Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-21 | Mal gas cylinder 20 * 150-S (spare parts used in compressed air drive), 100% new goods;Xylanh khí MAL 20*150-S (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
35,795
| KG |
200
| PCE |
374
| USD | ||||||
2021-10-21 | Gas cylinder SDA 25 * 25 (spare parts used in compressed air drive), 100% new goods;Xylanh khí SDA 25*25 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
35,795
| KG |
200
| PCE |
248
| USD | ||||||
2021-10-21 | Gas cylinder SDA 32 * 75 (spare parts used in compressed air drive), 100% new goods;Xylanh khí SDA 32*75 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
35,795
| KG |
200
| PCE |
478
| USD | ||||||
2021-10-21 | SDA 63 * 10 gas cylinder (spare parts for pneumatic drive), 100% new products;Xylanh khí SDA 63*10 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
35,795
| KG |
50
| PCE |
157
| USD | ||||||
2021-10-21 | SDA 50 * 35 gas cylinder (spare parts used in pneumatic drive), 100% new products;Xylanh khí SDA 50*35 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
35,795
| KG |
200
| PCE |
560
| USD | ||||||
2022-05-20 | KDTE-8000#& CXSM32-100 gas cylinder, operating in compressed air system, 100% new goods;KDTE-8000#&Xy lanh khí CXSM32-100 bằng thép, hoạt động trong hệ thống khí nén , hàng mới 100% | CTY CP DV KT BAO AN | CT KYOCERA VIET NAM |
965
| KG |
1
| PCE |
142
| USD | ||||||
2022-05-23 | DFPD-120-RP-RP-RD-F0507 rotating cylinder operates with compressed air, no gas, 100%new goods, Festo brand;Xy lanh xoay DFPD-120-RP-90-RD-F0507 hoạt động bằng khí nén, không có bình khí, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo | SINGAPORE | HO CHI MINH |
1,495
| KG |
2
| PCE |
188
| USD | ||||||
2021-11-10 | DD / D air filter, Article No: 2901-3002-08, Accessories for air compressors, SX: Atlas, 100% new;Phin lọc khí DD/D, Article no: 2901-3002-08, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
111
| KG |
3
| PCE |
1,054
| USD | ||||||
2022-01-07 | Pneumatic damping tools KSHJ8X8-11-S for plastic bottle blowers, Manufacturer: Koganei, 100% new products;Dụng cụ giảm chấn khí nén KSHJ8X8-11-S dùng cho máy thổi chai nhựa, Hãng sản xuất: Koganei, hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | HO CHI MINH |
39
| KG |
6
| PCE |
144
| USD | ||||||
2022-01-27 | Materials used in petroleum industry - Pneumatic motors provide lifting capacity of BHS 150R22, Part: 47695411001. 100% new products.;Thiết bị vật tư dùng trong ngành dầu khí - Mô tơ dùng khí nén cung cấp lực nâng hạ của bộ nâng hạ BHS 150R22, Part: 47695411001. Hàng mới 100%. | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
3,800
| KG |
1
| PCE |
4,250
| USD |
Date | HS Code | Importer | Exporter | Product Description | Country of Origin | Destination Country | Port of Loading | Port of Discharge | Weight | (unit) | Quantity | (unit) | Value | (unit) | More |
---|
2021-10-21 | Mal gas cylinder 20 * 150-S (spare parts used in compressed air drive), 100% new goods;Xylanh khí MAL 20*150-S (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
35,795
| KG |
200
| PCE |
374
| USD | ||||||
2021-10-21 | Gas cylinder SDA 25 * 25 (spare parts used in compressed air drive), 100% new goods;Xylanh khí SDA 25*25 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
35,795
| KG |
200
| PCE |
248
| USD | ||||||
2021-10-21 | Gas cylinder SDA 32 * 75 (spare parts used in compressed air drive), 100% new goods;Xylanh khí SDA 32*75 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
35,795
| KG |
200
| PCE |
478
| USD | ||||||
2021-10-21 | SDA 63 * 10 gas cylinder (spare parts for pneumatic drive), 100% new products;Xylanh khí SDA 63*10 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
35,795
| KG |
50
| PCE |
157
| USD | ||||||
2021-10-21 | SDA 50 * 35 gas cylinder (spare parts used in pneumatic drive), 100% new products;Xylanh khí SDA 50*35 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | NINGBO | CANG CAT LAI (HCM) |
35,795
| KG |
200
| PCE |
560
| USD | ||||||
2022-05-20 | KDTE-8000#& CXSM32-100 gas cylinder, operating in compressed air system, 100% new goods;KDTE-8000#&Xy lanh khí CXSM32-100 bằng thép, hoạt động trong hệ thống khí nén , hàng mới 100% | CTY CP DV KT BAO AN | CT KYOCERA VIET NAM |
965
| KG |
1
| PCE |
142
| USD | ||||||
2022-05-23 | DFPD-120-RP-RP-RD-F0507 rotating cylinder operates with compressed air, no gas, 100%new goods, Festo brand;Xy lanh xoay DFPD-120-RP-90-RD-F0507 hoạt động bằng khí nén, không có bình khí, hàng mới 100%, nhãn hiệu Festo | SINGAPORE | HO CHI MINH |
1,495
| KG |
2
| PCE |
188
| USD | ||||||
2021-11-10 | DD / D air filter, Article No: 2901-3002-08, Accessories for air compressors, SX: Atlas, 100% new;Phin lọc khí DD/D, Article no: 2901-3002-08, Phụ kiện cho máy nén khí, Hãng SX: Atlas, mới 100% | BRUSSEL (BRUXELLES) | HA NOI |
111
| KG |
3
| PCE |
1,054
| USD | ||||||
2022-01-07 | Pneumatic damping tools KSHJ8X8-11-S for plastic bottle blowers, Manufacturer: Koganei, 100% new products;Dụng cụ giảm chấn khí nén KSHJ8X8-11-S dùng cho máy thổi chai nhựa, Hãng sản xuất: Koganei, hàng mới 100% | TOKYO - TOKYO | HO CHI MINH |
39
| KG |
6
| PCE |
144
| USD | ||||||
2022-01-27 | Materials used in petroleum industry - Pneumatic motors provide lifting capacity of BHS 150R22, Part: 47695411001. 100% new products.;Thiết bị vật tư dùng trong ngành dầu khí - Mô tơ dùng khí nén cung cấp lực nâng hạ của bộ nâng hạ BHS 150R22, Part: 47695411001. Hàng mới 100%. | SINGAPORE | CANG CAT LAI (HCM) |
3,800
| KG |
1
| PCE |
4,250
| USD |