material # & vn;Quả cân 1360g có móc, chất liệu inox#&VN | CTY TNHH DT VA PHAT TRIEN HACOM VN | CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM |
1,713
| KG |
1
| PCE |
101
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-28 | Sensor sensor type compression error 0.01 Brand: Minebea P / N: U2D1-6K-Bending Beam Type Load Cell304SS 6kg 0.01Brand: "Minebea" P / N: U2D1-6K;Thiết bị cảm biến trọng lượng loại nén sai số 0.01 Hiệu: Minebea p/n: U2D1-6K-Bending beam Type Load cell304SS 6kg 0.01Brand: "Minebea" p/n: U2D1-6K | KEELUNG (CHILUNG) | CANG CAT LAI (HCM) |
3,974
| KG |
1
| PCE |
82
| USD | ||||||
2022-06-27 | Small weighing disc with Small S.S Round Pan YXH-0020, 208 mm in diameter, 100% new;Đĩa cân nhỏ bằng inox small S.S round pan YXH-0020, đường kính 208 mm, mới 100% | SHEKOU | CANG CAT LAI (HCM) |
26,020
| KG |
163,200
| PCE |
77,357
| USD | ||||||
2021-07-20 | Weighing weight, steel, for speed switch, P / N: 41768. 100% new;Quả cân đối trọng,bằng thép, dùng cho bộ điều tốc, P/N: 41768.Hàng mới 100% | SINGAPORE | HO CHI MINH |
2
| KG |
1
| PCE |
480
| USD | ||||||
2021-07-20 | Electronic scales, Model Dat 500, Manufacturer: Pavone, 100% new goods;Đồng hồ cân điện tử, Model DAT 500, Hãng sản xuất: Pavone, hàng mới 100% | OTHER | HA NOI |
75
| KG |
50
| PCE |
5,670
| USD | ||||||
2022-04-18 | Standard weight f1 from 1mg-1kg with stainless steel used for calibration for electronic scales, 100%new goods. Producer Changzhou Accurate Weight.;Quả cân chuẩn F1 các loại từ 1mg-1kg bằng inox dùng để hiệu chuẩn cho cân điện tử, hàng mới 100%. Hãng sản xuất CHANGZHOU ACCURATE WEIGHT. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
110
| KG |
1
| PCE |
144
| USD | ||||||
2022-04-18 | The standard weight of E2 from 1mg-200g with stainless steel used for calibration for electronic scales, 100%new goods. Producer Changzhou Accurate Weight.;Quả cân chuẩn E2 các loại từ 1mg-200g bằng inox dùng để hiệu chuẩn cho cân điện tử, hàng mới 100%. Hãng sản xuất CHANGZHOU ACCURATE WEIGHT. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
110
| KG |
2
| PCE |
692
| USD | ||||||
2022-04-18 | Standard scale F1 type 500mg with stainless steel used for calibration for electronic scales, 100%new goods. Producer Changzhou Accurate Weight.;Quả cân chuẩn F1 loại 500mg bằng inox dùng để hiệu chuẩn cho cân điện tử, hàng mới 100%. Hãng sản xuất CHANGZHOU ACCURATE WEIGHT. | SHANGHAI | CANG TAN VU - HP |
110
| KG |
1
| PCE |
2
| USD | ||||||
2022-06-01 | AMCELL Electronic Scales (weighing indicator) .model: ADI-01P. New 100%.;Phụ tùng cân điện tử hiệu Amcell ( bộ chỉ thị số cân ).Model:ADI-01P. Hàng mới 100%. | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
488
| KG |
10
| SET |
1,050
| USD | ||||||
2022-01-05 | Electronic weighing accessories: PR5220 / 06 signal converter (Analogue Output, 0 / 4-20 mA, 24 VDC, with profinet), 100% new (no civil encryption function);Phụ kiện cân điện tử: Bộ chuyển đổi tín hiệu PR5220/06 (Analogue Output, 0/4-20 mA, 24 VDC, with ProfiNet), Hàng mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự) | FRANKFURT | HO CHI MINH |
1
| KG |
1
| PCE |
1,338
| USD | ||||||
2021-10-29 | Weighing 1360g with hooks, stainless steel material # & vn;Quả cân 1360g có móc, chất liệu inox#&VN | CTY TNHH DT VA PHAT TRIEN HACOM VN | CTY TNHH BEST PACIFIC VIET NAM |
1,713
| KG |
1
| PCE |
101
| USD |