Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Transfer position sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-08-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to locate, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến vị trí dịch chuyển dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-08-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để xác định vị trí,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1686
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD Cylinder complex 5-7391-0111-00 160, inseparable part of the turbine steam 16-TK-441, stainless steel material, 01 set is 01, NSX Hangzhou Steam Turbine;Tổ hợp xi lanh 5-7391-0111-00 160, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441, chất liệu thép không gỉ, 01 bộ là 01 cái,nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
SET
3880
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330180-X1-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330180-X1-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
1686
USD
112100014064203
2021-07-21
840690 C?NG TY C? PH?N NHI?T ?I?N AN KHáNH PEOPLE ELE APPLIANCE GROUP ZHEJIANG IMPORT EXPORT CORP Parts of steam turbines: ventilation lid, steel material, 51mm diameter size * 8mm thickness, produced by China. 100% new goods;Bộ phận của tuabin hơi nước : nắp thông gió , chất liệu bằng thép, kích thước đường kính 51mm*độ dày 8mm, do trung quốc sản xuất.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5828
KG
1050
PCE
54810
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3501.007 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3501.007, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
3604
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0200.3503.001 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0200.3503.001, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
68
SET
52972
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3205.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Chang Jiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3205.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Chang Jiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
12
SET
9948
USD
112200017710480
2022-06-04
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH YUEYANG DONGTIAN PETROCHEMICAL CO LTD The EM20 knee joint, the inseparable internal part of the 16-TK-441 steam turbine, supportive effect, stainless steel material, NSX Hangzhou Steam Turbine;Khớp gối trục EM20, bộ phận bên trong không thể tách rời của tuabin hơi 16-TK-441,tác dụng đỡ, chất liệu thép không gỉ, nsx Hangzhou Steam Turbine
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
78
KG
1
PCE
100
USD
190621DSCCPUS21060215
2021-07-28
840690 C?NG TY TNHH V?N T?I D?U KHí OPEC SEGERO MARINE CO LTD Silver lining blocking, material: steel (thrust collar 63), PN: N36-854-4018-1, Turbine parts Met 30SR, 100% new;Bạc lót chặn, chất liệu: Thép (THRUST COLLAR 63) , PN: N36-854-4018-1, Phụ tùng tua bin MET 30SR, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
425
KG
1
PCE
141
USD
AS212831
2021-07-29
840690 C?NG TY C? PH?N MAXTRUST VI?T NAM CHINA CHANG JIANG ENERGY COPORATION Reverse turbines oil, symbols J0701.3604.010, installed in the position of steam turbine oil in the thermal power plant, including dynamic and static rims, NSX: China Chang Jiang Energy Coporation, 100% new goods;Vành chắn gối dầu tua bin, ký hiệu J0701.3604.010, lắp ở vị trí sát gối dầu tua bin hơi trong nhà máy nhiệt điện, gồm vành động và vành tĩnh, NSX: CHINA CHANG JIANG ENERGY COPORATION, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1575
KG
1
SET
11579
USD
270821112100014000000
2021-08-31
840690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và THI?T B? ?I?N MáY T?N D??NG DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION Steel steam inserts, symbols: D20.161.1z, size: (45 * 45 * 5) cm, used to insert a turbine shaft in the thermal power plant parts of the turbine. 100% new;Vành chèn hơi bằng thép, ký hiệu: D20.161.1Z, kích thước: (45*45*5)cm, dùng để chèn trục tua bin trong nhà máy nhiệt điện bộ phận của tua bin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
852
KG
3
PCE
10377
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0602.3214.010 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0602.3214.010, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
4
SET
6956
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-15-20-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-15-20-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
1
PCE
843
USD
TAI22003562
2021-10-16
840690 C?NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ??M NINH BìNH MITSUBISHI CORPORATION Vibration sensor for Turbine P / N Type: 330101-00-20-10-02-05, DWG. 724-4x230,18-2, to measure vibration, steel and plastic materials. New 100%;Cảm biến độ rung dùng cho tuabin P/N TYPE:330101-00-20-10-02-05,DWG. 724-4X230,18-2 ,để đo độ rung,vật liệu thép và nhựa. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
920
KG
2
PCE
1499
USD
130522LNBHPH22043720
2022-05-27
840690 C?NG TY TNHH TRUNG SáI VI?T NAM TS MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO LTD J0601.3514.050 steam rims, steel, 1 set of 6 pieces, accessories of Turbine N60-8.8.83/535, used in steam turbine system of thermal power plant, NSX: China Changjiang Energy Group, 100% new;Vành chèn hơi J0601.3514.050, bằng thép, 1 bộ gồm 6 cái, phụ kiện của turbine N60-8.83/535, dùng trong hệ thống tuabin hơi của nhà máy nhiệt điện, NSX: China Changjiang Energy Group, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3319
KG
48
SET
43632
USD
270821112100014000000
2021-08-31
840690 C?NG TY TNHH TH??NG M?I Và THI?T B? ?I?N MáY T?N D??NG DONGFANG ELECTRIC INTERNATIONAL CORPORATION Steel steam inserts, symbols: D20.105.1z, size: (40 * 40 * 3) cm, used to insert a turbine shaft in the thermal power plant parts of the turbine. 100% new;Vành chèn hơi bằng thép, ký hiệu: D20.105.1Z, kích thước: (40*40*3)cm, dùng để chèn trục tua bin trong nhà máy nhiệt điện bộ phận của tua bin. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
852
KG
3
PCE
9759
USD