Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250222YOKBHL11472-01
2022-03-28
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.2 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMT 41ZZ_2021_0002): Tube holder of the junction system for the turbine. 100% new (details according to HYS attached);Mục T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Giá đỡ ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%(Chi tiết theo HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
312939
KG
1
LOT
100000
USD
060522FF02002704
2022-05-26
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.18 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Measurement and control device for turbine. 100% new (heat pairs and wells: 75 pieces) (details according to Form 15 attached);Mục T-1.1.18 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Thiết bị đo lường và điều khiển cho tuabin. Mới 100% (Cặp nhiệt và giếng thăm: 75 cái) (Chi tiết theo Mẫu 15 đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
380
KG
1
LOT
37191
USD
200222ESSAPUS22020520
2022-03-18
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new.;Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
147869
KG
1
LOT
30719
USD
280122GEXX20009428
2022-02-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.1.3 DMDB 09 / DMVP (item T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 piece of steel low voltage valve of the valve system for turbine # 1. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.3.1.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Van hạ áp bằng thép của hệ thống van cho Tuabin #1. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
989
KG
1
LOT
59357
USD
100222PKTCAT22020004
2022-02-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.1 DMT 09 / DMVP (section T-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): The product connects the turbine foundation. 100% new goods .. Details Annex HYS declaration attached.;Mục T-1.1.1 DMMT 09/DMVP ( Mục T-1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Sản phẩm kết nối nền móng Tuabin. Hàng mới 100%.. Chi tiết Phụ lục tờ khai HYS đính kèm.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
4499
KG
1
LOT
22169
USD
041221GOSUNDL6048579
2022-01-06
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.1 DMDB 09 / DMVP (item T-1.1 DMT41ZZ_2021_0002): 1 part of the coil tube of the junction system for the turbine. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.1 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Ống cuộn của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
11445
KG
1
LOT
126493
USD
250322JSGN2203080
2022-04-06
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt41zz_2021_0002): 1 part of specialized accessories used to connect the pipe system for the turbine pipe system (steel-expanding joints with steel diameter DN300, 1 piece). 100%new.;Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin (khớp nói giãn nỡ bằng thép đường kính DN300, 1 cái). Mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
230
KG
1
LOT
913
USD
130222KMTCPUSF235083
2022-02-28
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
1
LOT
217386
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): pipe support of the connected pipe system for turbine. 100% new (attached details);Mục T-1.1.17.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Giá đỡ ống của hệ thống ống nối cho tuabin . Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
1500
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.18 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Measurement and control device for turbine. 100% new (detailed in form 15 attached);Mục T-1.1.18 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Thiết bị đo lường và điều khiển cho tuabin. Mới 100% (Chi tiết theo Mẫu 15 đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
400
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.4 DMDB 09/DMVP (section T-1.3 dmmt 41zz_2021_0002): The forged steel valve of the system for turbine #2. 100%new .- Attached HYS details);Mục T-1.3.2.4 DMDB 09/DMVP(Mục T-1.3 DMMT 41ZZ_2021_0002): Van bằng thép rèn của hệ thống cho tua bin #2. Mới 100%.-Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
1000
USD
110522IRSINHCM2224960-01
2022-05-24
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): Specialized accessories for connecting pipe pipe system for turbine. 100% new (attached details);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho tuabin. Mới 100% (Chi tiết HYS đính kèm)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3335
KG
1
LOT
15000
USD
021221SNKO010211106549
2021-12-15
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.1 DMDB 09 / DMVP (item T-1.1 DMT41ZZ_2021_0002): 1 part of the coil tube of the junction system for the turbine. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.1.17.1 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Ống cuộn của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
21456
KG
1
LOT
305074
USD
190322SITPUSG107859G
2022-03-30
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09 / DMVP (section T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 section of specialized fittings Connecting the pipe system of the turbine system. 100% new. (HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.( HYS đính kèm)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
40306
KG
1
LOT
1871
USD
260322EUML2203017-01
2022-04-15
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (section T-1.1 dmmt41zz_2021_0002): 1 part of specialized accessories used to connect the pipe system for the turbine. 100%new. (HYS attached);Mục T-1.1.17.3 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.1 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Phụ kiện chuyên dùng ghép nối ống của hệ thống ống nối cho Tuabin. Mới 100%.( HYS đính kèm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2800
KG
1
LOT
18050
USD
4120729080
2022-04-27
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.2.5 DMDB 09/DMVP (section T-1.3 dmmt41zz_2021_0002): 1-way valve with steel forging pipe number 5 of the #2 dehalo for turbine #2 (Quantity: 1 pieces). 100%new.;Mục T-1.3.2.5 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): Van đóng 1 chiều bằng thép rèn đường ống số 5 của Bộ khử khí Tổ máy#2 cho Tuabin #2 ( số lượng : 1 cái ) . Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
BOSTON
HO CHI MINH
1220
KG
1
LOT
39361
USD
060322YOKBHZ78901
2022-04-05
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.2.1.1 DMDB 09/DMVP (section T-1.2 dmmt dmmt 41zz_2021_0002): Re-drying valve combined for turbine #1. 100%new.;Mục T-1.2.1.2 DMDB 09/DMVP ( Mục T-1.2 DMMT DMMT 41ZZ_2021_0002) : Van tái sấy kết hợp cho tuabin #1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
47597
KG
2
SET
1957400
USD
300522YOKBLA25544
2022-06-07
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION T -1.1.11.2 DMDB 09/2020 (section T-1.1 dmmt 41zz_2021_0002): The inner shell is lowered A for the upper part for turbine#2. 100% new;T-1.1.11.2 DMDB 09/2020 ( Mục T-1.1 DMMT 41ZZ_2021_0002): Vỏ trong hạ áp A phần trên CHO TUABIN#2 . Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG THANHYEN VPHONG
219900
KG
1
SET
571678
USD
260122KOS2200756
2022-02-25
840681 C?NG TY TNHH ?I?N L?C V?N PHONG TOSHIBA ENERGY SYSTEMS SOLUTIONS CORPORATION Section T-1.3.2.10 DMDB 09 / DMVP (section T-1.3 DMT41ZZ_2021_0002): 1 piece of steel safety valve of valve system for turbine # 2. 100% new. (Details according to Appendix HYS attached);Mục T-1.3.2.10 DMDB 09/DMVP (Mục T-1.3 DMMT41ZZ_2021_0002): 1 phần Van an toàn bằng thép của hệ thống van cho Tuabin #2. Mới 100%. (Chi tiết theo phụ lục HYS đính kèm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
3570
KG
1
LOT
957900
USD